SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

IV. SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch) 

IV.1 READING 

Before you read

Làm việc theo cặp. Hãy hỏi rồi trả lời các câu hỏi sau.

1. Bạn có thể kể tên một vài nhà khoa học và chuyên môn của họ không?

2. Bạn đã nghe nói đến Marie Curie bao giờ chưa?

3. Bạn biết gì về bà?

GỢI Ý

- Một số nhà khoa học nổi tiếng: 

+ Albert Einstein (1879 - 1955) a physicist, born in Germany, who was possibly the greatest scientist of the 20th century. He was well-known for his theory of relativity. (Albert Einstein (1879 - 1955) nhà vật lý học, sinh ở Đức, có lẽ là nhà khoa học vĩ đại nhất thế kỷ 20. Ông nổi tiếng nhờ thuyết tương đối của mình.)

+ Edwin Hubble (1889 - 1953) a US astronomer. He was the first to find evidence that the universe is becoming larger in size. (Edwin Hubble (1889 - 1953) một nhà thiên văn người Mỹ. Ông là người đầu tiên đã tìm ra bằng chứng cho thấy vũ trụ đang lớn dần lên.)

+ Isaac Newton (1642 - 1727) an English scientist. He is well known for discovering Newton's Law, which explained the relationships between force, mass and movement. (Isaac Neoton (1642 - 1727) là một nhà khoa học người Anh. Ông nổi tiếng vì đã khám phá ra định luật Neuton, giải thích mối quan hệ giữa lực, khối lượng, và chuyển động.)

While you read 

Hãy đọc đoạn văn sau rồi làm các bài tập bên dưới.

Marie Curie sinh ngày 7 tháng 11 năm 1867 tại Warsaw. Cô học chương trình giáo dục phổ thông ở các trường địa phương và một số kiến thức khoa học ở cha. 

Là một sinh viên chín chắn và rất thông minh, Marie ấp ủ giấc mơ trở thành nhà khoa học, điều mà đối với phụ nữ thời đó là không thể thực hiện được. Để tiết kiệm tiền đi du học, Marie phải làm gia sư và việc học của cô bị gián đoạn. 

Cuối cùng vào năm 1891, với một số tiền ít ỏi để sinh sống, Marie đã đến Paris để thực hiện giấc mơ của mình ở trường đại học Sorbonne. Bất chấp điều kiện sống khó khăn, cô đã học tập hết sức chăm chỉ. Cô đã vượt qua kỳ thi cử nhân vật lý một cách xuất sắc, rồi tiếp tục lấy một bằng cử nhân nữa về toán học. Cô đã gặp Pierre Curie ở Khoa Vật lý vào năm 1894 và một năm sau thì họ kết hôn. Kể từ đó, họ cùng nhau làm việc trong các công trình nghiên cứu của mình. Năm 1930, Marie trở thành người phụ nữ đầu tiên nhận được bằng Tiến sĩ khoa học của đại học Sorbonne. 

Sau cái chết bi thảm của Pierre Curie vào năm 1906, Marie đảm nhận vị trí mà chồng bà đã đạt được ở đại học Sorbonne. Như vậy, bà là người phụ nữ đầu tiên ở Pháp trở thành giáo sư đại học. Không lâu sau bà nhận được giải Nobel hóa học nhờ đã xác định được khối lượng nguyên tử của Rađi. Nhưng niềm vui thực sự của bà là “giảm nhe nỗi khổ đau của nhân loại”. Việc thành lập Viện phóng xạ vào năm 1914 đã biến giấc mơ đầy tính nhân văn của bà thành hiện thực.

* Task 1. Hãy ghép các từ và cụm từ ở cột A với nghĩa của chúng ở cột B.

Đáp án

1c

2e

3a

4d

5b

* Task 2. Xác định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F). Hãy sửa các thông tin sai. 

1. Marie Curie học phổ thông ở Warsau. (T)

2. Bà mơ ước trở thành gia sư. (F) 

She harboured the dream of a scientific career. 

(Bà ấp ủ giấc mơ trở thành nhà khoa học.)

3. Ở Sorbonne, bà học rất giỏi. (T)

4. Bà kết hôn với Pierre Curie năm 1894. (F) 

She married Pierre Curie in 1895. (Bà kết hôn với Pierre Curie năm 1894.)

5. Bà là nữ giáo sư đầu tiên ở đại học Sorbonne. (T)

* Task 3. Hãy trả lời các câu hỏi sau. 

1. Marie Curie sinh ở đâu và khi nào? 

She was born in Warsaw on November 7, 1867.

(Bà sinh ngày 7 tháng 11 năm 1867 tại Warsaw.)

2. Marie là một sinh viên như thế nào? 

She was a brilliant and mature student. 

(Cô là một sinh viên rất thông minh và chín chắn.)

3. Tại sao Marie làm gia sư? 

She worked as a private tutor to save money for a study tour abroad.

(Cô làm gia sư để tiết kiệm tiền đi du học.)

4. Marie được trao giải Nobel Hóa học nhờ những đóng góp gì?

She was awarded a Nobel Prize in Chemistry for determining the atomic I weight of radium.

(Bà nhận được giải Nobel Hóa học nhờ đã xác định được khối lượng nguyên tử của Rađi.)

5. Giải thưởng đó có phải là niềm vui thật sự không? Tại sao/ tại sao không? 

No, it wasn't. Her real joy was "easing human suffering".

(Không, không phải. Niềm vui thật sự của bà là “giảm nhẹ nỗi khổ đau của nhân loại”.) 

☆ After you read

Làm việc theo nhóm. Dưới đây là năm tính từ mà chúng ta có thể dùng để mô tả Marie Curie. Hãy tìm các bằng chứng trong bài để minh chứng cho các tính từ này. 

- strong-willed: Finally in 1891, Marie, with very little money to live on, I went to Paris to realise her dream at the Sorbonne. 

- ambitious: Marie harboured the dream of a scientific career which was impossible for a woman at that time.

- hard-working: In spite of her difficult living conditions, she worked extremely hard.

- intelligent: She earned a degree in Physics with flying colours and went on to take another degree in mathematics. 

- humane: Her real joy was “easing human suffering".

IV.2 SPEAKING

* Task 1. Làm việc theo nhóm. Hãy xác định những mục nào dưới đây cho bạn biết về lai lịch của một người.

Sau đó hãy thảo luận những câu hỏi bạn sẽ hỏi khi bạn muốn biết về lại lịch một người. 

Đáp án family, education, experience

* Task 2. Hãy tưởng tượng bạn là một nhà báo. Hãy dùng các gợi ý sau để phỏng vấn một bạn cùng lớp về hoàn cảnh gia đình bạn ấy hoặc của một người mà bạn ấy biết rõ. Hãy đổi vai khi bạn phỏng vấn xong.

Đáp án gợi ý

A: Hello, my name's Nam, a journalist of the Times. Would you mind if I ask you some questions? (Xin chào, tên tôi là Nam, phóng viên tờ Times. Bạn có vui lòng cho phép tôi hỏi bạn vài câu?)

B: No, please do. (Vâng, xin mời.)

A: When and where were you born? (Bạn sinh ở đâu và khi nào?)

B: I was born in Ho Chi Minh city on July 4, 1990. (Tôi sinh ngày 4 tháng 7, năm 1990, tại thành phố Hồ Chí Minh.) 

A: How long have you lived (/been living) in Ho Chi Minh city? (Bạn đã sống ở thành phố Hồ Chí Minh được bao lâu rồi?) 

B: I have lived in Ho Chi Minh city for fifteen years. 

(Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh được mười lăm năm rồi.) 

A: What do your parents do? 

(Bạn có thể nói cho tôi biết về cha mẹ mình không?)

B: My parents are teachers of Math. (Cha mẹ tôi là giáo viên toán.)

A: How many brothers and sisters have you got (/do you have)? 

(Bạn có bao nhiêu anh chị em?)

B: I have got one sister. (Tôi chỉ có một người chị/em.)

A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

B: My hobby is collecting coins. (Sở thích của tôi là sưu tập tiền xu.)

A: What subject do you like best? (Bạn thích môn học nào nhất?)

B: I like English best. (Tôi thích môn Anh văn nhất.)

A: How do you work at school? (Việc học ở trường của bạn thế nào?)

B: I work well at school, I think. (Tôi cho rằng mình học ở trường cũng khá tốt.)

A: What do you dislike? (Bạn không thích điều gì?) 

B: I don't like doing homework. (Tôi không thích làm bài tập về nhà.)

* Task 3. Làm việc theo nhóm. Hãy nói về người bạn mà bạn vừa mới phỏng vấn.

IV.3. LISTENING 

Before you listen 

• Làm việc theo cặp.

Hãy trả lời các câu hỏi sau.

1. Bạn có thể kể tên nhà vô địch Olympic nào không?

- Yes, I know some Olympic Champions such as Michael Johnson, Jesse Owens, Nellie Kim, etc. (Vâng, tôi có biết về một vài nhà vô địch Olympic, chẳng hạn như Michael Johnson, Jesse Queens, Nellie Kim, v.v.)

2. Bạn muốn biết điều gì về những người này? 

- I want to know many things about him or her: what they like doing in their free time, where they live, what they want to do in the future, things like that. (Tôi muốn biết rất nhiều điều về họ, họ thích làm gì lúc rảnh rỗi, họ sống ở đâu, họ muốn làm gì trong tương lai, những điều tương tự như vậy.) 

• Nghe rồi lặp lại

Olympic Champion

nhà vô địch Olympic

sports teacher 

giáo viên thể dục

teacher's diploma

bằng sư phạm

romantic 

lãng mạn 

love story 

chuyện tình

☆ While you listen

TAPESCRIPT

BOB: Congratulations! You are now the Olympic champion.

SALLY: Thanks, Bob. Yes, I'm very happy.

BOB: Our readers want to know all about you.

SALLY: That's nice! Well, ask me your questions.

BOB: First of all, tell me something about yourself.

SALLY: Well, I was born in 1980. I got a general education at local schools and when I was 15. I joined the Star Sports Club near my home.

BOB: Where is your home?

SALLY: In Manchester.

BOB: I see. And do you live alone?

SALLY: No. I live with my family, my parents and two brothers.

BOB: What do you like to do in your free time?

SALLY: Well, I don't have much free time, but I like different sports - basketball and swimming, for example - and just sitting at home and reading.

BOB: What sort of books do you like?

SALLY: Oh, love stories – romantic books.

BOB: And what do you want to be in the future?

SALLY: I want to be a sports teacher. I'm a student at college. I want to get my teacher's diploma.

BOB: I see. Now tell me ...

* Task 1: Hãy lắng nghe đoạn đối thoại của Bob và Sally. Hãy quyết định xem câu nào là đúng (T) hoặc sai (F).

1. Năm 1995 Sally tham gia Câu lạc bộ Star Sports. (T) 

2. Gia đình cô ấy có 5 người. (T)

3. Cô ấy có nhiều thời gian rỗi. (F)

4. Cô ấy không chỉ thích chơi thể thao mà còn thích đọc sách nữa (T)

5. Cô ấy muốn trở thành một nhà văn. (F)

* Task 2. Hãy nghe lại đoạn hội thoại một lần nữa rồi điền vào chỗ trống.

1. a general education

3. different; swimming

5. teacher's diploma

2. lives; family 

4. love stories

 

☆ After you listen

Làm việc theo cặp. Hãy hỏi và trả lời các câu hỏi về Sally 

IV.4 WRITING 

Viết lý lịch

* Task 1. Hãy đọc bản lý lịch của ông Brown. (bản lý lịch là bản văn có những chi tiết về học vấn và nghề nghiệp của một người nào đó)

Bây giờ hãy viết một đoạn văn về ông Brown, dùng các gợi ý bên dưới.

Đáp án gợi ý

Mr. Brown was born on 12th November 1969 in Boston. He went to Kensington High School and passed exams in English, French and Mathematics. He worked in a travel agency from June 1991 to December 1998. And from 1999 to 2002, he worked as a hotel telephonist. He likes music and dancing.

* Task 2. Làm việc theo nhóm. Hãy hỏi bạn của bạn thông tin về cha hoặc mẹ bạn ấy rồi hoàn tất mẫu sau.

Đáp án gợi ý

Name: Nguyen Hong Hà - Mr./Ms

Address: 136 Tran Hung Dao Street,

Tel: (08) 9.945671

Date of birth: 15/07/64

Place of birth: Hue

Education:

School attended: Le Hong Phong High School

Exams passed: English, French

Previous jobs:

Job 

Date from

Date to

Tour guide

January 1986

December 1991 

Teacher

June 1992

July 2006 

Interests:reading; fishing

* Task 3. Hãy viết một đoạn văn về cha hoặc mẹ của người bạn đó. Rồi nhờ bạn ấy đọc lại đoạn văn và kiểm tra xem thông tin có chính xác không.