GLOSSARY (Bảng từ vựng)

GLOSSARY (Bảng từ vựng)

I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)

1. annual (adj) [usu. before noun]: happening or done once every year; relating to a period of one year xảy ra hàng năm; thường niên; trong một năm

Ex: There is an annual meeting in June. (Có một cuộc họp thường niên nào tháng Sáu.)

=> annually (adv) hàng năm; mỗi năm

2. appoint (v) (~ sb to sth; sb (as) sth) chỉ định; cử; bổ nhiệm

=> appointee (n) người được bổ nhiệm

=> appointment (n) sự bổ nhiệm; sự sắp xếp

3. clock (v) đạt được thành tích

Ex: He clocked 10.09 seconds in the 100 meters final.

(Anh ta đạt thành tích 10.09 giây ở vòng chung kết cuộc thi 100m.)

4. creative (adj) [only before noun] sáng tạo

Ex: Painting is a creative process. (Vẽ là một quá trình sáng tạo.)

=> creatively (adv) (một cách) sáng tạo

=> creativity (n) tính sáng tạo

=> creator (n) nhà sáng tạo; người tạo nên; Tạo hóa

5. fabulous (adj) extremely good tuyệt vời

Ex: Jane is a fabulous cook. (Jane là một đầu bếp tuyệt vời.)

=> fabulously (adv) không thể tưởng

6. in all: as a total cả thảy, tất cả (từ đồng nghĩa) altogether

Ex: That's £25.40 in all. (Tất cả là 25,40 bảng Anh.)

7. insist (v) (~ on sth) khăng khăng đòi; cố nài; nài nỉ

Ex: He insists that she come. (Anh ta khăng khăng đòi cô ta phải đến)

=> insistence (n) sự khẳng định: sư khăng khăng

=> insistent (adj) khăng khăng; nhất định

8. make (v) to cause sb/ sth to be or become sth làm; gây ra, khen cho; làm cho

Ex: He made it clear that he objected. (Anh ta tỏ rõ thái độ phản đối.)

9. maximum (adi) [only before noun]: as large, fast, etc. as is possible, or the most that is possible or allowed tối đa

Ex: We drove at a maximum speed of 110 kilometers per hour.

(Chúng tôi chạy với vận tốc tối đa 110 km/ giờ.).

10. miracle (n) a lucky thing that happens that you did not expect or think was possible phép màu; điều kỳ diệu

Ex: It would take a miracle to make this business profitable.

(Chỉ có phép màu mới có thể làm cho doanh nghiệp này sinh lợi.)

=> miraculous (adj) thần diệu; kỳ lạ; phi thường (từ đồng nghĩa) extraordinary

=> miraculously (adv) (một cách) kỳ diệu; phi thường

11. on behalf of: nhân danh ai; thay mặt ai

Ex: On behalf of the department I would like to thank you all.

(Thay mặt cả phòng, tôi xin cảm ơn tất cả các bạn.)

12. outbreak (n) sự bộc phát; sự bùng nổ

13. patter (v) to make quick, light sounds as a surface is being hit several times rơi lộp độp (mưa)

Ex: Rain pattered against the window. (Mưa rơi lộp độp trên cửa sổ.)

14. recite (v) (~ sth to sb): to say a poem, piece of literature, etc. that you have learned, especially to an audience ngâm thơ; kể chuyện, đọc thuộc lòng

Ex: Each child had to recite a poem to the class.

(Mỗi học sinh phải ngâm một bài thơ trước lớp.)

=> recitation (n) sự ngâm thơ; sự kể chuyện

15 representative (n) a person who has been chosen to act or speak for sb else or for a group người đại diện; đại biểu

=> represent (v) đại diện cho; thay mặt

16. respond (v) (~ to sb/ sth) (with sth) trả lời; đáp lại (từ đồng nghĩa) reply

17. sculpture (n) nghệ thuật điêu khắc

Ex: He was a professor of sculpture at the Academy.

(Ông ta là giáo sư dạy điêu khắc ở Học viện.)

=> sculpt (v) [usu. passive] điêu khắc

=> sculptor (n) nhà điêu khắc

=> sculptural (adj) thuộc về điêu khắc

18. smoothly (adv): without problems or difficulties một cách êm ả, một cách trôi chảy

Ex: The engine was running smoothly. (Cỗ máy đang chạy êm.) .

=> smooth (adj) bằng phẳng; lặng; trôi chảy

=> smooth (v) làm nhẵn; làm phẳng

19. spectator (n) người xem khán giả

20. spirit (n) an enthusiastic or determined attitude tinh thần

Ex: Show a little fighting spirit. (Không thể hiện ý chí chiến đấu.)

21. sponsor (v) to agree to give sb money for a charity if they complete a particular task đỡ đầu; bảo trợ; tài trợ

Ex: Will you sponsor me for a charity walk I'm doing?

(Ông sẽ tài trợ cho cuộc đi bộ vì mục đích từ thiên mà tôi sắp tổ chức chứ?)

=> sponsor (n) nhà tài trợ (cho một chương trình từ thiện) .

22. stimulate (v) to make sth develop or become more active; to encourage sth khuyến khích

Ex: The article can be used to stimulate discussion among students.

(Có thể dùng bài báo này để khuyến khích sinh viên tranh luận.)

=> stimulation (n) sự kích thích; sự khuyến khích

=> stimulating (adj) thú vị, hào hứng

=> stimulus (n) sự khuyến khích; sự kích thích; tác nhân khuyến khích

23. upgrade (v) cải tạo, nâng cao; nâng cấp

24. venue (n): a place where people meet for an organized event, for example a concert, sporting event or conference địa điểm (biểu diễn, thi đấu, v.v.)

25. windowpane (n): a piece of glass in a window ô kính cửa sổ

26. worksheet (n): a piece of paper on which there is a series of questions and exercises to be done by a student giấy kiểm tra; đề