GLOSSARY (Bảng từ vựng)

GLOSSARY (Bảng từ vựng)

I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)

1. adventurer (n) (old-fashioned) người thích phiêu lưu mạo hiểm.

2. audience (n) khán giả; thính giả; cử tọa

3. base (v) (+ on) dựa vào; căn cứ vào

Ex: The movie is based on a true story. (Bộ phim dựa trên một câu chuyện có thật.)

4. board (n) boong tàu

=> on board: trên tàu; trên máy bay

5. cinema (n) 1. rạp chiếu phim (từ đồng nghĩa movie theater) 2. nghệ thuật điện ảnh; công nghiệp điện ảnh

Ex: He retired after 40 years in the cinema.

(Ông ấy đã nghỉ hưu sau 40 năm làm việc trong ngành điện ảnh.)

6. disaster (n) thảm họa; tai họa

7. engaged (adj) đã đính hôn

8. film (n) phim; phim điện ảnh

=> action film (n) phim hành động

=> cartoon film (n) phim hoạt hình

=> detective film (n) phim trinh thám

=> horror film (n) phim kinh dị

=> love story film (n) phim tình cảm

=> science fiction film (n) phim khoa học viễn tưởng

=> thriller (n) phim kinh dị

=> war film (n) phim chiến tranh

9. genoros (adj) tử tế; hào hiệp

10. iceberg (n) núi băng trôi

11. introduce (v) giới thiệu; tạo ra hoặc đưa vào sử dụng lần đầu tiên

Ex: New technology is rapidly being introduced into factories.

(Kỹ thuật mới nhanh chóng được đưa vào sử dụng trong các nhà máy.)

12. liner (n) tàu thủy lớn

13. luxury (adj) sang trọng; xa hoa

14. motion (n) sự chuyển động; sự di động; cử động

=> set sth in motion: làm cho (cái gì) bắt đầu chuyển động/ hoạt động

15. movement (n) sự chuyển động

16. moving (adj) cảm động

17. sequence (n) chuỗi; cảnh (trong phim)

Ex: The heroine dies in the closing sequence of the film.

(Nữ nhân vật chính chết trong cảnh cuối của phim.) 

18. sink (v) đắm; chìm; làm chìm; đánh đắm

19. still (adj) đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch

20. terrifying (adj) khiếp đảm; kinh khủng

21. tragic (adj) bi thảm; thảm thương

Ex: Hers is a tragic story. (Cuộc đời cô ấy là một câu chuyện bi thảm.)

22. violent (adj) mạnh mẽ; mãnh liệt; hung tợn; hung bạo

23. voyage (n) cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay)