GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Relative clauses replaced by participle phrases and to-infinitive phrases

(Mệnh đề quan hệ thay thế bằng cụm phân từ và cụm động từ nguyên mẫu)

Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn bằng cụm phân từ (participle phrases) hoặc cụm động từ nguyên mẫu (infinitive phrases).

1. Participle phrases (Cụm phân từ)

Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn bằng cụm phân từ hiện tại hoặc cụm phân từ quá khứ (present/ past participle phrases).

• Cụm phân từ hiện tại (Present participle phrases) được dùng khi:

- động từ trong mệnh đề quan hệ diễn tả một hành động đang diễn ra.

Ex: The man talking to John is from Korea. (= The man who is talking to John is from Korea.) (Người đàn ông đang nói chuyện với John đến từ Triều Tiên.)

- động từ trong mệnh đề quan hệ diễn tả một hành động hoặc sự việc có tính thường xuyên, lâu dài.

Ex: The road joining the two villages is very narrow. (= The road which joins the two villages is very narrow.) (Con đường nối hai làng rất hẹp.)

Boys attending this school had to wear uniform. (Boys who attended this school had to wear uniform.) (Nam sinh trường này phải mặc đồng phục.)

- động từ trong mệnh đề quan hệ diễn đạt sự mong ước (với các động từ wish, desire, want, hope, ...)

Ex: Anyone wanting to come with us is welcome. (= Anyone who wants to come with us is welcome.) (Bất cứ ai muốn đi cùng chúng tôi đều được hoan nghênh.)

- động từ trong mệnh đề quan hệ không xác định diễn đạt tư duy (với các động từ know, think, believe, expect ... )

Ex: Bill, wanting to make an impression on Ann, took her to an expensive restaurant. (= Bill, who want to make an impression on Ann, took her to an expensive restaurant.) (Muốn gây ấn tượng với Ann, Bill đã đưa cô ấy đến một nhà hàng đắt tiền.)

• Cụm phân từ quá khứ (Past participle phrase) được dùng khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở dạng bị động.

Ex: Some of the people invited to the party can't come. (= Some of the people who have been invited to the party ...) (Một vài người được mời không đến dự tiệc được.)

2. To-infinitive phrases (Cụm động từ nguyên mẫu)

To-infinitive có thể được dùng

- sau the first / second; the last only ... và sau so sánh nhất (superlatives).

Ex: The first man to see is Tom. (= The first man that we must see is Tom.) (Người đầu tiên chúng ta) cần gặp là Tom.)

The first man to see me was Tom. (= The first man who saw me was Tom.) (Người đầu tiên nhìn thấy tôi là Tom.)

The first man to be seen is Tom. (= The first man that was seen is Tom.) (Người đầu tiên được nhìn thấy là Tom.)

- khi diễn đạt mục đích (purpose) hoặc sự cho phép (permission).

Ex: She had something to do. (something that she could do/ had to do)

(Cô ta có việc phải làm.)