GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. achievement (n) thành tích; thành tựu
Ex: She was given a prize for her achievement in textle design.
(Cô ấy nhận được giải thưởng về thành tựu của mình trong việc thiết kế vải.)
2. admission (n) sự nhận vào; tiền vào cửa
3. banyan (n) cây đa
4. bombardment (n) sự bắn phá; sự ném bom; cuộc oanh tạc
5. carve (v) khắc; tạc; chạm; đục
Ex: The statue was carved out of stone. (Bức tượng được tạc bằng đá.)
6. categorize (v) chia loại; phân loại
7. certified (adj) được chứng nhận; được chứng thực
8. chamber (n) đại sảnh
9. chart (n) biểu đồ; đồ thị; bản đồ
10. citadel (n) thành lũy; thành quách; thành trì
11. comprise (v) gồm có; bao gồm
Ex: The living accomodation comprised of three bedrooms, a kitchen and a bathroom.
(Chỗ ở này gồm 3 phòng ngủ, một nhà bếp và một phòng tắm.)
12. confucian (adj) (thuộc) nho giáo
13. corresponding (adj) tương ứng; đúng với
14. destination (n) nơi đến (của ai hoặc cái gì)
15. dynasty (n) triều đại; triều vua
16. enclosure (n) đất có hàng rào vây quanh
17. engrave (v) khắc; trổ; chạm
18. festival (n) ngày hội; đại hội liên hoan
19. feudal (adj) (thuộc) phong kiến
20. flourish (v) sum sê; xanh tốt
Ex: These plants flourish in a damp climate.
(Những loại cây này phát triển tốt trong miền khí hậu ẩm.)
21. forbidden (adj) bị cấm
22. grounds (n) đất đai, vườn tược xung quanh một căn nhà lớn
23. heritage (n) tài sản thừa kế; di sản
Ex: Hoi An was certified by UNESCO as a World Cutural Heritage Site.
(Hội An được UNESCO công nhận là Di Sản Văn Hóa Thế giới.)
24. illusion (n) ảo tưởng; ảo giác, ảo ảnh
25. imperial (adj) (thuộc) hoàng đế; (thuộc) đế quốc; nguy nga, tráng lệ
26. in general: nhìn chung; nói chung
27. in particular: (một cách) đặc biệt
28. maintenance (n) sự bảo dưỡng; sự bảo quản
29. memorialize (v) kỷ niệm; làm lễ kỷ niệm; tưởng nhớ
30. merchant (n) nhà buôn; thương gia
31. originally (adj) đầu tiên, trước tiên; từ lúc bắt đầu
Ex: The school was originally quite small.
(Lúc đầu, ngôi trường này khá nhỏ.)
32. ornament (n) đồ trang hoàng; đồ trang trí
=> ornamental (adj) để trang trí; để trang hoàng
33. pavilion (n) sảnh đường; nhà lều; đình; tạ
34. pillar (n) cột; trụ cột
35. purple (adj) tím; tía
36. representative (adj) đại diện; tiêu biểu; điển hình
Ex: The building is very representative of 1980s architecture.
(Tòa nhà này đúng là tiêu biểu cho kiểu kiến trúc những năm 1980s.)
37. reunification (n) sự thống nhất lại; sự hợp nhất lại
38. roofed (adj) có mái
Ex: huts roofed with palm leaves (những túp lều lợp bằng lá cọ)
thatch-roofed/ tile-roofed (lợp tranh; lợp ngói)
39. statistics (n) số liệu thống kê
40. stele (n) bia
41. thatch (n) rạ; tranh; lá
42. tile (n) ngói, đá lát
43. tortoise (n) rùa
44. tour guide (n) hướng dẫn viên du lịch
45. vessel (n) thuyền lớn; tàu lớn
46. year in, year out: hằng năm; năm nào cũng vậy