GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. accidental (adj) tình cờ; ngẫu nhiên; bất ngờ
2. Antarctic (adj) (thuộc) Nam cực
3. Artic (adj) (thuộc) Bắc cực
4. at stake: đang bị đe dọa
Ex: The minister will face the enquiry with his reputation at stake.
(Vị bộ trưởng sẽ phải đối mặt với cuộc điều tra ảnh hưởng đến uy tín của ông.)
5. Atlantic (adj) (thuộc) Đại Tây Dương
6. bay (n) vịnh
7. beneath (prep) ở dưới
Ex: They slept outside beneath the stars.
(Họ ngủ ngoài trời bên dưới những vì sao.)
8. biodiversity (n) hệ sinh thái
9. bottom (n) phần dưới cùng; đáy
10. breathe (v) thở; hô hấp
11. calf (n) con bê; voi con; cá voi con; hươu cao cổ con
12. carnivore (n) động vật ăn thịt
13. challenge (v) thử thách, thách thức
Ex: The new discovery challenges traditional beliefs.
(Phát hiện mới này thách thức các niềm tin truyền thống.)
14. commission (n) hội đồng; ủy ban
=> International Whaling Commission (n) Ủy Ban Đánh Bắt Cá Voi Quốc Tế
15. conservation (n) sự giữ gìn; sự bảo toàn; sự bảo tồn môi trường tự nhiên
16. contribute (v) (+ to) đóng góp, góp phần
Ex: Many local businesses offered to contribute to the school rebuilding fund.
(Nhiều doanh nghiệp địa phương đề nghị được đóng góp cho quỹ tái thiết ngôi trường.)
17. depth (n) chiều sâu; bề sâu; độ dày
=> the depths (n) những khu vực sâu nhất của đại dương; đáy đại dương
18. device (n) dụng cụ, thiết bị, máy móc
19. diet (n) thức ăn; chế độ ăn uống
20. discard (v) bỏ; loại bỏ; vứt bỏ
21. dispose of (phrv) vứt bỏ; tống khứ
Ex: Please dispose of all litter in the container provided.
(Vui lòng bỏ rác vào thùng.)
22. dolphin (n) cá heo
23. due (adj) (to sth/sb) vì; do; bởi (ai/ cái gì)
Ex: The team's success was entirely due to her efforts.
(Thành công của đội hoàn toàn nhờ vào nỗ lực của cô ấy.)
24. entrap (n) đánh bẫy; đánh lừa
=> entrapment (n) sự đánh bẫy; sự đánh lừa
25. fall (v) (+ into within) thuộc về một nhóm hoặc một lĩnh vực nào đó
26. feature (n) nét đặc trưng, nét đặc biệt
27. feeding grounds (n) nơi mà một nhóm động vật thường đến tìm thức ăn; nơi kiếm ăn
28. fertilizer (n) phân bón
29. fish (v) câu cá; đánh cá, bắt cá
=> fishing (n) nghề đánh cá; môn câu cá
=> fishing line (n) dây câu
=> fishnet (n) lưới đánh cá (= fishing net)
30. gestation (n) sự thai nghén
=> gestation period (n) thời kỳ thai nghén
31. gulf (n) vịnh (phần biển hoặc đại dương ăn sâu vào đất liền)
32. habitat (n) môi trường sống
33. herbicide (n) thuốc diệt cỏ
34. Indian (adj) (thuộc) Ấn Độ
35. investigate (v) điều tra; nghiên cứu kỹ
36. jellyfish (n) con sứa
37. lifespan (n) tuổi thọ
38. mammal (n) động vật có vú
39. marine (adj) (thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải
40. migrate (v) di trú, di cư
Ex: These birds migrate to North Africa in winter.
(Vào mùa đông, những con chim này di trú đến Bắc Phi.)
41. mystery (n) điều huyền bí; sự huyền bí
=> mysterious (adj)
42. nurse (v) 1. cho bú (từ đồng nghĩa breastfeed) 2. bú
43. offspring (n) con; hậu duệ
44. organism (n) sinh vật, nhất là những loại rất nhỏ
45. overcome (v) thắng; chiến thắng; tìm cách vượt qua; khắc phục; đánh bại khó khăn
Ex: What can I do to overcome my fear of flying?
(Tôi có thể làm gì để vượt qua nỗi sợ đi máy bay?)
46. oversized (adj) quá khổ; ngoại cỡ
47. Pacific (adj) (thuộc) Thái Bình Dương
48. pesticide (n) thuốc trừ sâu
49. pressure (n) sức ép; áp suất; áp lực
50. range (n) phạm vi; lĩnh vực; loại
51. rely on (phrv) dựa vào; cậy vào; nhờ vào
Ex: The museum relies on voluntary donations to stay open.
(Viện bảo tàng tồn tại nhờ vào những khoản đóng góp tự nguyện.)
52. sample (n) mẫu vật
53. satellite (n) vệ tinh (nhân tạo); truyền hình vệ tinh
54, seabed (n) đáy biển
55. seal (n) hải cẩu
56. shark (n) cá mập
57. shopper (n) người đi mua hàng; người đi chơi
58. sparingly (adv) với số lượng nhỏ; tiết kiệm; dè sẻn
59. species (n) loài
Ex: Over 120 species of birds have been recorded in this National Park.
(Hơn 120 loài chim đã được ghi nhận ở Công viên quốc gia này.)
60. squid (n) mực ống
61. starfish (n) sao biển
62. submarine (n) tàu ngầm
29. tanker (n) tàu chở dầu
64. tiny (adj) nhỏ xíu (extremely small)
65. turtle (n) rùa biển; baba
66. undersea (adj) dưới biển; dưới đáy đại dương
67. warm-blooded (adj) có máu nóng (thân nhiệt không thay đổi khi môi trường thay đổi)
68. water (n) nước; mặt hồ; mặt biển
=> waters (n) vùng nước thuộc một khu vực, một tiểu bang, một quốc gia nào đó; khối nước; hải phận
Ex: The boat sailed into international waters. (Thuyền đi vào hải phận quốc tế.)
69. whale (n) cá voi
=> blue whale (n) cá voi xanh
=> gray whale (n) cá voi xám
=> killer whale (n) cá nhà táng
=> sperm whale (n) cá nhà táng
=> whaling werlin (n) sự săn cá voi; nghề săn cá voi