SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

IV. SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

IV.1 READING

☆ Before you read

Khi gặp gỡ bạn bè, bạn thường nói về đề tài nào trong các đề tài sau?

• Các môn thể thao và các trò chơi

• Các kỳ nghỉ

• Trò tiêu khiển

• Phim ảnh

• Các vấn đề sức khỏe

• Thời tiết

• Sở thích

• Làm việc và học tập

☆ While you read

Hãy đọc những lời phát biểu sau rồi làm các bài tập bên dưới:

1. Xin chào, tôi tên là Nguyễn Hồng Phong. Tôi mười sáu tuổi. Tôi là học sinh trường Trung học Chu Văn An. Tôi đang học lớp 10A cùng với bốn mươi lăm học sinh khác. Tôi học nhiều môn chẳng hạn như toán, lý, hóa, sinh, ngữ văn, lịch sử, địa, v..v. Tôi thích học môn Anh văn nhất bởi vì đó là ngôn ngữ quốc tế. Mặc dù thật sự không thích nhưng tôi phải dậy sớm vì giờ học của tôi thường bắt đầu vào lúc 7.15'.

2. Xin chào. Tôi tên là Nguyễn Lan Phương. Tôi dạy môn Anh văn ở trường Phổ thông Trung học Chu Văn An. Đó là một trong những ngôi trường lớn nhất Hà Nội. Nghề giáo thật khó nhọc nhưng tôi yêu nghề bởi vì tôi thích được làm việc với trẻ em.

3. Tôi là Nguyễn Hồng Hà. Tôi là cha của Phong. Chúng tôi sống trong một căn hộ nhỏ bên trên cửa hiệu góc phố ở đường Tây Sơn. Nhà chúng tôi cách xa trường nên Phong thường đi học bằng xe đạp. Tôi rất lo lắng về điều này. Cháu phải đạp xe trên những con phố vừa học vừa đông đúc để đến trường. Có quá nhiều xe cộ: nào là xe hơi, xe gắn máy và xe đạp.

* Task 1. Điền vào chỗ trống bằng một trong các từ trong khung bên dưới. Có nhiều từ hơn cần thiết.

Đáp án

1. enjoy

2. traffic

3. worry

4. crowded

5. language

* Task 2. Làm việc theo nhóm. Đọc lại các bài nói chuyện và tìm ra ai ...

- enjoys teaching (thích dạy học): Miss Phương

- has to get up early (phải dậy sớm): Phong

- lives far from school (ở xa trường): Phong

- loves working with children (thích được làm việc với trẻ em): Miss Phương

- loves learning English (thích học Anh văn): Phong

- rides a bike to school every day (đạp xe đến trường mỗi ngày): Phong

- studies at a high school (học phổ thông trung học): Phong

- teaches English at a high school (dạy ở trường phổ thông trung học): Miss Phương

- worries about someone else's safety (lo lắng về sự an toàn của một người khác): Mr Ha

* Task 3. Hãy trả lời các câu hỏi sau.

1. Phong học ở đâu?

He studies at Chu Van An High School.

(Bạn ấy học ở trường Trung học Chu Văn An.)

2. Bạn ấy học những môn nào?

He studies many subjects such as Math, Physics, Chemistry, Biology, etc.

(Bạn ấy học nhiều môn chẳng hạn như toán, vật lý, hóa học, sinh học, v.v.)

3. Tại sao bạn ấy muốn học môn tiếng Anh?

Because it is an international language. (Bởi vì đó là ngôn ngữ quốc tế.)

4. Cô Lan Phương nói gì về nghề giáo của mình?

She says that teaching is hard work, but she enjoys it because she loves working with children.

(Cô ấy nói rằng nghề giáo thật khó nhọc nhưng cô ấy yêu nghề bởi vì cô ấy thích làm việc với trẻ em).

5. Tại sao ông Hà lo lắng cho sự an toàn của con trai?

Mr Ha worries about his son's safety because he has to ride his bike in narrow and crowded streets to get to school.

(Ông Hà lo lắng cho sự an toàn của con trai bởi vì bạn ấy phải đạp xe trên những con phố vừa chật hẹp vừa đông đúc để đến trường.)

After you read

Làm việc theo nhóm. Hãy nói về:

- (Những) môn học nào bạn thích nhất, tại sao.

- Bạn thích làm gì và không thích làm gì ở trường.

- Bạn lo lắng về điều gì ở trường.

IV.2 SPEAKING

* Task 1. Các thành ngữ sau thường được dùng khi chuyện trò.

Hãy xếp chúng vào dưới các tiêu đề thích hợp. Sau đó hãy thực hành cùng với một bạn khác.

Starting a conversation

• Good morning./Hi. (Xin chào. (buổi sáng))

• How's everything at school? (Mọi việc ở trường thế nào?)

• Hello. How are you? (Xin chào. Bạn khỏe không?)

• Hello. What are you doing? (Xin chào. Bạn đang làm gì vậy?) .

• Hi. How is school? (Chào. Ở trường thế nào?).

Closing a conversation

• Sorry, I've got to go. Talk to you later.

(Xin lỗi, tôi phải đi. Hẹn gặp lại bạn nhé.)

• Well, it's been nice meeting you. (Ồ, thật vui khi gặp bạn.)

• Goodbye. See you later. (Tạm biệt. Hẹn gặp lại.)

• Great. I'll see you tomorrow. (Tuyệt lắm. Mai gặp lại bạn nhé.)

• Catch you later. (Hẹn khi khác gặp lại.)

* Task 2. Hãy sắp xếp các câu sau thành bài hội thoại rồi sau đó thực hành với một bạn khác.

Đáp án

1. D

2. F

3. B

4. H

5. E

6. C

7. G

8. A

* Task 3. Hãy hoàn tất đoạn hội thoại sau bằng những từ, cụm từ hoặc câu trong khung thích hợp rồi thực hành với một bạn khác.

A: Hello, Hoa. You don't look very happy. What's the matter with you?

B: Hi, Nam. I feel awful (tired/sick/cold). I've got a headache (a cold back-ache/toothache).

A: Sorry to hear that. You should/You'd better go home and have a rest.

B: Yes. That's a great idea. Goodbye, Nam.

A: See you later.

* Task 4. Làm việc theo cặp. Hãy thực hiện những bài nói chuyện ngắn theo các đề tài sau, sử dụng câu mở và câu kết cuộc đàm thoại.

- thời tiết

- chương trình TV tối qua

- bóng đá

- kế hoạch cho tuần tới

Đáp án gợi ý

- Plans for the next weekend

A: Hello, Nga.

B: Hi, Lan.

A: Nga, are you free this Saturday evening? Would you like to go to the cinema?

B: That's very kind of you. But I have a plan to go out with Tam.

A: Oh.

B: Goodbye, Lan.

A: See you later, Nga.

IV.3 LISTENING

Before you listen

Đọc rồi tìm câu trả lời thích hợp ở bảng B cho câu hỏi ở bảng A.

Đáp án

1c

2e

3a

4b

5d

While you listen

* Task 1. Hãy nghe các đoạn hội thoại rồi ghép chúng với các bức tranh.

TAPESCRIPT

Conversation 1

A: So, what are you taking this semester, Lan?

B: Well, I'm taking English.

A: Me too. Whose class are you in?

B: Miss Lan Phuong's.

A: How do you like the class?

B: I really enjoy it.

Conversation 2

A: Are you enjoying yourself, Nam?

B: Yes, I am.

A: Would you like me to get you something to drink?

B: Not right now, thanks.

Conversation 3

A: Son, how do you like the weather in Nha Trang?

B: Oh, it's great.

A: So, when did you get here?

B: I arrived yesterday.

A: How long are you going to stay?

B: For a week.

A: Do you want to go for a swim?

B: Sure.

Conversation 4

A: Hoa. How do you like it here?

B: It's very nice. The hotel is big and my room is comfortable.

A: Are you travelling with your friends?

B: No. I'm travelling alone.

A: Would you like to go somewhere for a drink?

B: That's great.

Đáp án

Tranh a: conversation 4

Tranh c: conversation 2

Tranh b: conversation 1

Tranh d: conversation 3

* Task 2. Hãy nghe lại lần nữa rồi trả lời các câu hỏi.

1. She is taking English.

2. She is in Miss Lan Phuong's class.

3. He is at a party.

4. He plans to stay there for a week.

5. No, she doesn't. She travels alone.

* Task 3. Hãy nghe đoạn hội thoại cuối một lần nữa rồi điền các từ còn thiếu vào.

1. it here

5. travelling

2. very nice

6. No

3. big

7. alone

4. comfortable

8. for a drink

After you listen

Làm việc theo nhóm. Hãy thảo luận về (những) vấn đề bạn gặp phải ở trường.

IV.4 WRITING

Điền vào mẫu đơn

* Task 1. Làm việc theo cặp. Hãy trả lời các câu hỏi sau.

1. Trong dịp nào bạn phải điền vào một mẫu đơn?

2. Loại thông tin nào bạn thường cung cấp khi bạn điền vào một mẫu đơn?

Đáp án gợi ý

1. We have to fill in a form when applying for a job, enrolling, etc.

(Chúng ta phải điền vào một mẫu đơn khi xin việc, khi đăng ký, v.v.).

2. The information we often have to provide is: name, address, age, occupation, marital status, etc.

(Thông tin mà chúng ta thường phải cung cấp là: tên, địa chỉ, tuổi, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân, v.v.)

* Task 2. Các mẫu đơn thường không có câu hỏi, nhưng chúng thường hỏi thông tin. Ghép một dòng ở cột A với một câu hỏi ở cột B.

Đáp án

1.d

2.f

3.e

4.g

5.b

6.c

7.a

* Task 3. Mẫu đơn thường yêu cầu bạn làm một số việc. Hãy thực hiện những yêu cầu sau.

1. Hãy viết tên bạn bằng chữ in hoa.

2. Ký tên.

3. Hãy gạch bỏ những phần không thích hợp.

4. Đánh một dấu chéo nếu bạn là nam.

5. Đánh một dấu kiểm nếu bạn là nữ.

* Task 4. Hãy điền vào mẫu đơn dưới đây.

Đáp án gợi ý

THE OAK TREE SCHOOL OF ENGLISH ENROLMENT FORM

PLEASE WRITE IN CAPITAL LETTERS

Mr/Mrs./Miss*__________

Surname: DO

First name: MINH HANH

Date of birth: FEBRUARY 22, 1986

Nationality: VIETNAMESE

Language(s): VIETNAMSE, ENGLISH

Address in your country: 18 NGOC HA STREET, HA NOI

Studio Occupation: STUDENT

Reason for learning English: Business/pleasure/exams/other* (If other, please specify)_________

How many hours a day do you want to stay at the school? 3 HOURS

What date do you want to start? NOVEMBER 25, 2003

* Delete where not applicable