GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

1. Should

a. Form (cấu trúc)

Positive (khẳng định)

S + should + inf. + O.

Negative (phủ định)

S + shouldn't + inf. + O.

Question (nghi vấn)

Should + S + inf. + O?

Ex: You should take an aspirin if you have got a headache.

(Nếu bị nhức đầu bạn nên uống một viên aspirin.)

You shouldn't eat too much chocolate; it's not good for you.

(Bạn không nên ăn quá nhiều sôcôla, không tốt đâu.)

Should we tell Judy? (Chúng ta có nên nói với Judy không?)

b. Use (cách dùng)

Should là động từ tình thái, được dùng để

- nói về trách nhiệm, bổn phận, hoặc sự bắt buộc (nghĩa của should không mạnh bằng must)

Ex: People should drive more carefully. (Người ta nên lái xe cẩn thận.)

Applications should be sent before December 30th. (Đơn xin việc nên được gửi trước ngày 30 tháng 12.) => Lịch sử hơn câu “Application must be sent...” 

- xin lời khuyên hoặc lời hướng dẫn

Ex: Should I go and see the police, do you think?

(Bạn nghĩ tôi có nên đến gặp cảnh sát không?)

- nói rằng điều gì đó có thể xảy ra (bởi vì nó hợp lý hoặc theo thông lệ).

Ex: Henry should get here soon - he left home at six.

(Henry sẽ đến đây ngay thôi - anh ấy đã rời nhà từ lúc sáu giờ mà.)

"We're spending the winter in Florida." "That should be nice."

(Chúng tôi sẽ nghỉ đông ở Florida.” “Hẳn là tuyệt lắm!”)

2. Conditional sentences type 2 (câu điều kiện loại 2)

Câu điều kiện loại 2 là loại điều kiện không có thật trong hiện tại, được dùng để nói về tình huống không có thật hoặc không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

IF CLAUSE

MAIN CLAUSE

Past simple

would + infinitive

Ex: If I knew her name, I would tell you. (Nếu tôi biết tên cô ấy, tôi sẽ nói cho anh biết.) => nhưng tôi không biết tên cô ấy

If he didn't love her, he would not get married. (Nếu anh ta không yêu cô ta, anh ta sẽ không cưới cô ta.)

If I had more time, I would travel. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch.) => Nhưng tôi không có nhiều thời gian, vì thế tôi không đi du lịch.

* Lưu ý:

- Động từ tình thái could và might có thể được dùng trong mệnh đề chính để nói đến khả năng có thể xảy ra.

Ex: If I had time, I could read more.

(Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ có thể đọc nhiều sách hơn.)

- Không dùng would trong mệnh đề IF

Ex: If she knew the answer, she would tell you. (NOT If she would knew the answer, ...) (Nếu cô ấy biết lời giải, cô ấy sẽ cho bạn biết.)

- Các câu bắt đầu bằng If I were you, .. thường được dùng để khuyên bảo:

Ex: If I were you, I'd read “Peanuts.” It's really funny.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đọc quyển “Peanuts.” Nó rất khôi hài.)

- Were có thể được dùng thay cho was trong mệnh đề if, nhất là trong mệnh đề if I were you ...

Ex: If I was/ were rich, I would travel around the world.

(Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi vòng quanh thế giới.)

3. I don't think/ believe/ suppose ...

- Khi chúng ta giới thiệu một ý phủ định với các động từ như think, believe, suppose, imagine và các từ có nghĩa tương tự như vậy, chúng ta thường dùng động từ đầu tiên ở thể phủ định chứ không phải động từ thứ hai.

Ex: I don't think you've met my wife. (Tôi nghĩ anh chưa gặp vợ tôi.) => Nghe tự nhiên hơn câu “I think you haven't met my life.”.

I don't believe she's at home. (Tôi không tin là cô ấy đang ở nhà.) => Nghe tự nhiên hơn câu “I believe she isn't at home.”.

Tuy nhiên, để diễn đạt sự ngạc nhiên ta thường dùng I thought + negative.

Ex: "Would you like a drink?" "I thought you'd never ask.”

(“Bạn có muốn uống gì không?” “Cứ tưởng là bạn chẳng thèm hỏi chứ.”)

Hello! I thought you weren't coming.

(Xin chào! Tôi cứ tưởng bạn sẽ không đến.)

* Lưu ý

hope không được dùng theo cách nói trên:

Ex: I hope it doesn't rain. (NOT I don't hope it rains.)

(Tôi hy vọng trời sẽ không mưa.)