GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

1. Comparative (so sánh hơn)

comparatives

short adj + er

less + short adj

than

more + long adj

less + long adj

Ex: The new restaurant is bigger than the old one.

(Nhà hàng mới lớn hơn nhà hàng cũ.)

The new restaurant is less bright than the old one.

(Nhà hàng mới không sáng sủa bằng nhà hàng cũ.)

The new restaurant is more comfortable than the old one.

(Nhà hàng mới thoải mái hơn nhà hàng cũ.)

The new restaurant is less beautiful than the old one.

(Nhà hàng mới không đẹp bằng nhà hàng cũ.)

repeated comparatives

short adj + er

and

 

short adj + er

more

more + long adj

less

less + long adj

Ex: The food is getting better and better. (Thức ăn ngày một ngon hơn.)

The food is getting more and more delicious. (Thức ăn ngày một ngon hơn.)

The food is getting less and less expensive. (Thức ăn ngày càng ít đắt tiền hơn.)

Double comparatives

The + comparative

The + comparative

Ex: The more crowded the restaurant, the slower the service.

(Nhà hàng càng đông thì sự phục vụ càng chậm chạp.)

* Lưu ý:

Một số tính từ thay đổi khi thêm -er vào:

nice => nicer

big => bigger

pretty => prettier 

- Một số tính từ có dạng so sánh bất quy tắc:

good => better

much => more

little => less

bad => worse

many => more

far => farther, further

- Một số tính từ có 2 âm tiết: quite, clever, narrow, simple, shallow có thể có hai hình thức so sánh hơn.

quiet

=> quieter

clever

=> cleverer

 

=> more quiet

 

=> more clever

 

2. Superlative (so sánh nhất)

Superlatives

the + short adj + est

the + least + short adj

the + most + long adj

the + least + long adj

Ex: I'm the happiest man in the world. (Tôi là người hạnh phúc nhất thế giới.)

You are the most wonderful friend I've ever had. (Bạn là người bạn tuyệt vời nhất mà tôi từng có.)

Of all of us, I think I earn the least.

(Tôi nghĩ trong nhóm chúng ta, tôi là người kiếm được ít tiền nhất.)

* Lưu ý:

- Một số tính từ thay đổi khi thêm -est.

nice => nicest

big => biggest

pretty => prettiest

- Một số tính từ có hình thức so sánh nhất bất quy tắc.

good => best

much => most

little => least

bad => worst

many => most

far => farthest, furthest

- Một số tính từ có thể có cả hai hình thức so sánh nhất.

quiet

=> quietest

clever

=> cleverest

 

=> most quiet

 

=> most clever

Hình thức so sánh nhất thường đi với những cụm từ bắt đầu bằng in hoặc of chẳng hạn như in the world hoặc of all.

Ex: You're the best mother in the world.

(Mẹ là người mẹ tốt nhất trên đời.)

He's the smartest one of us all.

(Anh ta là người thông minh nhất trong số chúng tôi.)

- Hình thức so sánh nhất đôi khi được theo sau bằng một mệnh đề. Động từ chính trong mệnh đề này thường ở thì hiện tại hoàn thành và mệnh đề thường có ever.

Ex: That's the nicest card I've ever received.

(Đó là chiếc thiệp đẹp nhất mà tôi từng nhận được.)