GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

1. The present perfect (thì hiện tại hoàn thành)

a. Form (cấu trúc)

Positive (khẳng định)

S + have/has + past participle + O

Negative (phủ định)

S + haven't/ hasn't + past participle + O

Question (nghi vấn)

Have/Has + S + past participle + O

b. Use (cách dùng)

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn đạt

- Hành động đã xảy ra trong quá khứ khi người nói không nghĩ đến hoặc không đề cập đến thời điểm chính xác mà hành động đó đã xảy ra (và hành động đó có thể vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại).

Ex: Have you met Peter? (Bạn có quen Peter không?)

- Hành động bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp diễn trong hiện tại.

Ex: I have worked here for two years. (Tôi đã làm việc ở đây 2 năm rồi.)

- Hành động đã xảy ra trong quá khứ và có thể sẽ còn xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Ex: I have been to the Moscow Circus. (Tôi đã từng đến rạp xiếc Moscow.)

I went to the London Circus. (Tôi đã đến rạp xiếc London.) => gánh xiếc đã rời đi và tôi không thể đến xem nữa được

+ Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng với những trạng từ hoặc trạng ngữ sau: for a year/ an hour ...; since last year/ 6 o'clock ..., already; just; until/ till; so far; recently; up to now; lately.

2. The present perfect passive (thụ động của thì hiện tại hoàn thành)

S + have/ has + been + V(past participle) +O

Ex: Oil has been discovered at the North Pole.

(Dầu đã được tìm thấy ở Bắc Cực.)

The bread hasn't been baked.

(Bánh mì chưa được nướng.)

Have all the documents been destroyed?

(Có phải tất cả các tài liệu đều đã bị huỷ?)

3. Who, which, that

Who, thich, that là các đại từ quan hệ (relative pronouns), được dùng để giới thiệu các mệnh đề quan hệ (relative clauses).

- Who hoặc that được dùng để thay cho danh từ chỉ người

Ex: That's my friend who/ that lives in Rome.

(Đó là người bạn sống ở Rome của tôi.)

- Which hoặc that được dùng để thay cho vật, đồ vật hoặc sự việc

Ex: Rome is a city which/ that attracts tourists.

(Rome là một thành phố thu hút du khách.)

He works for a magazine which/ that is very popular in Italy.

(Anh ấy làm việc cho một tờ tạp chí rất nổi tiếng ở Ý.)

* Lưu ý: that thường được dùng hơn và thường được xem là đúng hơn which khi giới thiệu mệnh đề quan hệ giới hạn.