GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

1. Adjective of attitude (Tính từ chỉ thái độ)

Tính từ chỉ thái độ là các tính từ mô tả thái độ hoặc cảm xúc của một người (đối với người, vật, hoặc sự việc nào đó).

Ex: I was very interested in the lesson. (Tôi rất thích giờ học đó.).

Is Mary all right? She looked a little serious. (Mary không sao chứ? Cô ấy có vẻ căng thẳng.)

Participles used as adjectives (Phân từ được dùng như tính từ)

Cả hiên tai phân từ (present participle) và quá khứ phân từ (past participle) đều có thể được dùng như tính từ chỉ thái độ.

a. Hiện tại phân từ (V-ing): được dùng để mô tả người, vật hoặc sự việc tạo ra cảm xúc => nghĩa chủ động

Ex: The film was interesting. (Bộ phim đó thật thú vị.) => Bộ phim đó làm cho khán giả cảm thấy thích thú.

He is a boring man. (Anh ta là một người buồn tẻ.) => Anh ta làm chúng tôi thấy chán.

b. Quá khứ phân từ (V-ed/ V3): được dùng để mô tả cảm xúc của một người (đối với người, vật, hoặc sự việc nào đó) => nghĩa thụ động

Ex: We were amused at Tom's story. (Chúng tôi buồn cười vì câu chuyện của Tom.)

I feel relaxed when I lie in a hot bath. (Tôi cảm thấy thư giãn khi nằm trong bồn tắm nước nóng.)

2. It was not until

Cấu trúc It was not until diễn đạt ý “đến tận lúc... thì...”; “mãi đến ... mới...”

Ex: It was not until six o'clock that we got the first reports of trouble. (Đến tận sáu giờ thì chúng tôi mới có những bản báo cáo đầu tiên về vụ rắc rối.)

It was not until 1915 that cinema really became an industry. (Mãi đến năm 1915 thì điện ảnh mới thật sự trở thành một ngành công nghiệp.)

3. Articles: a/ an and the (Mạo từ: a/ an và the)

a. Mạo từ bất định (indefinite articles): a/ an

Mahathcacitet:olol alan teh

- Mạo từ bất định a/ an thường đứng trước danh từ đếm được số ít để chỉ một người vật không xác định hoặc người vật được đề cập đến lần đầu - người nghe không biết chính xác hoặc chưa từng biết về người hay vật đó.

Ex: The train stopped at a station. (Xe lửa dừng ở ga.) => không xác định ga nào

I wrote the number on an envelope. (Tôi đã viết số điện thoại lên phong bì.) => người nghe không biết cụ thể là phong bì nào

- A/ an còn có thể được dùng để phân loại người hoặc vật - nói người hay vật đó thuộc loại, nhóm hoặc kiểu nào.

Ex: The play was a comedy. (Vở kịch đó là hài kịch.)

My sister is an engineer. (Chị tôi là kỹ sư.)

b. Mạo từ xác định (definite article): the

- Mạo từ xác định the được dùng trước danh từ (đếm được và không đếm được) chỉ người hoặc vật đã xác định hoặc đã được đề cập đến trước đó - người nghe biết (hoặc có thể hiểu) người nói đang nói về người nào, vật nào.

Ex: Whose is the car outside? (Chiếc xe ngoài kia là của ai vậy?) => xác định chiếc xe “ngoài kia”.

A man booked into a hotel in Chetenham. Then he went out and didn't return to the hotel. (Một người đàn ông đặt phòng khách sạn ở Chetenham. Sau đó ông ta đi ra ngoài rồi không trở lại khách sạn đó nữa.) => “hotel” trong câu thứ hai đã được đề cập đến trong câu thứ nhất

- The được dùng khi danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc một mệnh đề theo sau.

Ex: Who's the girl in blue? (Cô gái mặc áo xanh là ai vậy?)

* Lưu ý

- Không dùng the trước một số danh từ chỉ nơi chốn như: hospital, church, prison, school, college, university khi đề cập đến khái niệm tổng quát hoặc mục đích sử dụng chính của những nơi này.

Ex: The injured were taken to hospital. (Những người bị thương đã được đưa tới bệnh viện.) => họ là bệnh nhân

School is over at half past three. (Trường tan lúc 3 giờ rưỡi.) => việc học tập

- Dùng the khi những nơi này được đề cập đến như một nơi chốn cụ thể.

Ex: Jane has gone to the hospital to visit Tom. (Jane đến bệnh viện thăm Tom.) => Jane là người đi thăm chứ không phải bệnh nhân

The school is a mile from here. (Trường học cách đây một dặm.) => một ngôi trường cụ thể

* Trong tiếng Anh của người Mỹ, the luôn được dùng trước hospital.

Ex: He spent a week in the hospital with food poisoning. (Anh ấy đã phải nằm viện một tuần vì bị ngộ độc thực phẩm.)