GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

1. will vs. going to

Will và going to đều có thể được dùng để:

- đưa ra quyết định hoặc dự định.

+ Chúng ta dùng will khi chúng ta quyết định sẽ làm việc gì đó ngay lúc đang nói hoặc đồng ý làm điều gì đó.

Ex: There's a postbox overthere. I'll post these letters.

(Đằng kia có một thùng thư. Tôi sẽ gửi những lá thư này.)

You still haven't put those shelves up, Trevor. - OK. I'll do it tomorrow.

(Bạn vẫn chưa dựng những chiếc kệ kia lên à, Trevor. ~ Được rồi. Mai tôi sẽ làm.)

+ Chúng ta dùng going to khi chúng ta đã quyết định hoặc dự định sẽ làm việc gì.

Ex: I'm going out. I'm going to post these letters.

(Tôi sẽ đi ra ngoài. Tôi sẽ gửi những lá thư này.)

You still haven't put those shelves up, Trevor. - I know. I'm going to do it tomorrow.

(Bạn vẫn chưa dựng những chiếc kệ bia lên à, Trevor. - Tôi biết rồi. Ngày mai tôi sẽ làm.)

- đưa ra dự đoán về tương lai.

+ Chúng ta dùng will để dự đoán tương lai.

Ex: I think Manchester United will win the game.

(Tôi cho rằng trận đó đội Manchester United sẽ thắng.)

One day people will travel to Mars.

(Một ngày nào đó con người sẽ lên đến sao Hỏa.)

+ Chúng ta dùng going to để dự đoán tương lai dựa vào tình huống hiện tại.

Ex: There isn't a cloud in the sky. It's going to be a lovely day. (Trời không một gợn mây. Hôm nay sẽ là một ngày đẹp trời.) [NOT It will be a lovely day.]

This bag isn't very strong. It's going to break. (Chiếc gió này không chắc lắm. Nó sẽ bị rách.) [NOT It break.]

2. will: making predictions

Will có thể được dùng để dự đoán về tương lai - nói rằng điều chúng ta nghĩ, dự đoán hoặc tính toán sẽ xảy ra.

Ex: Who do you think will win on Saturday?

(Bạn nghĩ ai sẽ là người thắng cuộc vào thứ Bảy tới?)

You'll never finish that book.

(Bạn sẽ chẳng bao giờ hoàn tất được cuốn sách đó.)

Will cũng có thể được dùng để dự đoán về hiện tại hoặc quá khứ - nói rằng điều chúng ta nghĩ có thể là sự thật hoặc có thể đã xảy ra.

Ex: Don't phone them now - they'll be having dinner.

(Đừng gọi điện cho họ lúc này - có lẽ là họ đang dùng bữa tối.)

It's no use expecting Barry to turn up. He'll have forgotten.

(Chẳng cần chờ Barry đến đâu. Anh ta có lẽ đã quên rồi.)

3. will: making offers

Will có thể được dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc lời mời.

Ex: I'll open the door for you.

(Tôi sẽ mở cửa giúp bạn.)

(= Shall I open the door for you?)

(Tôi mở cửa giúp bạn nhé.)

Will you have a biscuit?

(Bạn dùng một cái bánh qui nhé.)