GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Pronouns one(s), someone, no one, anyone, everyone

(Đại tù one(s), someone, no one, anyone, everyone)

A. One(s)

Chúng ta thường dùng one thay vì lặp lại một danh từ đếm được số ít và ones thay vì lặp lại một danh từ số nhiều khi sự việc hoặc sự vật mà chúng ta muốn nói đến đã rõ ràng.

Ex: 'Can I get you a drink?' 'It's okay, I've already got one.' (= a drink)

(“Tôi lấy thức uống cho bạn nhé?” Ô, được rồi. Tôi đã có rồi.”)

I think his best poems are his early ones. (= poems)

(Tôi cho rằng những bài thơ hay nhất của anh ta là những bài thơ đầu tiên.)

Chúng ta không thể dùng ones nếu không xác định một cách chính xác sự vật, sự việc chúng ta đang nói đến thuộc nhóm nào. Thay vào đó, ta dùng some.

Ex: “We need new curtains.” “Okay, let's buy green ones this time.”

(“Chúng ta cần có rèm mới.” “Được rồi, lần này hãy mua mấy tấm màu xanh lá.”)

“We need new curtains.” “Okay, let's buy some.” (“Chúng ta cần có rèm mới” “Được rồi, hãy mua vài tấm.) [NOT Okay, let's buy ones.]

* Chúng ta thường dùng ones để chỉ vật hơn là chỉ người. Tuy nhiên, chúng ta dùng ones để chỉ người trong các cụm từ the little ones (= small children), (your) loved ones (= usually close family). (one of) the lucky ones, ... và trong so sánh hơn.

Ex: We need two people to help. We could ask those men over there.

(Chúng ta cần hai người giúp, Chúng ta có thể nhờ hai người ở đằng kia.) [NOT ... ask those ones ...]

Older students seem to work harder than younger ones. (or ... than younger students.) (Những sinh viên lớn tuổi dường như học hành chăm chỉ hơn những sinh viên ít tuổi.)

• One/ ones không được dùng

- thay cho danh từ không đếm được.

Ex: I like brown bread but not white. (NOT... but not white one.) (Tôi thích bánh mì đen chứ không phải bánh mì trắng.)

- sau những danh từ được dùng như tính từ.

Ex: I thought my key was in my trouser pocket, but it was in my coat pocket. (NOT ... my coat one.) (Tôi cứ tưởng là chìa khóa của tôi ở trong túi quần, nhưng nó ở trong túi áo khoác.)

- sau my, your ...; some, any, both hoặc một con số.

Ex: Take your coat and pass me mine. (NOT ... pass me my one.) (Hãy lấy áo khoác của bạn rồi đưa giúp tôi chiếc của tôi.)

• One/ ones có thể lược bỏ

- sau which.

Ex: When we buy medicines, we have no way of knowing which (ones) contain sugar. (Khi mua thuốc, chúng ta chẳng thể nào biết được loại nào có đường.)

- sau so sánh nhất.

Ex: Look at that pumpkin! It's the biggest (one) I've seen this year. (Hãy nhìn quả bí đỏ kia kìa! Đó là quả lớn nhất mà tôi nhìn thấy năm nay đấy.)

- sau this, that, these, those và sau either, neither, another, each, the first/ second/ last, v.v.

Ex: Help yourself to grapes. These (ones) are the sweetest, but those (ones) taste best.

(Mời bạn ăn nho. Những quả này ngọt nhất, nhưng những quả kia mới là ngon nhất.)

Karl pointed to the paintings and said I could take either (one). (or ... either of them.)

(Karl chỉ vào mấy bức tranh rồi bảo tôi thích lấy bức nào cũng được.)

• Ones không thể lược bỏ

- sau the, the only, the main, và every.

Ex: When you cook clams you shouldn't eat the ones that don't open.

(Khi ăn sò, bạn không nên ăn những con không mở vỏ.)

- sau tính từ (trừ tính từ chỉ màu sắc).

Ex: My shoes were so uncomfortable that I had to go out today and buy some new ones.

(Giày của tôi khó chịu đến nỗi hôm nay tôi đã phải đi mua đổi mới.)

'Have you decided which jumper to buy?' 'Yes, I think I'll take the blue (one)'

(“Bạn quyết định sẽ mua chiếc áo khoác nào chưa?” “Rồi ta, nghĩ tôi sẽ mua chiếc màu xanh.”)

B. Someone, no one, anyone, everyone ...

1. Some & someone, somebody, something

- Some được dùng

+ trong câu khẳng định.

Ex: They bought some honey. (Họ mua một ít mật ong.)

+ trong câu hỏi mà người hỏi cho rằng câu trả lời sẽ là “yes”.

Ex: Did some of you sleep on the floor?

(Chắc là một vài người trong các bạn đã phải ngủ trên sàn?)

+ trong lời mời, lời đề nghị hay yêu cầu.

Ex: Would you like some wine? (Bạn uống một chút rượu vang nhé?)

Could you do some typing for me? (Bạn đánh máy giùm tôi nhé!)

- Những từ ghép có some như someone, somebody, something cũng được sử dụng theo những nguyên tắc trên.

Ex: Someone/ Somebody gave me a ticket for the pop concert.

(Có người đã cho tôi vé đi xem nhạc pop.)

2. Any & anyone, anybody, anything

- Any được dùng

+ trong câu phủ định.

Ex: I haven't any matches. (Tôi chẳng có que diêm nào cả.)

+ với hardly, barely, scarcelywithout

Ex: I have hardly any spare time. (Tôi hầu như chẳng có chút thời gian rỗi nào.)

He crossed the frontier without any difficulty. (= with no difficulty.)

(Anh ta vượt qua biên giới chẳng chút khó khăn.)

+ trong câu hỏi (ngoại trừ những dạng dùng some).

Ex: Have you got any money? (Anh có tiền không?)

+ sau if thether và những cụm từ diễn tả sự nghi ngờ.

Ex: If you need any more money, please let me know.

(Nếu bạn cần thêm tiền, hãy cho tôi biết.)

I don't think there is any petrol in the tank.

(Tôi không cho rằng có chút xăng nào trong bồn.)

- Những từ ghép có any như anyone, anybody, anything cũng được dùng theo những nguyên tắc trên.

Ex: Do you want anything from the chemist? (Bạn có mua gì ở hiệu thuốc không?)

3. No & no one, nobody, nothing

- No có thể được dùng với động từ khẳng định để diễn đạt ý phủ định.

Ex: I have no apples. (= I don't have any apples.) (Tôi không có quả táo nào.)

- Những từ ghép có no như no one, nobody, nothing cũng được dùng theo nguyên tắc trên.

Ex: No one/ Nobody has ever given me a free ticket for anything. (Chưa từng có ai/ người nào cho tôi vé xem bất cứ cái gì.)

4. Every & everyone, everybody, everything

- Every được dùng để chỉ mọi (mỗi) người, vật,...

Ex: We watch T.V. every day. (Ngày nào chúng tôi cũng xem tivi.)

- Những từ ghép có every như everyone, everybody, everything được dùng để chỉ tất cả mọi người hoặc mọi vật.

Ex: I bought everything you wanted. (Tôi đã mua mọi thứ bạn cần.)

* Khi được dùng với danh từ số ít some thường có nghĩa không xác định hoặc không biết, any có nghĩa bất cứ.

Ex: Some idiot parked his car outside my garage.

(Gã ngốc nào đó đã đỗ xe ngay trước garage của tôi.)

Any dictionary will give you the meaning of these words.

(Bất cứ quyển từ điển nào cũng cho bạn biết nghĩa của những từ này.)

Someone, somebody, anyone, anybody, no one, nobody có thể dùng ở dạng sở hữu.

Ex: Someone's passport has been stolen. (Hộ chiếu của một người nào đó vừa bị mất cắp.)

They, them và their thường được dùng để chỉ someone, anybody, no one, ... . Với something, anything, nothing, ... chúng ta dùng it.

Ex: No one saw Tom go out, did they? (Không ai nhìn thấy Tom đi ra, đúng không?)

Something went wrong, didn't it? (Có điều gì đó không đúng, phải không?)