GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. area (n) diện tích
2. attract (v) thu hút; hấp dẫn
Ex: Tourists are attracted by its endless sandy beaches and perfect weather.
(Du khách bị thu hút bởi những bãi cát biển bất tận và thời tiết tuyệt vời của nơi đó.)
3. belong (v) (+ to) thuộc về; thuộc quyền sở hữu
Ex: Who does this coat belong to? (Chiếc áo khoác này thuộc về ai?)
4. characterise (v) là đặc điểm
=> be characterised by sth: có đặc điểm
5. crown (v) vương miện
6. finance (n) tài chính
7. found (v) thành lập; sáng lập
8. get away (phrv) đi khỏi; thoát khỏi
Ex: On days like today, I just want to get away from it all.
(Vào những ngày như hôm nay, tôi chỉ muốn thoát khỏi tất cả.)
9. harbour (n) cảng, bến tàu
10. ice-free (adj) không bị đóng băng
Ex: New York Harbour is ice-free in all seasons.
(New York Harbour không bị đóng băng suốt cả bốn mùa.)
11. metropolitan (adj) (thuộc) thành phố lớn; có tính chất của một thành phố lớn
12. mingle (v) (+ with) hòa lẫn; trộn lẫn
Ex: Security men mingled with the crowd.
(Nhân viên an ninh hòa vào đám đông.)
13. monument (n) đài kỷ niệm; công trình kỷ niệm
14. pedestal (n) bệ; đế (đặt tượng, công trình điêu khắc, v.v.)
15. robe (n) áo choàng
16, tablet (n) tấm; bảng; thẻ
17. take over (phrv) tiếp quản; kế tục; nối nghiệp
18. torch (n) ngọn đuốc
19. unusual (adj) kỳ lạ; đặc biệt, khác thường
Ex: New York is a very unusual city. (New York là một thành phố đặc biệt.)
* danh từ riêng chỉ nơi chốn
20. Broadway: tên của một con đường ở New York
21. Central Park: công viên rộng lớn ở trung tâm Manhattan, New York.
22. The Empire State Building: tòa nhà văn phòng ở Manhattan, New York.
23. The Hudson River: một dòng sông thuộc bang New York, Hoa Kỳ.
24. New Amsterdam: tên gọi trước đây của thành phố New York
25. Passaic: sông Passaic
26. Statue of Liberty: bức tượng nổi tiếng trên đảo Liberty (Liberty Island) ở cảng Neu York.
27. Times Square: quảng trường đông đúc ở trung tâm Manhattan, New York.
28. The United Nations: Tòa nhà Liên Hiệp Quốc ở New York.