PRONUNCIATION (Phát âm)

PRONUNCIATION (Phát âm)

III. PRONUNCIATION (Phát âm)

• f

- chạm môi dưới vào răng trên

- đây không khí qua môi và răng

v

- đầu tiên hãy phát âm âm f

- dùng giọng để tạo ra âm v

So sánh âm f và v

f

v

feel /fi:1/

fine /fain/

fail /feil/

few /fju:/

leaf /li:f/

half /ha:f/

veal /vi:1/

vine /vain/

veil /veil/

view /vju:/

leave /li:v/

halve /ha:v/