GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. at times: đôi khi, có lúc
2. breed (v) nuôi; gây giống
Ex: She breeds sheep. (Cô ấy nuôi cá.)
3. camper (n) người đi cắm trại
4. circulation (n) sự tuần hoàn; sự lưu thông
5. clean up (phry) dọn dẹp; làm sạch
6. conserve (v) bảo tồn môi trường tự nhiên
=> conservation (n) sự bảo tồn môi trường tự nhiên
7. constant (adj) liên tục, liên tiếp, không dứt; không ngớt
8. cost (n) giá; chi phí; cái giá phải trả
Ex: The battle has won at a great cost in human lives.
(Trận đánh thắng lợi với cái giá của nhiều sinh mạng.)
9. dam (n) đập (ngăn nước)
10. damage (n) thiệt hại; tổn thất
11. defence (n) sự bảo vệ; sự phòng thủ
12. destruction (n) (+ of) sự hủy diệt; sự tàn phá; sự hủy hoại
Ex: We're now faced with the destruction of the environment.
(Ngày nay chúng ta phải đối mặt với sự hủy hoại môi trường tự nhiên.)
13. eliminate (v) loại bỏ; loại trừ
Ex: Many infectious disease have been virtually eliminated.
(Nhiều căn bệnh truyền nhiễm hầu như đã bị loại trừ.)
14. endanger (v) gây nguy hiểm
=> endangered species (n) các loài động/ thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng
15. erosion (n) sự xói mòn
16. forester (n) nhân viên kiểm lâm
17. gorilla (n) khỉ đột
18. hydroelectric (adj) (thuộc) thủy điện
Ex: There's a large hydroelectric dam on the River Danube.
(Có một đập thủy điện lớn trên sông Danube.)
19. keeper (n) người canh giữ; người canh gác, người gác rừng
20. overnight (adv) trong đêm; suốt đêm; một sớm một chiều; ngày một ngày hai
Ex: Don't expect to become famous overnight.
(Đừng có mà mong chờ được nổi tiếng trong một sớm một chiều.)
21. rapid (adj) nhanh; nhanh chóng; mau lẹ
22. reconstruction (n) sự xây dựng lại; sự tái thiết
23. reintroduce (v) đưa trở về (đưa một loại động vật hoặc thực vật đến nơi mà nó từng sống trước đây để nó có thể tiếp tục phát triển.)
Ex: a project to reintroduce the red wolf to its natural habitat
(dự án đưa sói đỏ trở về môi trường sống tự nhiên của nó)
24. risky (adj) đầy rủi ro; đây nguy hiểm
Ex: I wouldn't do it if I were you, it's too risky.
(Nếu tôi là bạn thì tôi sẽ không làm thế, quá nguy hiểm.)
25. run-off (v) chảy đi (nước); tháo (nước) đi
=> run-off (n) sự chảy tháo nước (dòng nước hoặc hóa chất chảy từ nơi này đến nơi khác, nhất là khi nó hủy hoại môi trường)
26. sensitive (adj) (+ to/ about) tỏ ra quan tâm lo lắng (vì không muốn làm mất lòng)
Ex: The police should be more sensitive to the needs of local communities.
(Cảnh sát nên quan tâm nhiều hơn đến những nhu cầu của cộng đồng địa phương.)
27. thus (adv) như vậy; như thế; vì thế; vì vậy
28. valuable (adj) quý giá; đáng giá; quan trọng
29. value (n) giá trị, giá cả
30. variety (n) sự đa dạng
31. vegetation (n) thực vật; cây cối nói chung
32. worrying (adj) gây lo ngại; đáng lo ngại
33. worsen (v) (làm cho cái gì) trở nên tồi tệ hơn
Ex: The drought has worsened their chances of survival.
(Hạn hán làm giảm cơ may sống sót của họ.)
34. zoo (n) sở thú; vườn thú
* danh từ riêng chỉ địa danh
Kent: một hạt ở đông nam nước Anh.