GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

1. Infinitives of purpose

To-infinitive thường được dùng để giải thích mục đích của một hành động, nói rằng tại sao làm điều đó.

Ex: I went to Austria to learn German. (Tôi đến Áo để học tiếng Đức.)

They stopped to ask the way. (Họ dừng lại để hỏi đường.)

"Why did you go out?" "To post a letter."

(“Bạn ra ngoài để làm gì?” “Để gửi thư.”)

In order to so as to + bare infinitive cũng có thể được dùng để diễn đạt mục đích.

Ex: He got up early in order to have time to pack.

(Anh ta thức dậy sớm để có thời gian sắp xếp hành lý.)

He is going to work harder so as to achieve more.

(Anh ấy sẽ học tập chăm chỉ hơn để đạt được thành tích tốt hơn.)

In order not to/ so as not to được dùng để diễn đạt mục đích phủ định:

Ex: Melanie was hurrying in order not to/ so as not to miss her bus. (Merante khẩn trương để không bị nhỡ xe buýt.) (NOT Melanie was hurrying not to miss her bus.)

* Lưu ý:

- Hình thức to- infinitive được dùng phổ biến in order to + bare infinitive to hơn trong lối nói hoặc lối viết thân mật.

- khi diễn tả công dụng của một vật, noun/ pronoun + infinitive cũng có thể được dùng

Ex: I need an organizer to help me remember my schedule.

(Tôi cần có một quyển sổ ghi chép để giúp tôi nhớ thời gian biểu của mình.)

2. Information questions (câu hỏi lấy thông tin)

Câu hỏi lấy thông tin chính là câu hỏi wh- (wh- question). (xem lại phần Ngữ pháp Unit 1.)