GLOSSARY (Bảng từ vựng)

GLOSSARY (Bảng từ vựng)

I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)

1. above (prep) trên; ở trên

Ex: We live in the room above the store.

(Chúng tôi sống ở căn phòng phía trên cửa hàng.)

phòng phía trên cửa hàng.)

2. bike (n) xe đạp, xe gắn máy

3. capital letter (n) chữ in hoa

4. corner shop (n) cửa hiệu nhỏ ở góc phố (thường bán nhiều loại hàng hóa khác nhau)

5. crowded (adj) đông đúc

6. difference (n) điểm khác biệt; sự khác biệt

7. early (adj) sớm (trước thời điểm thông thường hoặc được mong đợi)

Ex: The train arrived ten minutes early. (Xe lửa đến sớm mười phút.)

2. sớm; đầu (gần lúc bắt đầu của một khoảng thời gian)

Ex: Let's meet again early next week. (Gặp lại vào đầu tuần sau nhé.)

8. enjoy (v) (~ doing sth) thích; yêu thích

9. high school (n) trường trung học (ở Mỹ, high school là trường dành cho học sinh tuổi từ 14 đến 18; ở Anh, high school là trường dành cho học sinh tuổi từ 11 đến 18)

10. hobby (n) sở thích

11. marital status: tình trạng hôn nhân

12. narrow (adj) hẹp

Ex: The lane was too narrow for cars to overtake.

(Con đường này quá hẹp, xe hơi không đi qua được.)

13. occupation (n) nghề nghiệp; công việc

Ex: What's your occupation? (Anh làm nghề gì?)

14. origin (n) nguồn gốc; lai lịch

15. profession: nghề; nghề nghiệp

=> teaching profession (nghề giáo)

16. safety (n) sự an toàn; tính an toàn

Ex: I'm worried about the safety of the children.

(Tôi lo lắng về sự an toàn của bạn trẻ.)

17. semester (n) học kỳ

18. stuck (adj) bị tắc; bị kẹt

19. worry (v) (+ about) lo lắng

Ex: People worry more about their health than they used to.

(Ngày nay người ta lo lắng về vấn đề sức khỏe nhiều hơn trước kia.)

* Culture note:

- Các câu chào hỏi trong mọi ngôn ngữ đều có cùng một mục đích: để giao tiếp với một người khác, để tỏ ra nhận biết sự có mặt của người đó, và để bày tỏ sự thân thiện. Các hình thức chào hỏi thường rất cụ thể và thường không thể hiểu theo nghĩa đen. Người ta vẫn nói “Good morning” dù đó là một ngày khó chịu, và có thể đáp lại câu “How are you?” bằng câu “Fine, thanks.” dù bạn không khỏe chút nào. Câu chào luôn được đáp lại, thường có chung hình thức nhưng có cách nhấn giọng khác nhau.

Ví dụ:

+ How are you?

+ Fine, thanks. How are you?

Người ta thường không đột ngột kết thúc cuộc nói chuyện bằng cách tạm biệt rồi đi ngay. Thông thường khi kết thúc một cuộc đàm thoại người ta thường sử dụng hai loại câu: cầu trước khi kết thúc (preclosings) và câu kết thúc (closings)

Some useful phrases

 

GREETING (câu chào)

Good morning/ afternoon/ evening

How nice to see you!

What's new?

How are you doing?

How you doing?

Long time, no see.

PRECLOSINGS (câu trước khi kết thúc)

Well, I'm afraid I have to be going.

Maybe we could get together sometime.

Great seeing you.

I've really got to go.

Got to go now.

CLOSINGS (câu kết thúc)

Until the next time...

Good night, Bill.

Good-bye, Harry.

Have a nice day/ weekend/ ...

Talk to you later.

See you later.

RESPONSES (câu đáp)

Good morning/ afternoon/ evening

Yes, it's been quite a while.

Nothing.

ОK.

Not bad.

Yeah!

RESPONSES (câu đáp)

Thank you for coming.

Sounds good.

Same here.

OK. See you.

See you again.

RESPONSES (câu đáp)

Good-bye.

Good night, Jean.

Good-bye, Lisa.

You, too.

Bye. Take it easy.

So long. Take care.