SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

IV. SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch)

IV.1 READING

☆ Before you read

Làm việc theo cặp.

Gợi ý

• Hãy liệt kê một vài di tích lịch sử mà bạn biết ở Việt Nam.

- Some historical places in Vietnam are Co Loa citadel, Hoi An, My Son, Cu Chi Tunnels ...

(Một số di tích lịch sử ở Việt Nam là thành Cổ Loa, Hội An, Mỹ Sơn, địa đạo Củ Chi..)

• Văn Miếu - Quốc Tử Giám có phải là một di tích lịch sử?

- Yes, it is. It is a famous historical and cultural site in Ha Noi.

Vâng, đúng vậy. Đó là một di tích lịch sử, văn hóa nổi tiếng ở Hà Nội.

• Bạn biết gì về nơi này?

(học sinh tự trả lời)

☆ While you read

Hãy đọc đoạn văn sau rồi làm các bài tập bên dưới.

Văn Miếu - Quốc Tử Giám là một di tích lịch sử, văn hóa nổi tiếng ở Hà Nội. Được khởi công xây dựng năm 1070 vào đời nhà Lý, Văn Miếu có giá trị biểu trưng cho lối tư duy và hành xử của nho giáo. Sáu năm sau đó, Quốc Tử Giám, trường đại học đầu tiên của Việt Nam được xây dựng trên khu đất của Văn Miếu. Từ năm 1076 đến năm 1979, Quốc Tử Giám đào tạo hàng ngàn nhân tài cho đất nước. Năm 1482, Văn Miếu trở thành nơi tôn vinh các bậc nho sĩ tài giỏi nhất của đất nước. Họ tên, sinh quán, và thành tích của các sĩ tử đứng đầu các kỳ thi đình được khắc trên bia đá. Những tấm bia này, được dựng trên lưng những con rùa đá khổng lồ, vẫn còn tồn tại đến ngày nay, và chúng thu hút rất nhiều du khách.

Sau hơn 900 năm tồn tại, Văn Miếu là một điển hình của kiến trúc truyền thống Việt Nam được bảo tồn tốt. Những cây đa trong Văn Miếu, đã từng chứng kiến các lễ hội và các kỳ thi thời phong kiến, vẫn tiếp tục mọc sum sê. Văn Miếu - Quốc Tử Giám là di tích đáng tự hào đối với dân tộc Việt Nam.

* Task 1. Hãy chọn câu trả lời A, B, hoặc C thích hợp nhất với nghĩa của từ được in nghiêng.

Đáp án

1. (B) originally = initially

2. (A) representative = typical

3. (C) memorialize = honor

4. (B) engraved = carved

5. (C) flourish = grow well

* Task 2. Hãy xác định xem những câu sau đây là đúng hay sai.

1. Việc xây dựng Văn Miếu diễn ra từ năm 1076 đến năm 1779. (F)

2. Quốc Tử Giám được xem là trường đại học đầu tiên của Việt Nam. (T)

3. Hàng ngàn nhân tài được đào tạo ở Quốc Tử Giám từ thế kỷ thứ 11 đến thế kỷ thứ 19. (F)

4. Văn Miếu đã đánh mất hầu hết nét kiến trúc truyền thống của Việt Nam. (F)

5. Lễ hội và thi cử đã từng được tổ chức ở Văn Miếu - Quốc Tử Giám. (T)

6. Du khách có thể ngắm nhìn một số cây cối có từ lâu đời ở Văn Miếu từ rất lâu, (T)

☆ After you read

Làm việc theo nhóm. Hãy thảo luận về Văn Miếu - Quốc Tử Giám, sử dụng các gợi ý bên dưới.

Đáp án gợi ý

Tại sao Văn Miếu-Quốc Tử Giám là nơi thu hút du khách?

- Because it is one of the famous historical and cultural sites in Vietnam.

(Bởi vì đó là một trong những di tích văn hóa, lịch sử nổi tiếng ở Việt Nam.)

Văn Miếu-Quốc Tử Giám được xây dựng khi nào mà ở đâu?

- Van Mieu was originally built in 1070: six years later, Quoc Tu Giam was established on the grounds of Van Mieu.

(Văn Miếu được khởi công xây dựng vào năm 1070; sáu năm sau đó, Quốc Tử Giám được thành lập trên khu đất của Văn Miếu.)

Chức năng của Văn Miếu-Quốc Tử Giám là gì?

- Quoc Tu Giam educated thousands of talented men for the country. Van Mieu is a place to honor the most brilliant scholars of the nation.

(Quốc Tử Giám đã đào tạo hàng ngàn nhân tài cho đất nước. Văn Miếu là nơi tôn vinh những bậc nho sĩ tài giỏi nhất của đất nước.)

Những tấm bia đá ở đó có gì đặc biệt?

- The stelae, carried on the backs of giant tortoises, were engraved with the names, place of birth and achievement of top students in royal examination.

(Những tấm bia đá này, được dựng trên lưng của những con rùa khổng lồ, được khắc tên, nơi sinh, và thành tích của các sĩ tử đứng đầu các kỳ thi đình.)

IV.2 SPEAKING

* Task 1. Một du khách nước ngoài vừa ghi chú vài điều về lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh. Hãy hỏi và trả lời các câu hỏi với một người bạn của bạn, sử dụng các ghi chú của người du khách.

LĂNG CHỦ TỊCH HỒ CHÍ MINH

• Vị trí: Quận Ba Đình, Hà Nội

• Được xây dựng vào tháng 9 năm 1973, hoàn tất vào tháng 8 năm 1975.

• Tầng 1: địa điểm tổ chức những hội nghị quan trọng ở quảng trường Ba Đình; tầng 2: nơi vị cố chủ tịch an nghỉ; tầng 3: mái

• Giờ tham quan: 7:30 - 10:30 buổi sáng vào mùa hè và 8:00 - 11:00 vào mùa đông. Mọi ngày trong tuần, trừ thứ hai và thứ sáu.

• Thường đóng cửa từ ngày 5 tháng 9 đến ngày 10 tháng 12 để tu bổ.

• Cấm chụp ảnh.

Đáp án gợi ý

- When did the construction of the Mausoleum finish?

- How many floors are there in the Mausoleum?

- What is the use of each floor?

- On what days can we visit the Mausoleum?    

- What time can we visit the Mausoleum in summer?

- Can we visit the Mausoleum in October? Why not?

- Can we take photographs inside the Mausoleum?

* Task 2. Làm việc theo cặp. Lần lượt đóng vai một hướng dẫn viên du lịch và giới thiệu ngắn gọn về một trong hai di tích lịch sử dưới đây, sử dụng các thông tin cho sẵn.

KINH THÀNH HUẾ

• Được UNESCO công nhận là Di sản Văn hoá Thế giới vào năm 1993.

• Thuộc thành phố Huế, cách Đà Nẵng 108 km, cách Hà Nội 654 km, cách thành phố Hồ Chí Minh 1.071 km.

• Việc xây dựng: bắt đầu vào năm 1805 và hoàn tất năm 1832.

• Gồm 3 phần: Hoàng thành, Phòng thành, và Tử Cấm thành.

• Mở cửa hàng ngày, từ 8 giờ sáng đến 4:30 chiều.

• Giá vé: 55.000 đồng

DINH THỐNG NHẤT

• Còn được gọi là dinh Thống Nhất hoặc dinh Độc Lập.

• Nằm ở quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, cách Hà Nội 1.730 km về phía Nam.

• Được khởi công xây dựng vào năm 1865 và đã bị hư hại nặng do cuộc không kích vào tháng 2 năm 1963.

• Được xây dựng lại, hoàn tất vào năm 1966.

• Có 5 tầng với 100 phòng và đại sảnh được trang hoàng lộng lẫy.

• Mở cửa hàng ngày từ 7.30 đến 11.00 giờ sáng và từ 1.00 đến 4.00 giờ chiều.

• Giá vé: 10.000 đồng.

* Task 3. Làm việc theo nhóm. Hãy hỏi các thành viên còn lại trong nhóm về một di tích lịch sử mà họ đã từng đến tham quan hoặc biết, ghi các thông tin chính rồi sau đó báo cáo với lớp những điều bạn vừa học được về nơi đó.

IV.3 LISTENING

☆ Before you listen

Làm việc theo cặp. Hãy xem các bức ảnh dưới đây rồi trả lời các câu hỏi sau.

Đáp án gợi ý

1. (1) Notre Dame Cathedral in HCM City. (Nhà Thờ Đức Bà ở thành phố HCM)

(2) Ha Long Bay (Vịnh Hạ Long)

(3) The Huc Bridge in Ha Noi. (Cầu Thê Húc ở Hà Nội.)

(4) Noon Gate in Hue Imperial City. (Ngọ Môn ở Kinh thành Huế)

2. I've been to Notre Dame Cathedral in HCM City.

(Tôi đã từng đến Nhà thờ Đức Bà ở thành phố HCM.)

3. I'd like to visit Noon Gate in Hue Imperial City most because it's a famous historical and cultural site. (Tôi thích đến Ngọ Môn ở Kinh thành Huế nhất vì đây là một di tích lịch sử, văn hóa nổi tiếng.)

Hãy lắng nghe rồi lặp lại.

merchant

vessel

destination

certified

heritage

carved

pillar

ornament

☆ While you listen

* Task 1. Hãy lắng nghe rồi chọn câu trả lời A, B, hoặc C thích hợp nhất để hoàn thành câu.

TAPESCRIPT

The ancient town of Hoi An lies on the Thu Bon River, 30 km south of Da Nang. It was formerly a major trading center in Southeast Asia be tween the 16th and 17th centuries. Hoi An was also an important port for Dutch, Portuguese, Italian, Chinese, Japanese and other merchant vessels from the Far East.

Hoi An is famous for its old temples, pagodas, small tile-roofed houses and narrow streets. All the houses were made of wood and their pillars were carved with ornamental designs.

One of the main attractions of Hoi An is the Japanese Covered Bridge, which was built in the 16th century and is still well-preserved. All visitors to Hoi An are recommended a visit to the Assembly Hall of Cantonese Chinese Congregation. This house was built in 1855 and still keeps many precious objects that belonged to the Chinese community of Hoi An. Another attractive address to tourists in Tan Ky House, which was constructed nearly two centu ries ago as a house of a Vietnamese merchant. The house now looks almost exactly as it did in the early 19th century.

In recent years, Hoi An has become a popular tourist destination in Viet nam. In 1999, it was certified by UNESCO as a World Cultural Heritage Site.

Đáp án

1. B

2. A

3. C

4. C

5. C

* Task 2. Hãy nghe lại lần nữa rồi trả lời các câu hỏi sau.

Đáp án gợi ý

1. Phố cổ Hội An nằm ở đâu?

It lies on the Thu Bon River, 30 km south of Da Nang.

(Phố cổ Hội An nằm bên dòng sông Thu Bồn, cách Đà Nẵng 30 km về phía nam.)

2. Hội An có vai trò gì từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 17?

It was known as a major trading center in Southeast Asia between the 16th and 17th centuries.

(Từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 17, Hội An là một trung tâm thương mại lớn của vùng Đông Nam Á.)

3. Ngày nay, Hội An nổi tiếng về điều gì?

Hoi An is now famous for its old temples, pagodas, small tile-roofed houses and narrow streets.

(Ngày nay Hội An nổi tiếng về những ngôi đền, chùa, nhà cổ và những con phố hẹp.)

4. Những ngôi nhà cổ ở Hội An trông như thế nào?

They were made of wood and their pillars were carved with ornamental designs.

(Chúng được làm bằng gỗ và cột được chạm hoa văn trang trí.)

5. Hội Quán Quảng Đông có từ bao giờ?

It was built in 1855.

(Hội Quán Quảng Đông được thành lập vào năm 1855.)

6. Nhà Tấn Ký được xây dựng khi nào?

It was built nearly two centuries ago.

(Nhà Tân Kỳ được xây dựng cách đây gần 200 năm)

7. Nhà Tấn Ký có điểm gì đặc biệt?

The house now looks almost exactly as it did in the early 19th century.

(Ngày nay nhà Tấn Ký hầu như vẫn giữ nguyên dáng vẻ của nó vào đầu thế kỷ 19.)

8. Hội An được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới vào lúc nào?

In 1999. (Vào năm 1999.)

☆ After you listen

Làm việc theo nhóm. Hãy thảo luận về phố cổ Hội Anh, sử dụng các gợi ý sau đây.

• Vị trí của và vai trò của Hội An trong quá khứ.

• Những đặc điểm thu hút khách du lịch ngày nay.

• Những đặc điểm chính thu hút khách du lịch và những nét đặc trưng của chúng.

IV.4 WRITING

Miêu tả biểu đồ

* Task 1. Biểu đồ bên phải biểu diễn một vài thông tin về du khách Mỹ, Pháp và Úc đến Việt Nam vào năm 2001 và 2002. Hãy xem biểu đồ rồi trả lời các câu hỏi bên dưới.

Đáp án

1. The USA

2. 99,700

3. Australia

4. No, it isn't

5. France

6. The number of American visitors to Viet Nam in 2002 increased by 29.497 in comparison with that in 2001.

* Task 2. Dựa trên những câu trả lời trên, hãy viết bài miêu tả biểu đồ trong Task 1.