GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. aware (adj) (~ of sb/ sth) biết; nhận thấy; có ý thức về
Ex: They're aware of the dangers. (Họ nhận thức được sự nguy hiểm )
2. aurally (adv) bằng thính giác; bằng tai
3. cartoon (n) phim hoạt hình
4. channel (n) kênh (truyền hình, radio)
5. comedy (n) kịch vui; hài kịch; phim hài; thể loại hài kịch
6. comment (n) lời bình luận; lời phê bình
Ex: Do you have any comments to make on the recent developments?
(Ông có lời bình luận gì về các diễn biến gần đây không?)
7. distinctive (adj) đặc biệt; dễ phân biệt
=> distinctive feature (n) nét đặc biệt, nét riêng
8. documentary (n) phim tài liệu
9. drama (n) vở kịch
10. have sth in common (~ with sb/ sth) có chung lợi ích, đặc điểm, v.v.
11. interfere (v) (~ with) gây trở ngại, cản trở
Ex: You mustn't interfere with her work.
(Anh không được gây trở ngại cho công việc của cô ấy.)
12. mass media (n) các phương tiện thông tin đại chúng
13. memorable (adj) dễ nhớ; đáng nhớ
14. News Headlines (adj) tin cuối ngày
15. on (prep; adv) được phát đi trên sóng phát thanh hoặc truyền hình
Ex: What time is the football game on? (Trận bóng đá đó được phát lúc mấy giờ?)
16. orally (adv) bằng miệng; bằng lời
Ex: The students give their responses orally.
17. popularity (n) sự phổ biến; tính đại chúng
18. portrait (n) chân dung
19. quiz (n) cuộc thi đố (trên đài truyền hình hoặc đài phát thanh)
=> quiz show (n) chương trình đố vui
20. violent (adj) hung tợn; hung bạo; hung dữ; quá khích
21. visually (adv) bằng thị giác; bằng mắt