GLOSSARY (Bảng từ vựng)

GLOSSARY (Bảng từ vựng)

I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)

1. all in all: nói chung, nhìn chung

Ex: All in all, I think it has been a very successful conference.

(Nhìn chung, tôi nghĩ đó là một cuộc hội nghị rất thành công.)

2. anthem (n) bài hát ca ngợi

=> national anthem (n) quốc ca

Ex: The Star-Spangled Banner, the US national anthem, was written in 1814.

(Bài hát “Star-Spangled Banner”, quốc ca Mỹ, được sáng tác vào năm 1814.)

3. appreciate (v) (never progressive) đánh giá; đánh giá đúng; đánh giá cao

4. beat (n) (âm nhạc) điệu; nhịp điệu

5. cheer up (phrv) (làm cho ai) phấn khởi, phấn chấn

Ex: Talking to Jane cheered me up a lot.

(Trò chuyện với Jane làm tôi cảm thấy vui hơn nhiều.)

6. classical music (n) nhạc cổ điển

7. combination (n) sự kết hợp; sự phối hợp

8. communicate (v) truyền đạt; chuyển tải

9. compose (v) sáng tác (nhạc)

Ex: The song was specially composed for their wedding.

(Bài hát đó được sáng tác dành riêng cho hôn lễ của họ.)

=> composer (n) nhà soạn nhạc

10. convey (v) truyền đạt; chuyển; nói lên

Ex: Words cannot convey how delighted I felt.

(Không lời nào tả được niềm vui của tôi lúc đó.)

11. delight (v) làm cho vui vẻ; làm cho dễ chịu 

12. emotion (n) sự xúc động; cảm xúc

13. exciting (adj) hứng thú; lý thú; hồi hộp

14. folk music (n) nhạc dân tộc

15. folk song (n) dân ca

16. funeral (n) lễ tang

17. gentle (adj) nhẹ nhàng, êm dịu

18. integral (adj) quan trọng, không thể thiếu (từ đồng nghĩa essential)

=> integral part (n) phần thiết yếu; phần không thể thiếu

Ex: It's an integral part of American defence strategy.

(Đó là phần không thể thiếu trong chiến lược quốc phòng của Hoa Kỳ.)

19. jazz (n) nhạc jazz

20. joyful (adj) vui mừng; hân hoan; vui sướng

=> joyfulness (n) sự vui mừng; sự hân hoan

21. lull (v) ru ngủ; vỗ về

Ex: She lulls her baby to sleep by singing soft and gentle songs.

(Cô ấy ru con ngủ bằng những bài hát êm dịu.)

22. lyrical (adj) trữ tình

23. mournful (adj) buồn rầu; ảm đạm; tang tóc; thê lương

24. musician (n) nhạc sĩ; nhạc công

25. on (adv) đang hoạt động; đang diễn ra; đang có

Ex: Is the furnace on? I'm freezing

(Có mở máy sưởi không? Tôi thấy lạnh quá.)

26. pop music (n) nhạc pop

27. rag (n) một bản nhạc ragtime

28. ragtime (n) một thể nhạc dành cho piano, chịu ảnh hưởng của nhạc Jazz, rất phổ biến ở Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20.

29. rock no roll (n) nhạc rock and roll (phổ biến vào những năm 50 của thế kỷ 20.)

30. rousing (adj) kích động; làm phấn chấn; nồng nhiệt; mạnh mẽ; sôi nổi

Ex: The team was given a rousing reception by the fans.

(Đội bóng được các cổ động viên đón chào nồng nhiệt.)

31. serious (adj) nghiêm trang; trang trọng

32. set the tone for/of: tạo tinh thần chung không khí chung của cái gì

33. solemn (adj) trang nghiêm

34. tune (n) một bài hát; một bản nhạc

35. violin (n) đàn violin; vĩ cầm