GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. ambassador (n) đại sứ
2. announce (v) báo; loan báo
Ex: I'm pleased to announce that the Board has agreed to create 500 new jobs in our sales division. (Tôi rất vinh dự loan báo rằng ban giám đốc đã chấp thuận nhận 500 người vào bộ phận kinh doanh của chúng ta.)
=> announcement (n) cáo thị; thông cáo; thông báo
=> announcer (n) người thông báo, phát thanh niên
3. award (v) thưởng; tặng thưởng
=> (n) phần thưởng
4. captain (n) đội trưởng
5, champion (n) nhà vô địch
=> championship (n) chức vô địch; danh hiệu vô địch
6. compete (v) đua tranh; ganh đua; cạnh tranh; tranh tài
Ex: Ten teams will compete for the trophy.
(Mười đội bóng sẽ tranh tài với nhau để đoạt cúp vô địch.)
=> competition (n) cuộc thi đấu
7. defeat (v) thắng; đánh bại
Ex: Germany defeated Portugal by 3 to 1. (Đức thắng Bồ Đào Nha 3 -1)
8. eliminate (v) loại ra; loại trừ
=> elimination games (n) các trận đấu vòng loại
9. final (n) trận chung kết
Ex: Italy met France in the final at Olympia Stadium.
(Ý đã gặp Pháp trong trận chung kết tại sân vận động Olympia.)
10. globe (n) the globe (mainly literary) trái đất
11. goal (n) khung thành, cầu môn; bàn thắng
12. hero (n) (pl heroes) anh hùng
13. honoured (adj) 1. [pred] cảm thấy vinh dự 2. [attrib] vinh dự
14. host (v) đăng cai tổ chức (hội nghị, cuộc tranh tài thể thao ...)
Ex: Sydney hosted the Olympic Games in 2000.
(Sydney đã đăng cai tổ chức Thế Vận Hội 2000.)
=> host (n) (nước) chủ nhà
15. interest (v) làm cho quan tâm; làm cho chú ý
16. jointly (adv) cùng nhau, cùng chung
17. kick (v) đá
18. postpone (v) hoãn lại
19. penalty (n) cú phạt đền
=> penalty kick (n) cú đá phạt đền
=> penalty shoot-out (n) cách quyết định bằng loạt đá luân lưu
20. prize (n) giải; giải thưởng
21. promote (v) xúc tiến; đẩy mạnh
22. retire (v) rút lui, nghỉ việc; về hưu; buộc nghỉ hưu
Ex: Most women retire at 60.
(Phần lớn phụ nữ về hưu ở tuổi 60.)
=> retirement (n)
23. runner-up (n) (pl runners-up) người hoặc đội về nhì trong một cuộc thi đấu
24. score (v) ghi bàn
=> score (n) bàn thắng; điểm; tỉ số
25. title (n) danh hiệu
26. tournament (n) vòng thi đấu
27. trophy (n) cúp (thể thao); chiến tích
28. victory (n) sự chiến thắng; chiến thắng
29. volunteer (n) người tình nguyện
30. witness (n) nhân chứng
=> witness (v) chứng kiến; làm chứng