SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

IV. SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

IV.1 READING

Before you read

Làm việc với một bạn. Hãy hỏi và trả lời các câu hỏi sau.

1. Bạn thường xem tivi khi nào?

2. Truyền hình nước ta có bao nhiêu kênh?

3. Mỗi tuần bạn xem tivi bao nhiêu giờ?

☆ While you read

Hãy xem một số chương trình tivi được yêu thích rồi làm các bài tập bên dưới.

VTV1

05:35 Thể dục buổi sáng

06:30 Dân số và phát triển

07:20 Hoạt hình: Cuộc phiêu lưu của vịt Donald

08:00 Phim truyền hình nhiều tập: Đường đời

09:00 Tin tức

09:15 Phim: Khi đàn chim trở lại

10:15 Hài kịch: Bí mật gia đình

11:00 Âm nhạc

12:00 Bản tin 15 phút

13:00 Phim: Vẻ đẹp cuộc sống

14:20 Quân đội nhân dân

16:15 Phim: Hình phạt

19:00 Tin tức

20:00 Bình luận thể thao

21:30 Dân ca

23:00 Tin cuối ngày

23:30 Dự báo thời tiết

VTV2

15:15 Thế giới động vật

17:00 Vòng quanh thế giới

18:30 Phim tài liệu khoa học

19:00 Bàn tròn doanh nghiệp

20:00 Học tiếng Anh qua bài hát

VTV3

07:30 Đố vui

09:15 Kịch: Trái tim bị đánh cắp

10:00 Ca nhạc thiếu nhi

11:30 Chân dung cuộc sống

12:00 Phim: Sâu trong thành phố

14:30 Kịch: Đời tôi

15:15 Phim tài liệu: Bản chất của ngôn ngữ

16:00 Văn hóa giáo dục

19:00 Tin tức

20:00 Thể thao

21:30 Phim: Khách của quốc gia

23:00 Bóng đá: Liverpool - West Ham

* Task 1. Các từ ở cột A có trong bài đọc. Hãy ghép từ ở cột A với định nghĩa thích hợp ở cột B.

Đáp án

1.c

2.a

3.d

4.b

* Task 2. Xác định câu nào trong những câu sau là đúng (T) hay sai (F). Hay sửa những thông tin sai.

Đáp án

1. T

2. T

3. F (The Nature of Language is the documentary programme at 15:15 on VTV3.)

4. T

5. F (VTV1 starts at 5:35 and the last programme starts at 23:30.)

* Task 3. Làm việc theo cặp. Hãy hỏi và trả lời các câu hỏi sau.

Đáp án gợi ý

1. Có bao nhiêu bộ phim được chiếu?

Five films are on. (Có năm bộ phim được chiếu.)

2. Bạn có thể xem tin tức vào lúc mấy giờ?

At 9:00 a.m, 12:00, 7:00 p.m, 11 p.m on VTV1 and 7:00 p.m on VTV3. (Lúc 9giờ, 12giờ, 19giờ, 23giờ trên kênh VTV1 và 7giờ trên kênh VTV3.)

3. Kênh truyền hình nào mà bạn có thể khuyên những người thích động vật xem?

VTV2.

4. Chương trình được phát trên VTV3 lúc 7.30 là gì?

Các The Quiz Show. (Chương trình đố vui.)

5. Bạn sẽ xem kênh nào nếu bạn thích dân ca?

(You should watch) VTV1. (Bạn nên xem) VTV1.

I 6. Chương trình cuối ngày trên VTV3 là gì?

Football. (Bóng đá)

☆ After you read

Làm việc theo cặp. Hãy nói cho bạn của bạn biết về một chương trình truyền hình mà bạn thích xem nhất và giải thích lý do vì sao.

IV.2 SPEAKING

* Task 1. Làm việc theo cặp. Từ nào trong các từ sau là loại phương tiện thông tin đại chúng? Hãy đánh dấu kiểm (X) kế từ đó.

Đáp án gợi ý television, radio, newspapers, the Internet

* Task 2. Làm việc theo cặp. Hãy liệt kê (những) đặc điểm nào mà các loại phương tiện thông tin đại chúng thường có và (những) đặc điểm chính nào từng loại có. Sử dụng các gợi ý bên dưới.

The mass media:

- provide / deliver information and entertainment

The radio:

- provide information and entertainment orally (through mouth)

- receive information aurally (through ears)

Newspapers:

- present information and entertainment visually (through eyes)

- receive information visually (through eyes)

Television:

- present information and entertainment orally (through mouth) and visually (through eyes)

- get information aurally (through ears) and visually (through eyes)

* Task 3. Làm việc theo nhóm. Hãy nói về các loại phương tiện thông tin đại chúng khác nhau. Trả lời các câu hỏi sau.

Đáp án gợi ý

1. Các loại phương tiện thông tin đại chúng khác nhau gồm những gì?

The mass media includes TV, the radio, newspapers and the Internet

(Phương tiện thông tin đại chúng gồm ti-vi, radio, bảo và Internet.)

2. (Những) đặc điểm chung của các phương tiện này là gì?

The feature they have in common is that they provide information and entertainment to people.

(Đặc điểm chung của các phương tiện này là cung cấp thông tin và sự giải trí cho mọi người.)

3. Đặc điểm riêng của chúng là gì?

The radio provides information and entertainment orally (through our mouth) and we receive them aurally (through our ears.)

(Radio cung cấp thông tin và sự giải trí bằng lời nói, còn chúng ta tiếp nhận thông tin bằng cách nghe.)

IV.3 LISTENING

☆ Before you listen

Làm việc theo cặp. Hãy hỏi và trả lời các câu hỏi.

Đáp án gợi ý

1. I listen to the radio once a week.

2. Just an hour.

3. I only listen to the Chinese music programme because I like it.

☆ While you listen

* Task 1. Hãy nghe hai câu chuyện trong chương trình tin tức trên radio rồi đánh dấu kiểm (X) vào cột bên phải dưới tiêu đề News story 1 và News story

Đáp án

 

News story 1

News story 2

healthy

 

X

strong

X

 

young

 

X

cloudy

X

 

highest

 

X

wonderful

 

X

* Task 2. Hãy lắng nghe các câu chuyện trong mục tin tức trên radio một lần nữa rồi điền vào (những) từ còn thiếu.

TAPESCRIPT

The time is 7 o'clock and here is the news summary.

1. Heavy rain during the night has caused floods all over the country today. Many people have left their homes because rivers have risen. Some roads in the north-west are under two metres of water. The rain has stopped at the moment, but it's still cloudy and there's a strong wind. Because of the bad weather, people can't go out to work.

2. A ninety-year-old woman has climbed Mount Whitney in California for the twenty-third time. At 4,418 metres, Mount Whitney is the highest moun tain in California. The woman says the view from the top is wonderful, so she tries to climb it often. She also says that the mountain has kept her young and healthy. In spite of her old age, the woman tries to climb the mountain very often.

Đáp án

Bài nghe 1

1. has caused floods

4. two metres

7. strong wind

2. have left their homes

5. has stopped

 

3. have risen

6. cloudy

 

Bài nghe 2

1. twenty-third

3. California

5. young and healthy

2. 4,418

4. wonderful

 

* Task 3. Hãy lắng nghe một lần nữa rồi trả lời những câu hỏi sau.

Đáp án gợi ý

1. Heavy rain has caused floods all over the country during the night.

2. Because rivers have risen.

3. The old woman has climbed Mount Whitney twenty-three times.

4. Because it has kept her young and healthy.

After you listen

Làm việc theo nhóm. Chọn một trong hai câu chuyện rồi kể cho các bạn trong lớp nghe.

IV.4 WRITING

Viết về các lợi ích và bất lợi

* Task 1. Hãy đọc các thông tin về các lợi ích và bất lợi của truyền hình.

Các lợi ích của truyền hình:

- Truyền hình giúp chúng ta biết nhiều hơn về thế giới và biết nhiều điều mới lạ.

- Truyền hình làm cho mọi việc dễ nhớ hơn bởi vì nó cung cấp thông tin một cách hiệu quả.

- Truyền hình giúp chúng ta tiêu khiển. Xem truyền hình là cách thư giãn thú vị.

- Truyền hình làm cho các môn thể thao và các trò chơi trở nên phổ biến hơn.

- Truyền hình giúp chúng ta nhận thức được trách nhiệm của chúng ta đối với thế giới.

Các bất lợi của truyền hình:

- Truyền hình có thể làm cho chúng ta trở nên thụ động. Chúng ta không phải suy nghĩ vì thế não của chúng ta trở nên lười biếng.

- Truyền hình khuyến khích chúng ta mua những thứ mà chúng ta không cần.

- Truyền hình chiếm hết thời gian dành cho những hoạt động như đọc sách báo hoặc chơi trò chơi.

- Một số chương trình truyền hình có thể làm cho người ta trở nên hung bạo.

- Truyền hình có thể gây trở ngại cho cuộc sống và sự giao tiếp trong gia đình.

* Task 2. Làm việc theo cặp. Hãy thảo luận những lợi ích và bất lợi của phương tiện thông tin đại chúng rồi viết vào các cột dưới đây.

Đáp án gợi ý

It makes people happy lazy It makes life easier/ enjoyable.

It provides quick access to information and entertainment.

It enlarges/ broadens people's knowledge and understanding.

People can share opinions, experience/ knowledge/ understanding.

It costs people's time and money.

It interrupts people's conversation.

People get negative models.

It has great influence on the way people think/ affects people's life.

It harms people's eyes.

* Task 3. Hãy viết một đoạn văn ngắn về những lợi ích và bất lợi của một trong các phương tiện thông tin đại chúng trong Task 2.