GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. better (v) làm cho tốt hơn; cải tiến; cải thiện
Ex: They tried their best to better the living conditions of the workers.
(Họ hết sức cố gắng cải thiện điều kiện sống của người lao động.)
2. brick (n) gạch
3. cart (n) xe bò; xe ngựa
=> cart (v) thồ (chở bằng xe đạp, xe bò hoặc xe ngựa)
4. crop (n) vụ mùa; cây trồng
=> bumper crop (n) vụ mùa bội thu
=> cash crops (n) cây trồng thương phẩm
5. export (v) xuất khẩu
6. flood (n) lũ; lũ lụt; nạn lụt
=> flooded (adj) bị ngập lụt
7. improve (v) cải thiện; cải tiến
8. in need of sth: cần
Ex: My car is in need of repair. (Chiếc xe của tôi cần được sửa chữa.)
9. load flood (n) vật nặng; gánh nặng
=> a load of/ loads of sth (infml) nhiều thứ; hàng đống
Ex: He's making loads of money. (Anh ta kiếm được nhiều tiền.)
10. lorry (n) xe tải (từ đồng nghĩa truck) .
11. make ends meet: đủ sống (có lừa đủ tiền để mua những thứ cần thiết)
Ex: Since I lost my job, I'm finding it harder to make ends meet.
(Kể từ khi tôi mất việc, tôi sống rất chật vật.)
12. manage (v) tìm được cách; xoay xở được
Ex: I managed to escape by diving into the river.
(Tôi đã tìm được cách tẩu thoát bằng cách lặn xuống sông.)
13. method: phương pháp; cách thức
=> farming method (n) phương pháp canh tác
14. mud (n) bùn
=> muddy (adj) lầy lội
15. resurface (v) làm lại bề mặt; trái lại (mặt đường)
Ex: The main street is closed for resurfacing.
(Con đường chính bị chặn để trải lại mặt đường.)
16. shortage (adj) sự thiếu hụt; sự thiếu thốn
17. straw (n) rơm rạ
18. suburb (n) ngoại ô; ngoại thành
Ex: Once we have kids, we'll probably move to the suburbs.
(Khi chúng tôi có con, có lẽ chúng tôi sẽ chuyển đến vùng ngoại ô.)
19. technical (adj) (thuộc) kỹ thuật
=> technical high school (n) trường trung học kỹ thuật
20. widen (v) mở rộng, làm cho rộng ra
Ex: They're planning to widen the road outside our house.
(Họ đang hoạch định mở rộng con đường cạnh nhà chúng tôi.)
* danh từ riêng chỉ nơi chốn
Popffero (n) một thị trấn nhỏ ven bờ biển phía Nam nước Anh.