SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

IV. SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

IV.1 READING

☆ Before you read

Làm việc theo cặp. Hãy xem hình minh họa các bộ phận khác nhau của một hệ thống máy vi tính. Hãy ghép một món đồ được đánh số với một trong những từ hoặc cụm từ trong khung.

Đáp án

1. D

2. E

3. G

4. C

5. A

6. F

7. B

8. H

☆ While you read

Hãy đọc đoạn văn sau rồi làm các bài tập bên dưới.

Máy vi tính đã trở thành một phần cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Chúng ta tham quan các cửa hàng, văn phòng và các thắng cảnh nhà máy vi tính. Chúng ta thanh toán các hóa đơn được soạn thảo bằng máy vi tính. Chúng ta đọc báo và tạp chí được chế bản trên máy vi tính. Chúng ta gửi thư đến và nhận thư từ hầu như khắp nơi trên thế giới nhờ có máy vi tính. Chúng ta thậm chí còn có thể học ngoại ngữ qua máy vi tính.

Điều gì đã khiến máy vi tính trở thành một thiết bị kỳ diệu như vậy? Bất cứ lúc nào bạn mở máy, miễn là có phần cứng và phầm mềm thích hợp, máy có thể thực hiện gần như mọi việc mà bạn yêu cầu. Đó là một chiếc máy tính làm tăng tốc độ tính toán: có thể cộng, trừ, nhân, và chia với tốc độ cực nhanh và với độ chính xác tuyệt đối.

Đó là một thiết bị lưu trữ điện tử, quản lý một lượng lớn dữ liệu. Đó là một chiếc máy đánh chữ thần kỳ cho phép bạn đánh máy và in bất cứ loạn tài liệu nào – thư từ, thông báo, hoặc đơn xin nghỉ phép. Đó là một cơ cấu truyền đạt cá nhân giúp bạn tương tác với nhiều máy tính và nhiều ngườ! khác trên khắp thế giới. Và nếu bạn muốn giải trí, bạn có thể thư giãn bằng cách chơi các trò chơi điện tử hoặc nghe nhạc trên máy vi tính.

* Task 1. Các từ ở cột A có trong bài đọc. Hãy ghép các từ đó với định nghĩa cột B.

Đáp án

1.c

2.e

3.a

4.b

5.d

* Task 2. Hãy xác định xem gợi ý nào trong ba gợi ý dưới đây là tựa đề thích hợp nhất cho đoạn văn trên.

Đáp án

C. What Can the Computer Do?

* Task 3. Làm việc theo cặp. Hãy trả lời các câu hỏi sau, dùng các gợi ý bên dưới.

1. Trong cuộc sống hàng ngày, máy vi tính có thể giúp được gì cho chúng ta?

It can help us visit shops, offices, and places of interest; pay bills; read newspapers, etc.

(Máy vi tính có thể giúp chúng ta tham quan các cửa hàng, văn phòng và những nơi vui chơi giải trí; thanh toán hóa đơn; đọc báo, v.v..)

2. Tại sao nói máy vi tính là một thiết bị kỳ diệu?

It is a miraculous device because it is capable of doing anything you ask; it can speed up the calculations, etc.

(Máy vi tính là một thiết bị kỳ diệu bởi vì nó có thể làm mọi thứ mà bạn yêu cầu; có thể giúp việc tính toán nhanh hơn, v.v.)

☆ After you read

Làm việc theo cặp. Hãy thảo luận về những công dụng khác của máy vi tính trong đời sống hàng ngày của chúng ta.

IV.2 SPEAKING

* Task 1. Làm việc theo cặp. Hãy hỏi và trả lời các câu hỏi về công dụng của các phát minh hiện đại.

A: Bạn có thể nói cho tôi biết điện thoại di động được dùng để làm gì không?

B: À, nó được dùng để nói chuyện với người khác khi bạn ở xa nhà. 

Bây giờ hãy thực hiện các đoạn hội thoại tương tự, dùng các gợi ý sau.

Đáp án gợi ý

1. radio

- Can/ Could you tell me what the radio is used for?

- It is used to listen to news and music or learn foreign languages.

2. TV

- Can/ Could you tell me what the TV is used for?

- It is used to watch news, performances and football matches or learn foreign languages.

3. fax machine

- Can/ Could you tell me what the fax machine is used for?

- It is used to send and receive letters and pictures quickly.

4. electric cooker

- Can/Could you tell me what the electric cooker is used for?

- It is used to cook rice, meat, fish, etc.

5. air conditioner

- Can/ Could you tell me what the air conditioner is used for?

- It is used to keep the air cool or warm when it is hot or cold.

* Task 2. Làm việc theo cặp. Hãy hoàn thành các câu dưới đây. Sử dụng các từ trong khung. (Bạn sẽ phải sử dụng một số động từ hơn một lần.).

Đáp án

1. store

3. process

5. hold

7. send

9. designe

2. transmit

4. send

6. make

8. receive

 

* Task 3. Hãy xem các ý kiến trong Task 2, rồi sau đó xếp chúng theo mức độ quan trọng. Hãy giải thích tại sao.

* Task 4. Làm việc theo nhóm. Hãy nói về công dụng của công nghệ thông tin. Hãy sử dụng các thông tin ở trên.

IV.3 LISTENING

☆ Before you listen

Bạn có thường sử dụng những thiết bị dưới đây không? Hãy đánh dấu kiểm (X) vào cột bên phải. Sau đó hãy so sánh các câu trả lời của bạn với một người bạn.

• Lắng nghe rồi lặp lại.

worried

VDU (visual display unit)

excuse

refused

memory

headache

☆ While you listen

* Task 1. Hãy lắng nghe một vị giám đốc lớn tuổi kể về kinh nghiệm học cách sử dụng máy vi tính của mình. Xác định các câu sau là đúng (T) hay sai (F).

1. F

2. T

3. T

4. F

5. F

6. F

TAPESCRIPT

Well, I wasn't worried when my son bought a computer. After all lots of children have parents who don't understand computers. But when my secretary asked me for a computer in the office, I really became worried. So I decided to take some lessons in computing and my son became my teacher. He's very helpful. He invited me to sit down in front of the computer screen. I did not know what it was called. When I asked him what it was, he said that it was a VDU. I still didn't know what a VDU was, but I was too shy to ask him any more. From that moment my memory refused to learn because he told me a 100 of things that I really didn't understand at all. After a few lessons I began to feel tired. I made an excuse, saying that I had a headache. I suggested we should leave the lesson for another day. Since then I haven't said anything about the computer to my son and my secretary.

* Task 2. Hãy nghe lại câu chuyện của người đàn ông đó và điền các từ còn thiếu vào.

Đáp án

1. invited

2. still

3. refused

4. excuse

5. anything

☆ After you listen

Hãy nghe câu chuyện của người đàn ông đó một lần nữa. Sau đó kể lại có chuyện, bắt đầu chuyện bằng câu sau:

The story is about an old man who doesn't know how to use the computer...

IV.4 WRITING

Viết các chỉ dẫn

* Task 1. Hãy đọc các hướng dẫn cách sử dụng điện thoại công cộng dưới đây.

VUI LÒNG ĐỌC KỸ NHỮNG CHỈ DẪN NÀY

Để gọi điện thoại bạn cần phải có thẻ.

Hãy chắc chắn rằng bạn gọi đúng số.

ĐỂ SỬ DỤNG ĐIỆN THOẠI

Trước hết, hãy nhấc ống nghe lên, rồi lắng nghe nhạc chuông.

Kế đó, hãy đẩy thẻ của bạn vào khe.

Tiếp theo, hãy ấn số bạn muốn gọi.

Hãy đợi cho đến khi bạn nghe được những tiếng píp dài.

Khi đó, bạn đã được nối máy.

CÁC TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP

Để gọi cảnh sát, ấn số 113.

Để gọi cứu hỏa, ấn số 114.

Để gọi xe cấp cứu ấn số 115.

Để được giúp đỡ ấn số 116.

* Task 2. Làm việc theo cặp. Hãy tìm ra các liên từ và các hình thức mệnh lệnh của động từ trong các hướng dẫn.

Đáp án

- Liên từ: first, next, then, until

- Động từ ở hình thức mệnh lệnh: lift, insert, press, wait

* Task 3. Làm việc theo nhóm. Hãy xem chiếc TV và thiết bị điều khiển từ xa ở bên dưới rồi trả lời các câu hỏi sau.

Đáp án gợi ý

1. Điều gì bạn cần phải kiểm tra lại cho chắc chắn nếu bạn muốn điều khiển tivi bằng thiết bị điều khiển từ xa?

- If you want to operate the TV with the remote control, you have to make sure that the cord is plugged in and the main is turned on. (Nếu bạn muốn mở TV bằng thiết bị điều khiển từ xa, bạn phải bảo đảm rằng dây điện đã được cắm và nút nguồn đã được mở.)

2. Bạn nên làm gì nếu muốn mở hoặc tắt tivi?

- To turn on the TV, press the POWER button.

(Để mở TV, nhấn nút POWER.)

To turn off the TV, press the POWER button again.

(Để tắt TV, nhấn lại nút POWER.)

3. Bạn nên làm gì nếu muốn chọn một chương trình?

- To select a programme, press the PROGRAMME button.

(Nhấn nút PROGRAMME để chọn chương trình.)

4. Bạn nên làm gì nếu muốn xem các kênh VTV1, VTV2, VTV3, and VTV4?

- To watch VTV1, press button number 1. (Nhấn nút số 1 để xem VTV1.)

- To watch VTV2, press button number 2. (Nhấn nút số 2 để xem VTV1.)

- To watch VTV3, press button number 3. (Nhấn nút số 3 để xem VTV2.)

- To watch VTV4, press button number 4. (Nhấn nút số 4 để xem VTV4.)

5. Bạn nên làm gì nếu bạn muốn điều chỉnh âm lượng?

- To adjust the volume, press the VOLUME button up or down.

(Nhấn nút VOLUME lên hoặc xuống để điều chỉnh âm lượng.)

6. Bạn nên làm gì nếu không muốn nghe âm thanh?

- If you don't want to hear the sound, press the MUTE button.

(Nếu bạn muốn nghe âm thanh, nhấn nút MUTE.)

* Task 4. Hãy viết lời hướng dẫn cách điều khiển tivi bằng thiết bị điều khiển từ xa. Dùng hình ảnh và các câu hỏi ở trên. Bạn có thể bắt đầu bằng:

If you want to operate a TV with a remote control, you must make sure that the cord is plugged in and the main is turned on.

To turn on the TV, press ...

Đáp án gợi ý

If you want to operate a TV with a remote control, you must make sure that the cord is plugged in and the main is turned on.

To turn on the TV, press the POWER button.

The To turn off the TV, press the POWER button again.

To select a programme, press the PROGRAMME button.

To watch VTV1, press button number 1.

To watch VTV2, press button number 2.

To watch VTV3, press button number 3.

To watch VTV4, press button number 4.

To adjust the volume, press the VOLUME button up or down.

If you don't want to hear the sound, press the MUTE button.