GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Gerund and present participle

(Danh động từ và hiện tại phân từ)

A. Gerund (Danh động từ)

Gerund là hình thức động từ được thêm -ing và được dùng như một danh từ. (Xem lại phần Grammar của Unit 3)

B. Present participle (Hiện tại phân từ)

Present participle được thành lập bằng cách thêm -ing vào động từ nguyên mẫu (V-ing). Present participle được dùng:

1. để thành lập các thì tiếp diễn.

Ex: It was raining when I got home. (Trời đang mưa khi tôi về đến nhà.)

2. như tính từ.

Ex: I love the noise of falling rain. (Tôi thích tiếng mưa rơi.)

3. sau have + tân ngữ. 

Ex: I won't have him cleaning his bike in the kitchen. (Tôi sẽ không để cho anh ta rửa xe đạp trong nhà bếp.) [= I won't/ don't allow him to clean his bike in the kitchen.]

4. để thay thế đại từ quan hệ + động từ.

Ex: A lorry carrying concrete pipes has overturned this morning. ( = A lorry which was carrying concrete ...) (Sáng nay một chiếc xe tải chở ống bê tông đã bị lật.)

5. sau các động từ chỉ trị giác see, hear, feel, smell ...

Ex: I see him passing my house every day.

(Ngày nào tôi cũng thấy anh ta đi ngang qua nhà tôi.)

6. sau catch, find, leave + tân ngữ.

Ex: I caught them stealing my apples. (Tôi bắt gặp chúng trộm táo của tôi.)

7. sau go, come, spend, waste, be busy.

Ex: James is busy practicing for the school concert.

(James đang bận tập luyện cho buổi hòa nhạc của trường.)

8. để thay thế chủ từ + động từ ở dạng chủ động:

- Khi hai hành động của cùng một chủ từ xảy ra đồng thời thì một trong hai hành động có thể được diễn đạt bằng hiện tại phân từ. Phân từ có thể đứng trước hoặc sau động từ được chia.

Ex: He rode away. He whistled as he went. = He rode away whistling. (Anh ta vừa đạp xe vừa huýt sáo.)

He holds the rope with one hand and stretches out the other to the boy in the water. = Holding the rope with one hand, he stretches out the other to the boy in the water. (Một tay nắm sợi dây thừng, anh ấy đưa tay kia cho cậu bé ở dưới nước.)

- Khi hai hành động của cùng một chủ từ xảy ra liên tiếp thì hành động xảy ra trước thường được diễn đạt bằng hiện tại phân từ. Hiện tại phân từ này phải được đặt ở đầu câu.

Ex: We take off our shoes and creep cautiously along the passage.

= Taking off our shoes we creep cautiously along the passage. (Chúng tôi cởi giày ra rồi cẩn thận trườn dọc lối đi.)

Nhưng khi hành động thứ hai là kết quả hoặc là một phần của hành động đầu tiên, thì chúng ta diễn đạt hành động thứ hai bằng hiện tại phân từ (phân từ không nhất thiết phải có cùng chủ ngữ với hành động thứ nhất).

Ex: He fired, wounding one of the bandits. (Anh ta nổ súng, làm bị thương một tên cướp.)

The plane crashed, its bombs exploding as it hit the ground. (Máy bay rơi, những quả bom nổ tung khi máy bay chạm đất.)

9. Hiện tại phân tử có thể được dùng để thay thế cấu trúc as/ since / because + chủ từ + động từ.

Ex: Knowing that he wouldn't be able to buy food on his journey he took large I supplies with him. (= As he knew ...) (Biết rằng không thể mua được thực phẩm trên đường đi, anh ta đã mang theo một lượng lớn thực phẩm.)

10. Hiện tại phân tử có thể được dùng sau một số liên từ và giới từ, chẳng hạn như after; before; since; when; while; whenever; once; until; on; without; instead of; in spite of và as.

Ex: She's been quite different since coming back from America.

(Cô ta đã trở nên khác hẳn từ khi trở về từ Mỹ.).

* Present participle không có nghĩa là nó chỉ được dùng để diễn đạt hiện tại. Trên thực tế, present participle có thể được dùng để diễn đạt quá khứ, hiện tại và tương lai.

Perfect gerund and perfect participle

(Danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành)

1. Perfect gerund (Danh động từ hoàn thành)

Danh động từ hoàn thành được thành lập bởi having + past participle.

Danh động từ hoàn thành được dùng

- thay cho hình thức hiện tại của danh động từ khi chúng ta đề cập đến một hành động trong quá khứ.

Ex: He was accused of having deserted his ship. (= He was accused of deserting his ship.) (Ông ta bị cáo buộc đã rời bỏ tàu.)

- sau deny.

Ex: He denied having been there. (Anh ta phủ nhận là đã có mặt ở đấy.)

2. Perfect participle (Phân từ hoàn thành)

Phân từ hoàn thành được thành lập bởi having + past participle.

Phân từ hoàn thành có thể được dùng thay cho hiện tại phân từ trong câu có hai hành động xảy ra liên tiếp nhau của cùng một chủ từ.

Ex: Having tied/ Tying one end of the rope to his bed, he threw the other end out of the window. (Cột một đầu dây thừng vào giường, anh ta ném đầu còn lại qua cửa sổ.)

Tuy nhiên, nhất thiết phải dùng phân từ hoàn thành khi

- có một khoảng thời gian giữa hai hành động.

Ex: Having failed twice, he didn't want to try again.

(Đã hai lần thất bại, anh ta không muốn thử lại lần nữa.)

- hành động đầu tiên kéo dài trong một khoảng thời gian.

Ex: Having been his own boss for such a long time, he found it hard to accept orders from another.

(Từng làm chủ chính mình trong một khoảng thời gian dài như vậy, anh ta cảm thấy khó mà tuân lệnh người khác được.)

- việc dùng hiện tại phân tử có thể gây nhầm lẫn.

Ex: Reading the instructions, he snatched up the fire extinguisher. (Đọc chỉ dân, anh ta chụp lấy bình chữa cháy.) => có thể làm cho người đọc hiểu rằng hai hành động này xảy ra đồng thời. Trường hợp này, chúng ta nên dùng phân từ hoàn thành.

Having read the instructions, he snatched up the fire extinguisher. (Đã đọc chỉ dẫn, anh ta chụp lấy bình chữa cháy.)