GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. anxious (adj) lo âu; lo lắng; băn khoăn
2. botanical garden (n) vườn bách thảo
3. campfire (n) lửa trại
4. cave (n) hang; hang động
5. convenient (adj) thuận tiện, tiện lợi
6. day off (n) ngày nghỉ (không phải làm việc, đi học, v.v.)
Ex: Except Sunday, Thursday is my weekly day off.
(Ngoài Chủ Nhật ra, thứ Năm là ngày nghỉ hàng tuần của tôi.)
7. delicious (adj) ngon lành, thơm ngon
8. destination (n) nơi đến
9. excursion (n) cuộc đi chơi; cuộc du ngoạn; chuyến tham quan
10. formation (n) sự hình thành; sự thành lập
11. glorious (adj) rực rỡ; lộng lẫy
12. go on (phrv) tiếp tục
=> go on doing sth: tiếp tục làm việc gì
Ex: She can't go on pretending that everything is okay when it clearly isn't.
(Cô ta không thể giả vờ như mọi việc đều ổn khi mà rõ ràng không phải như vậy.)
13. guitar (n) đàn ghita
14. leftovers (n) thức ăn thừa
15. lotus (n) hoa sen
16. pack up (phrv) thu dọn đồ đạc
Ex: He packed up his things and left. (Ông ta thu dọn đồ đạc rồi bỏ đi.)
17. permit (v) cho phép
=> permission (n) sự cho phép
18. persuade (v) thuyết phục
Ex: Please try and persuade her to come with us.
(Hãy cố thuyết phục cô ấy đi với chúng ta.)
19. picturesque (adj) đẹp; gây ấn tượng mạnh
20. piece (n) mảnh; miếng; mẩu
Ex: a piece of advice/ news/ music
(một lời khuyên, một mẩu tin / một bản nhạc)
21. shape (n) hình dạng, hình dáng
in the shape of: có hình dạng của (cái gì)
Ex: a flower bed in the shape of a cross (một luống hoa có hình thập giá.)
22. soundly (adv) hoàn toàn; chắc chắn
Ex: The baby slept soundly in her mother's arms.
(Đứa bé ngủ say trong vòng tay mẹ.)
23. spacious (adj) rộng rãi
24. sunburnt (adj) sạm nắng
25. sun deck (n) boong tàu cao nhất
26. term (n) học kỳ; khóa học
27. visit (n) chuyến viếng thăm; cuộc tham quan
=> pay sb a visit: đến thăm ai
Ex: Pay us a visit next time you're in town.
(Lần tới bạn đến thị trấn thì ghé thăm chúng tôi nhé.)
* danh từ riêng chỉ nơi chốn
Chicago (n) thành phố lớn thứ 3 ở Mỹ
Lake Michigan (n) là một trong những hồ tạo nên Ngũ Hồ
Michigan (n) một tiểu bang nằm ở Bắc Trung Mỹ
* Culture note:
Khi thảo luận bất cứ điều gì, bạn thường nghe nhiều ý kiến khác nhau được đưa ra. Có thể bạn sẽ đồng ý với một số ý kiến và không đồng ý với một số ý kiến. Dưới đây là một số cụm từ thường được dùng để bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý.
COMPLETE AGREEMENT (hoàn toàn đồng ý) I agree completely ... That's just what I think, of course. In my opinion, you are correct. I couldn't agree more. You're right. Sure. |
TENTATIVE AGREEMENT (tỏ vẻ đồng ý) I suppose you're right. Well, maybe...
|
INDIRECT DISAGREEMENT (gián tiếp không đồng ý) I'm not sure I can agree. I wonder if there's a mistake. In my opinion, ... Are you absolutely sure? That really surprises me. I may be wrong, but... But I though... Really? Oh, I don't know. Yes, but... |
DIRECT DISAGREEMENT (trực tiếp không đồng ý) I'm sorry, but I have to disagree. I couldn't agree less. I couldn't disagree more. I refuse to believe that...* No, that's wrong.* You're dead wrong. Nope.* No way!* Uh-uh!* |
* Lưu ý:
Các cụm từ được đánh sao là cách nói rất kiên quyết và thường không lịch sự.