GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

1. The past perfect (thì quá khứ hoàn thành) 

a. Form (cấu trúc) 

Positive (khẳng định)

S + had + past participle + O.

Negative (phủ định)

S + had not/ hadn't + past participle + O. 

Question (nghi vấn)

Had + S + past participle + O? 

Ex: By 1988 she had become famous. (Trước năm 1988 cô ấy đã trở nên nổi tiếng.)

By 1988 she hadn't become famous. (Trước năm 1988 cô ấy vẫn chưa nổi tiếng.)

Had she become famous by 1988? (Có phải cô ấy đã trở nên nổi tiếng trước năm 1988?)

b. Use (cách dùng)

Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và đã kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ hoặc trước một hành động quá khứ khác.

Ex: By 1985 she had already been in a Hollywood film. 

(Trước năm 1985 cô ta đã có vai trong một bộ phim Hollywood.)

When I got up this morning, my father had already left. 

(Khi tôi thức dậy sáng nay, cha tôi đã rời nhà.)

* Lưu ý:

+ Khi nói về những việc đã xảy ra trong quá khứ theo thứ tự thời gian, dùng thì quá khứ đơn. Nếu KHÔNG nói về những việc trong một câu kế theo thứ tự thời gian, dùng thì quá khứ hoàn thành để diễn đạt hành động xảy ra TRƯỚC một hành động khác trong quá khứ.

Ex: The film started and then we got to the cinema.

(Phim đã chiếu rồi chúng tôi mới đến rạp.)

=> Chronological order (theo thứ tự thời gian) 

We got to the cinema but the film had already started.

(Chúng rạp nhưng bộ phim đã bắt đầu rồi.)

=> not in chronological order (không theo thứ tự thời gian)

+ Thì quá khứ hoàn thành thường được dùng cho hành động đầu tiên ngay sau những từ và cụm từ như when, after, as soon as, already, before và until. Tuy nhiên, thì quá khứ đơn cũng có thể được dùng sau những từ này trong câu kể khi các hành động diễn ra theo thứ tự thời gian

Ex: As soon as he had finished his ice cream, he left. 

As soon as he finished his ice cream, he left. 

(Sau khi ăn kem xong, nó bỏ đi.)

2. The past simple vs. the past perfect (so sánh thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành)

Ex: We had a swim when Mary arrived. (Khi Mary đến chúng tôi đi bơi.) 

=> Chúng tôi đợi Mary đến rồi mới đi bơi.

We had had a swim when Mary arrived. (Khi Mary đến chúng tôi đã đi bơi.)

=> Chúng tôi đi bơi rồi Mary mới đến.