GRAMMAR (Ngữ pháp)
II. GRAMMAR (Ngữ pháp)
1. Wh-questions (câu hỏi Wh)
Câu hỏi wh- là loại câu hỏi bắt đầu bằng các nghi vấn từ (question words) what; who, where; when; why ...
a. Form (cấu trúc)
* Câu hỏi về chủ ngữ
Wh-word + verb + object? |
Ex: Someone saw me. (Có người nhìn thấy tôi.)
=> Who saw you? (Ai đã nhìn thấy bạn?)
* Câu hỏi về vị ngữ
Wh-word + auxiliary verb + subject + verb? |
Ex: I saw someone. (Tôi đã nhìn thấy ai đó.)
=> Who did you see? (Bạn đã nhìn thấy ai?)
b. Use (cách dùng)
Câu hỏi wh- thường được dùng để hỏi về một thông tin nào đó.
Ex: How many people are there in your family?
(Gia đình anh có bao nhiêu người?)
How long did you stay there? (Bạn đã ở đó bao lâu?)
Which bus goes to the city center?
(Xe buýt nào đi vào trung tâm thành phố?)
2. Gerund & Co-infinitive (Danh động từ và động từ nguyên mẫu có to)
- Danh động từ (gerund) có thể được dùng làm tân ngữ trực tiếp sau một số động từ:
admit |
avoid |
consider |
deny |
enjoy |
finish |
give up |
imagine |
mention |
mind |
miss |
practice |
prevent |
regret |
resist |
suggest |
support |
|
|
|
|
Ex: Have you finished typing that letter?
(Anh đã đánh máy xong lá thư đó chưa?)
I usually avoid driving in the rush hour.
(Tôi thường tránh lái xe trong giờ cao điểm.)
- Động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive) có thể được dùng làm tân ngữ trực tiếp sau một số động từ:
afford |
agree |
appear |
ask |
decide |
expect |
fail |
help |
hope |
intend |
learn |
manage |
need |
plan |
prepare |
pretend |
promise |
refuse |
seem |
want |
|
Ex: He doesn't want to know. (Anh ta không muốn biết.)
We cant afford to go to Australia. (Chúng tôi không có đủ tiền đi Úc.)
Danh động từ thường được dùng sau các động từ chỉ thái độ:
like |
love |
hate |
can't bear |
enjoy |
dislike |
mind |
can't stand |
Ex: Ann hates flying. (Ann ghét đi máy bay.)
Why do you dislike living here? (Tại sao bạn lại không thích sống ở đây?)
I don't like people shouting at me. (= I don't like being shouted at.)
(Tôi không thích người ta hét vào mặt tôi.)
* Lưu ý:
- sau love, like, hate, và can't bear, chúng ta cũng có thể dùng to... . Vì thế chúng ta có thể nói:
Ex: I love meeting people. hoặc I love to meet people. (Tôi thích gặp gỡ mọi người.)
She can't bear being alone. hoặc She can't bear to be alone.
(Cô ta không thể chịu được sự cô độc.)
- nhưng sau enjoy/ dislikel mindl can't stand, chúng ta chỉ dùng -ing
Ex: I enjoy being alone. (NOT I enjoy to be alone.)
(Tôi thích được ở một mình.)
Tom doesn't mind working at night.
(Tom không ngại làm việc vào ban đêm.)
* Một số động từ có thể được theo sau bởi danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu có to, nhưng với nghĩa khác nhau:
+ regret/remember/forget (ân/ hận/ nhớ/ quên)
• dùng gerund khi ân hận, nhớ, quên một điều gì sau khi đã thực hiện điều đó
Ex: I remember visiting you last year.
(Tôi nhớ là đã đến thăm bạn vào năm ngoái.)
• dùng to-infinitive khi ân hận, nhớ, quên một điều gì trước khi thực hiện điều đó
Ex: Remember to invite her to the party. (Hãy nhớ mời cô ấy đến dự tiệc.)
+ stop/ finish
• dùng gerund khi hành động được nói đến đang đi đến kết thúc
Ex: Sally finished talking and sat down.
(Sally kết thúc bài phát biểu và ngồi xuống.)
• dùng to-infinitive khi ngừng một việc nào đó để thực hiện một việc khác
Ex: Ann stopped to talk to me. (Ann ngừng lại để nói chuyện với tôi.)
+ try
• dùng gerund khi muốn nói về sự kiểm tra hoặc thử nghiệm
Ex: I have tried drinking coffee without any sugar, but I think it is awful.
(Tôi đã thử uống cà phê không đường, nhưng tôi nghĩ nó thật kinh khủng.)
• dùng to-infinitive khi muốn nói về sự cố gắng, sự nỗ lực
Ex: Ann tried to climb the tree but she couldn't.
(Ann cố leo lên cây nhưng không được.)