GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. ambitious (adj) có tham vọng; đầy tham vọng
2. atomic (adj) (thuộc) nguyên tử
3. background (n) lai lịch (tầng lớp xã hội, gia cảnh, trình độ học vấn, v.v.)
Ex: He comes from a poor background. (Anh ta xuất thân từ tầng lớp nghèo.)
4. brilliant (adj) rất thông minh; lỗi lạc
5. champion (n) nhà vô địch; quán quân
6. curriculum vitae (n) (résumé) bản lý lịch
7. determine (v) xác định; tìm ra (từ đồng nghĩa find out)
Ex: It's difficult to determine the exact cause of the illness.
(Thật khó xác định nguyên nhân chính xác của căn bệnh.)
8. diploma (n) bằng cấp; văn bằng, chứng chỉ
9. ease (v) làm dễ chịu; làm đỡ đau
10. from now then that day on: từ nay trở đi/ từ đó trở đi/ từ ngày đó về sau
11. general (adj) chung; không chuyên sâu
Ex: general sciences (các môn khoa học đại cương)
12. harbour (v) ấp ủ; nuôi dưỡng; nung nấu
Ex: She haboured her hope of being a teacher.
(Cô ấy ấp ủ niềm hy vọng trở thành giáo viên.)
13. hard-working (adj) chăm chỉ, cần cù
14. humane (adj) nhân đạo; nhân văn (từ trái nghĩa cruel; inhumane)
15. humanitarian (adj) nhân đạo
Ex: humanitarian aid from charity organizations
(viện trợ nhân đạo của các tổ chức từ thiện)
16. intelligent (adj) thông minh
17. live on (phrv) sống; tiếp tục tồn tại
Ex: She lived on until 1832, when she died aged 85.
(Bà ta sống đến năm 1832 thì mất, thọ 85 tuổi.)
18. mature (adj) trưởng thành, chín chắn
19. obtain (v) đạt được; giành được; thu được (từ đồng nghĩa acquire)
20. Olympic (adj) (thuộc) thế vận hội Olympic
21. previous (adj) trước
the previous day week/ month/ etc. (ngày/tuần/tháng, v.v., trước đó)
22. private (adj) riêng; tư; cá nhân
23. radium (n) Radi, nguyên tố kim loại phóng xạ
24. realise (v) thực hiện/đạt được điều mình mong muốn
=> realise a goal/dream/ambition: thực hiện/ đạt được mục đích/ giấc mơ/ tham vọng
Ex: He finally realised his boyhood ambition to become a lawyer.
(Cuối cùng anh ấy đã đạt được tham vọng thời niên thiếu là trở thành một luật sư.)
25. scientific (adj) (thuộc) khoa học; có tính khoa học
26. scientist (n) nhà khoa học
27. specializations (n) chuyên ngành; chuyên môn
28. suffering (n) sự đau đớn; nỗi khổ đau
Ex: There is too much suffering in the world.
(Có quá nhiều đau khổ trên cõi đời này.)
29. take up (phrv) (take up a post/position) đảm nhiệm; gánh vác (một công việc)
30. tutor (n) gia sư
31. with flying colours: một cách vẻ vang; một cách xuất sắc
Ex: She passed her exams with flying colours.
(Cô ấy đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.)
32. strong-willed (adj) có ý chí
33. tragic (adj) bi thảm; thảm thương
* danh từ riêng chỉ nơi chốn
Warsaw (n) thủ đô Ba Lan