GLOSSARY (Bảng từ vựng)

GLOSSARY (Bảng từ vựng)

I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)

1. accuracy (n) sự chính xác, độ chính xác

Ex: The accuracy of the reports cannot be verified.

(Không thể xác minh mức độ chính xác của các bản tin.)

2. air conditioner (n) máy điều hòa không khí

3. bill (n) hóa đơn (từ đồng nghĩa invoice)

4. camcorder (n) máy quay video

5. CD-ROM (n (Compact Disc Read-Only-Memory) đĩa CD dùng để lưu trữ một khối lượng lớn dữ liệu

6. cellphone (n) điện thoại di động (từ đồng nghĩa) cellular phone

7. central processing unit (n) bộ xử lý trung tâm (CPU)

8. collection (n) bộ sưu tập; sự sưu tập; sự thu thập

Ex: There are some difficulties with the collection of reliable data.

(Có một số khó khăn trong việc thu thập những dữ liệu đáng tin cậy.)

9. cord (n) dây điện

10. design (v) thiết kế

11. display (v) hiển thị; bày ra; trưng bày; phô trương

12. electric (adj) chạy bằng điện; tạo ra điện; do điện tạo ra; dùng để truyền điện

13. excuse (n) cớ, lý do

14. fax (n) máy fax (từ đồng nghĩa fax machine)

15. floppy disk (n) đĩa mềm (a floppy disk thường được gọi một cách đơn giản là a floppy hoặc a disk)

Ex: Save the document to floppy disk before closing it.

(Hãy lưu dữ liệu vào đĩa mềm trước khi đóng.)

16. hardware (n) phần cứng

17. information technology (n) công nghệ thông tin (information technology thường được gọi một cách đơn giản là IT)

18. interact (v) (+ with) tương tác

Ex: Computers can help you to interact with people around the world.

(Máy tính có thể giúp bạn liên lạc với mọi người trên khắp thế giới.)

19. insert (v) chèn; đưa vào

20. keyboard (n) bàn phím

21. lightning (adj) nhanh; đột ngột

=> at/ with lightning speed: rất nhanh; chớp nhoáng

22. magical (adj) (thuộc) ma thuật; (thuộc) yêu thuật; có phép thần thông; kỳ diệu

23. manage (v) quản lý; trông nom; điều khiển

Ex: Computer programs help you manage your data efficiently.

(Chương trình máy tính giúp bạn quản lý dữ liệu hiệu quả)

24. memo (n) bản ghi nhớ; thông báo

25. miraculous (adj) huyền diệu; kỳ lạ; phi thường

26. mysterious (adj) huyền bí; bí ẩn

27. participant (n) người tham gia; người tham dự

28. pip (n) tiếng píp

29. plug in (phrv) cắm phích

Ex: Then I realized I hadn't plugged the TV in.

(Lúc ấy tôi mới nhận ra là mình chưa cắm phích TV.)

30. printer (n) máy in

31. request (n) lời yêu cầu; lời thỉnh cầu

Ex: request for leave (đơn xin nghỉ phép)

32. scenic (adj) có cảnh vật thiên nhiên đẹp

=> place of scenic beauty (n) thắng cảnh; cảnh đẹp

33. screen (n) màn hình; màn ảnh

=> computer screen (n) màn hình máy tính

34. slot (n) khe: rãnh; khía

35. software (n) phần mềm

Ex: My PC isn't powerful enough to run that software.

(Máy tính của tôi không chạy nổi phần mềm đó.)

36. speed up (phrv) làm tăng tốc độ; xúc tiến; đẩy mạnh 

37. switch on (phrv) bật (lên); mở (lên)

Ex: Don't switch on the light. (Đừng bật đèn.)

38. technology (n) công nghệ

39. through (adv) (be/get ~) liên lạc được qua điện thoại

Ex: I tried to ring you but I couldn't get through.

(Tôi đã cố gọi cho anh nhưng không liên lạc được.)

40. transmit (v) truyền; phát

41. turn on (phrv) bật; vặn; mở

42. typewriter (n) máy đánh chữ

43. visual (adj) (thuộc) thị giác

=> visual display unit (n) thiết bị hiển thị, màn hình