GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Conjunctions: both ... and: not only ... but also; either ... or; neither nor (Liên từ: both ... and; not only ... but also; either ... or; neither ... nor)

1. both ... and (vừa ... vừa ...)

Both ... and ... được theo sau bởi những từ hoặc cụm từ cùng loại.

Ex: She's both pretty and clever. (Cô ấy vừa thông minh vừa xinh đẹp.) [both + adj + and + adj]

I spoke to both the Director and his secretary. (Tôi vừa nói chuyện với Giám đốc vừa nói chuyện với thư ký của ông ta.) [both + noun + and + noun]

She both dances and sings. (Cô ấy vừa khiêu vũ vừa hát.) [both + verb + and + verb)

Both the boat with the white sails and the one with the blue sails are in the harbor. (Cả chiếc thuyền buồm trắng lẫn chiếc thuyền buồm xanh đều đang neo ở cảng.) [both + phrase + and + phrase]

Trong tiếng Anh chuẩn, đôi khi chúng ta cũng có thể dùng những cấu trúc không đối xứng. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng cách dùng này không hay.

Ex: She both dances and she sings. [both + verb + and + clause)

She both plays the piano and the violin. [both + verb + noun; and + noun]

* Khi hai chủ từ được nối bằng both ... and thì động từ được chia ở số nhiều.

Ex: Both my mother and my sister are here. (Cả mẹ và chị tôi đều có mặt ở đây.)

2. not only ... but also (không những ... mà còn ...)

Not only ... but also có thể đứng ngay trước từ hoặc cụm từ mà nó bổ nghĩa.

Ex: The place was not only cold, but also damp. (Nơi đó không chỉ lạnh mà còn ẩm ướt.) (adjectives)

Not only the bathroom was flooded, but also the rest of the house. (Không những phòng tắm bị ngập, mà phần còn lại của ngôi nhà cũng bị ngập.) (phrases)

Not only cũng có thể đứng giữa câu cùng với động từ.

Ex: She not only sings like an angle, but also dances divinely. (Cô ấy không chỉ hát như thiên thần, mà còn khiêu vũ như tiên nữ.)

She not only plays the piano, but also the violin. (Cô ấy không chỉ biết chơi đàn piano, mà còn biết chơi violon.)

Not only có thể được đặt ở đầu mệnh đề để nhấn mạnh. Not only được theo sau bởi trợ động từ + chủ từ (auxiliary verb + subject); trợ động từ do sẽ được dùng nếu không có trợ động từ. Trong trường hợp này chúng ta có thể lược bỏ but.

Ex: Not only has she been late three times; she has also done no work.

(Cô ta không những đến trễ 3 lần mà cô ta còn chẳng làm việc gì cả.)

Not only do they need clothing, but they are also short of water. (Họ không chỉ cần quần áo mà họ còn thiếu nước.)

* Khi hai chủ từ được nối bằng not only ... but also, thì động từ được chia theo chủ từ đứng gần động từ.

Ex: Not only my parents but also my sister is here. (Không những ba mẹ tôi mà cả chị tôi cũng có ở đây.)

Not only my sister but also my parents are here (Không những chị tôi mà cả ba mẹ tôi cũng có ở đây.)

3. either ... or (... hoặc ...)

Either ... or được dùng để nói về sự lựa chọn giữa hai khả năng (hoặc đôi khi nhiều hơn hai).

Ex: I don't speak either French or German. (Tôi không biết nói tiếng Pháp lẫn tiếng Đức.) (nouns)

You can either come with me now or walk home. (Bạn có thể đi cùng tôi bây giờ hoặc đi bộ về nhà.) (phrases)

Either you'll leave this house or I'll call the police. (Hoặc anh rời khỏi nhà này hoặc tôi sẽ gọi cảnh sát.) (clauses).

If you want ice-cream you can have either coffee, lemon or vanilla. (Nếu bạn muốn ăn kem, bạn có thể dùng cà phê, chanh hoặc vani.)

* Khi hai chủ từ được nối bởi either... or, thì động từ được chia theo chủ từ đứng gần động từ.

Ex: Either the students or the teacher is planning to come. (Hoặc các học sinh hoặc giáo viên sẽ sắp xếp đến.)

Either the teacher or the students are planning to come. (Hoặc giáo viên hoặc các học sinh sẽ sắp xếp đến.)

4. neither ... nor (không ... mà cũng không)

Neither ... nor được dùng để nối hai ý phủ định (trái với both ... and). Cấu trúc này thường khá trang trọng.

Ex: I neither smoke nor drink. (Tôi không hút thuốc cũng không uống rượu.) (less formal: I don't smoke or drink.)

Neither the red car nor the blue one can overtake the yellow one. (Cả chiếc xe màu đỏ lẫn chiếc xe màu xanh đều không thể bắt kịp chiếc xe màu vàng.)

Đôi khi có nhiều hơn hai ý được nối với nhau bởi neither ... nor.

Ex: He neither smiled, spoke, nor looked at me. (Anh ta không cười, không nói, cũng không thèm nhìn đến tôi.)

Neither có thể đứng đầu câu và theo sau là đảo ngữ.

Ex: Neither have I seen him nor have I heard him speak. (Tôi chưa từng gặp ông ta cũng chưa từng nghe ông ta diễn thuyết.)

* Khi hai chủ từ được nối bởi neither ... nor, thì động từ được chia theo chủ ngữ đứng gần động từ.

Ex: Neither the teacher nor the students are here.

(Cả giáo viên lẫn học sinh đều không có ở đây.)

Neither the students nor the teacher is here.

(Cả học sinh lẫn giáo viên đều không có ở đây.)

Khi hai chủ từ số ít được nối bởi neither ... nor, động từ thường được chia ở số ít, nhưng động từ cũng có thể được chia ở số nhiều nếu văn phong quá trang trọng.

Ex: Neither James nor Virginia was/ were at home.

(Cả James lẫn Virginia đều không có ở nhà.)

Cleft sentences in the passive

(Câu chẻ ở thể bị động)

Cách chuyển câu chủ động sang câu chẻ ở thể bị động:

S + V + O → It was + O + that + be + V3

Ex: The boy hit the dog in the garden. (Cậu bé đánh con chó trong vườn.)

=> It was the dog that was hit in the garden. (Đó chính là con chó bị đánh trong vườn.)