GLOSSARY (Bảng từ vựng)

GLOSSARY (Bảng từ vựng)

I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)

1. abandon (v) bỏ rơi; từ bỏ; ruồng bỏ

=> abandoned (adj) bị bỏ rơi; bị ruồng bỏ

Ex: Lots of orphaned or abandoned animals are taken care of in Nairobi National Park.

(Nhiều động vật mồ côi hoặc bị bỏ rơi được chăm sóc ở công viên quốc gia Nairobi.)

2. butterfly (n) con bướm

3. comfortable (adj) dễ chịu, thoải mái, tiện nghi

4. contaminate (v) làm bẩn; làm ô nhiễm

Ex: Industrial sewage continues to contaminate our beach.

(Chất thải công nghiệp tiếp tục gây ô nhiễm bãi biển của chúng ta.)

=> contamination (n) sự làm bẩn; sự làm ô nhiễm; điều làm ô nhiễm

5. contain (v) chứa đựng; bao gồm

6. convenient (adj) tiện lợi, thuận tiện

7. dangerous (adj) nguy hiểm

8. establish (y) thành lập; thiết lập

9. ethnic (n) (thuộc) dân tộc; (thuộc) tộc người

=> ethnic minority (n) dân tộc thiểu số

10. expensive (adj) đắt tiền

11.fauna (n) hệ động vật (toàn bộ động vật của một khu vực hoặc một thời kỳ)

12. flora (n) [technical] hệ thực vật (tất cả thực vật của một khu vực hoặc một thời kỳ)

13. level (n) lượng (hóa chất có trong một chất khác)

14. locate (v) định vị, đặt vào vị trí

=> be located nằm ở; toạ lạc ở

Ex: The hotel is located in downtown Hartford.

(Khách sạn nằm ở phố Hartford.)

15. national park (n) công viên quốc gia

16. orphan (v) (usu. passive) làm cho (một đứa trẻ) mồ côi

Ex: She was orphaned in the war. (Cô ấy bị mồ côi trong chiến tranh.)

=> orphan (n) trẻ mồ côi

=> orphanage (n) trại trẻ mồ côi

17. rain forest (n) rừng mưa nhiệt đới

18. species (n) (pl species) loài

19. station (v) (usu. passive) đóng (quận) ở một vị trí

Ex: Ron was stationed in Germany for three years.

(Ron đóng quân ở Đức được 3 năm.)

20. subtropical (adj) cận nhiệt đới

21. temperate (adj) có nhiệt độ ôn hòa

=> temperate zones (n) vùng ôn đới

22. toxic (adj) độc hại

23. wilderness (n) vùng hoang vu; vùng hoang dã