GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

1. The present progressive (thì hiện tại tiếp diễn)

a. Form (cấu trúc)

Positive (khẳng định)

S + be + V-ing + O.

Negative (phủ định)

S + be + not + V-ing + O.

Question (nghi vấn)

Be + S + V-ing + O?

b. Use (cách dùng)

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn đạt

- hành động đang diễn ra ngay lúc nói

Ex: We are now landing in New York.

(Chúng ta đang hạ cánh xuống New York.)

- hành động đang diễn ra ở hiện tại nhưng chỉ trong một khoảng thời gian ngắn (có tính tạm thời)

Ex: This week I'm staying with my aunt while my mother is in hospital.

(Tuần này tôi ở nhà dì tôi khi mẹ tôi nằm viện.)

- hành động xảy ra trong hiện tại nhưng không nhất thiết phải xảy ra ngay lúc nói

Ex: The Airheads are playing at the King Theater this week.

(Tuần này nhóm Airheads đang biểu diễn tại nhà hát King.)

- hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây khó chịu hoặc bực mình cho người nói; thường được dùng với các trạng từ always, continually, constantly

Ex: You are always talking in class.

(Các em lúc nào cũng trò chuyện trong giờ học.)

- một cuộc hẹn hoặc một hành động tương lai đã được hoạch định rõ ràng thường được dùng với những động từ chỉ việc đến và đi, chẳng hạn như leave, come, go, travel, fly, arrive. Cách dùng này thường phải kết hợp với trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian tương lai.

Ex: Ann is going to Chicago next week. (Tuần tới Ann sẽ đi Chicago.)

Are you seeing Bill tomorrow? [informal] (Ngày mai bạn có gặp Bill không?)

2. Be going to

a. Form (cấu trúc)

Positive (khảng định)

S + be going to + infinitive + O.

Negative (phủ định)

S + be + not + going to + infinitive + O.

Question (nghi vấn)

Be + S + going to + infinitive + O?

b. Use (cách dùng)

Be going to được dùng để làm

- diễn đạt một dự định sẽ được thực hiện trong tương lai gần - cho biết một người nào đó đang dự tính làm gì

Ex: I am going to see him tomorrow evening. (Tôi sẽ gặp anh ta vào tối mai.) => Tôi đang có dự tính như vậy.

- dự đoán tương lại dựa trên tình huống hiện tại - nói rằng chúng ta nghĩ điều gì sắp xảy ra dựa vào những gì nhìn thấy hoặc nghe thấy lúc này

Ex: Charles is going to have an accident if he drives like that.

(Charles sẽ gặp tai nạn nếu anh ta cứ lái xe như vậy.)

* Lưu ý:

- Be going to thường không được dùng với động từ go và come. Trong trường hợp này, chúng ta nên dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả dự định tương lai.

Ex: We are going to the movies tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ đi xem phim.)

- Vì be going to diễn đạt một dự định nên thường được dùng để nói về người chứ không nói về sự vật, hiện tượng. Nếu be going to được dùng để nói về sự vật, hiện tượng thì đó là vì người nói cảm thấy rằng điều gì có thể hoặc nhất định sẽ xảy ra

Ex:That book is going to get dirty if you read while you eat.

(Cuốn sách đó sẽ bị bẩn nếu bạn vừa đọc vừa ăn như vậy.)

3. Future: contrast (Tương lai: những điểm khác biệt)

a. Các thì có thể dùng để nói về tương lai: be going to, uuill, present progressive, và simple present tense.

Ex: I'm going to fly to Mars next week. (Tôi sẽ bay đến sao Hỏa vào tuần tới.)

I'll fly to Mars next week. (Tôi sẽ bay đến sao Hỏa vào tuần tới.)

I'm flying to Mars next week. (Tôi sẽ bay đến sao Hỏa vào tuần tới.)

I fly to Mars next week. (Tôi sẽ bay đến sao Hỏa vào tuần tới.)

b. Những điểm khác biệt:

Đôi khi chỉ có một hình thức tương lai là thích hợp, nhưng trong nhiều trường hợp, có nhiều hơn một hình thức có thể được sử dụng.

- Dùng be going to hoặc will để tiên đoán hoặc phỏng đoán

Ex: In a few years people are going to fly/ will fly to Mars.

(Trong vài năm tới đây người ta sẽ bay lên sao Hỏa.)

- Dùng be going to (không dùng will) khi một điều gì ở hiện tại đưa đến một sự tiên đoán

Ex: Look at that spaceship! It's going to land!

(Hãy nhìn chiếc phi thuyền kia kìa! Nó chuẩn bị đáp xuống đấy!) (NOT Oh It will land.)

- Dùng be going to, will hoặc present progressive để nói về các dự tính hoặc kế hoạch trong tương lai

Ex: Dr. Green is going to speak/ will speak/ is speaking tomorrow.

(Tiến sĩ Green sẽ diễn thuyết vào ngày mai.)

- Dùng will khi quyết định điều gì tại thời điểm nói; chúng ta cũng dùng will để đưa ra đề nghị

Ex: A: Dr. Green is giving a talk tomorrow.

(Tiến sĩ Green sẽ diễn thuyết vào ngày mai.)

B: Oh! Maybe I'll go. (Ồ, có lẽ tôi sẽ đi.)

A: Great! I'll get you a ticket. (Tuyệt! Tôi sẽ lấy vé cho bạn.)

- Dùng thì present progressive để nói về các dự tính đã có kế hoạch tà, hiện; thường có kèm theo một số từ liên hệ đến tương lai để cho biết rằng điều đang được nói đến không phải là đang xảy ra

Ex: I'm flying to Mars next week. I've already gotten a ticket.

(Tôi sẽ bay đến sao Hỏa vào tuần tới. Tôi đã mua được vé rồi.)

- Dùng simple present tense để nói về các sự kiện trong tương lai đã được sắp xếp thời gian chẳng hạn như thời gian biểu, chương trình (truyền thanh, truyền hình, vv.), và kế hoạch làm việc

Ex: The shuttle to Mars leaves at 10:00 a.m. tomorrow.

(Tàu con thoi đi sao Hỏa sẽ cất cánh lúc 10 giờ sáng mai.)

We land at midnight. (Chúng tôi sẽ hạ cánh lúc nửa đêm.)