GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. announce (v) thông báo
2. bank (n) bờ (sông, ruộng, v.v.)
3. buffalo (n) con trâu
4. chat (v) trò chuyện; nói chuyện phiếm; tán gẫu
5. content (v) làm vừa lòng; làm vừa ý
=> contented (adj) (with sth) hài lòng; mãn nguyện
Ex: She seemed quite contented with the idea.
(Cô ấy có vẻ rất hài lòng với ý kiến đó.)
6. dip (v) nhúng; nhận chìm; hạ xuống
Ex: The birds rose and dipped in flight. (Đàn chim bay lên rồi lại nhào xuống.)
7. fasten (n) thắt; buộc
Ex: Please fasten your seat belts. (Vui lòng thắt dây an toàn.)
8. fellow (adj) bạn (dùng để nói về những người giống mình hoặc có cùng địa vị)
9. frightening (adj) làm hoảng sợ; làm kinh hoàng
Ex: It was an extremely frightening experience.
(Đó là một trải nghiệm hết sức kinh hoàng.)
10. give up (phr v) bỏ; từ bỏ
Ex: It was a difficult time, but we never gave up hope.
(Lúc đó rất khó khăn nhưng chúng tôi không hề mất hy vọng.)
11. go off (phr v) (đồng hồ; chuông, v.v.) reo
12. harrow (v) bừa (ruộng)
=> harrow (n) cái bừa
13. overjoyed (adj) vui mừng khôn xiết
14. panic (n) sự hoảng loạn; sự hốt hoảng
=> in panic: hoảng loạn; hốt hoảng
Ex: People are fleeing the area in panic.
(Mọi người đang chạy hoảng loạn ra khỏi khu vực đó.)
15. peasant (n) nông dân (từ đồng nghĩa) farmer
16. plan (n) kế hoạch; dự định; dự kiến
17. plot (n) mảnh đất; miếng đất
18. plough (v) cày
=> plough (n) cái cày
19. pump (v) bơm (nước, dầu, v.v..)
20. ready (adj) sẵn sàng
=> get ready/ get sb ready: chuẩn bị sẵn sàng để làm gì
Ex: She's uptairs getting ready to go out.
(Cô ấy đang ở trên lầu, chuẩn bị để đi chơi.)
21. relieved (adj) cảm thấy thanh thản; cảm thấy nhẹ nhõm
22. seat belt (n) đai an toàn; dây an toàn
23. scream (v) hét lên; gào thét; kêu thất thanh (vì đau đớn, sợ hãi, v.v)
24. shake (v) rung; lắc; giật
25. stare (v) nhìn chòng chọc; nhìn chằm chằm
=> stare sth in the face: phải đối mặt với một điều gì
26. take off (phrv) (máy bay) cất cánh
27. transplant (v) cấy, trồng lại (lúa)