LANGUAGE FOCUS
V. LANGUAGE FOCUS
* Pronunciation
• Hãy lắng nghe rồi lặp lại.
eɪ |
aɪ |
ɔɪ |
play today radio newspaper they |
time wildlife height buy style |
boil coin toy enjoy destroy |
• Hãy thực hành đọc câu.
* Grammar and vocabulary
Exercise 1. Hãy hoàn thành bức thư, chia các động từ trong khung ở thì tại hoàn thành.
Đáp án
1 have been |
3. have met |
5. have had |
7. have watched |
2. has lived |
4. have done |
6. have taken |
|
Exercise 2. Hãy hoàn thành các câu sau, dùng for, since hoặc ago.
Đáp án
1. since |
3. for |
5. Since |
7. ago |
9. since |
2. ago |
4. for |
6. for |
8. ago |
10. since |
Exercise 3. Hãy hoàn thành các câu sau đây, sử dụng các thông tin trong khung.
Đáp án
1. c, f |
2. b, d |
3. a, e |
4. h, i |
5. i, g |