GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. air-conditioned (adj) có hệ thống điều hòa không khí
=> air-conditioner (n) máy điều hòa không khí
2. attend (v) có mặt; tham dự
3. blind (adj) khiếm thị; mù
4. complaint (n) lời than phiền; lời phàn nàn
5. deaf (adj) khiếm thính; điếc
6. demonstration (n) sự trình diễn; cuộc biểu diễn
7. disabled (adj) tàn tật; khuyết tật
Ex: The accident left him badly disabled.
(Tai nạn đó đã làm cho anh ấy bị tàn tật nặng.)
8. dumb (adj) (old-fashioned) câm
9. effort (n) sự nỗ lực; sự cố gắng
10. injure (v) làm bị thương, làm tổn thương
=> injured (adj) bị thương; bị tổn thương
11. mental (adj) (thuộc) tinh thần; (thuộc) trí tuệ
=> mentally (adv)
Ex: He was in good health both physically and mentally.
(Ông ấy khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần.)
12. mute (adj) (old-fashioned) câm
13. native (adj) bản địa
14. oppose (v) chống đối; phản đối
=> opposition (n) sự chống đối; sự phản đối
15. passion (n) niềm say mê
16. prevent (v) (~ sb from doing sth) ngăn cản; cản trở
Ex: No one can prevent you from attending this meeting.
(Không ai có thể ngăn cản bạn tham dự cuộc họp này.)
17. proper (adj) đúng; thích hợp; thích đáng
18. reason (n) lý do; nguyên nhân
Ex: We have every reason to think he may still be alive.
(Chúng tôi có đủ lý do để tin rằng anh ấy vẫn còn sống.)
19. retard (v) làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể, v.v.)
=> retarded (adj) chậm phát triển
Ex: Most of the children in her class are severely (mentally) retarded.
(Phần lớn học sinh trong lớp cô ấy bị chậm phát triển (về trí tuệ).)
20. schooling (n) sự dạy dỗ (giáo dục) ở nhà trường
21. sorrow (n) sự đau khổ; nỗi buồn phiền
22. stimulate (v) khuyến khích; thúc đẩy
23. thanks (n) sự cảm ơn; lời cảm ơn
=> thanks to: nhờ vào/ do/ bởi (ai/ cái gì)
Ex: Thanks to this treatment, her condition has improved
(Nhờ phương pháp điều trị này, tình trạng của cô ấy đã khá hơn )
24. time-consuming (adi) tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian
Ex: Some of the more time-consuming jobs can now be done by machines.
(Một số công việc tốn nhiều thời gian bây giờ đã có thể làm được bằng máy.)
25. unemployed (adj) thất nghiệp
=> unemployment (n) tình trạng thất nghiệp