GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Reporting with passive verbs: It is said that...; He is said to...

(Câu tường thuật bị động: It is said that...; He is said to...)

1. It is said that...

Chúng ta có thể dùng cấu trúc It + passive verb + that-clause với các động và tường thuật để thuật lại những gì người ta nói, nghĩ, vv., khi chúng ta không thể nói hoặc không cần nói người nói là ai.

Ex: It is said that she works 16 hours a day. (Người ta nói rằng cô ấy làm việc 16 giờ một ngày.) [= People say that she works 16 hours a day.

It is expected that the strike will end soon. (Người ta cho rằng cuộc đình công sẽ sớm chấm dứt.)

* Một số động từ thường được dùng trong cấu trúc này:

acknowledge, agree, allege, announce, assume, believe, calculate, claim, consider, decide, demonstrate, discover, establish, estimate, expect, feel, find, hope, intend, know, mention, plan, propose, recommend, report, reveal, say, see, show, suggest, suppose, think, understand

Cấu trúc It + passive verb + uh-clause cũng có thể dùng để thuật lại một thông tin mà người nói đã nhận được hoặc tìm ra (với các động từ: discover. establish, explain, find, know, reveal, show, understand).

Ex: It has now been revealed who was responsible for the accident. (Thông tin ai là người chịu trách nhiệm về vụ tai nạn đó giờ đây đã được tiết lộ.)

Chúng ta thường dùng be supposed to để nói về những điều người ta nói.

Ex: I want to see that film. It's supposed to be good. (= it is said to be good)

(Tôi muốn xem bộ phim đó. Nghe nói đó là bộ phim hay.)

2. He is said to...

Chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc subject + passive verb + to-infinitive để tường thuật.

Ex: She is said to work 16 hours a day. (Người ta nói rằng cô ấy làm việc 16 giờ một ngày.) [= People say that she works 16 hours a day.]

The strike is expected to end soon. (Người ta cho rằng cuộc đình công sẽ sớm chấm dứt.)

Động từ bị động có thể được theo sau bởi hình thức nguyên thể hoàn thành, tiếp diễn và bị động.

Ex: He is believed to have crossed the frontier last night. (= People believe that he crossed the frontier last night.)

The company is thought to be planning a new advertising campaign. (= People think that the company is planning a new advertising campaign.)

The hostages are expected to be released today. (= People expect the hostage will be released today.)

* Phần lớn các động từ dùng It + passive verb + that-clause đều có thể dùng với cấu trúc này, ngoại trừ: announce, decide, mention, propose, recommend, suggest. Khi một that-clause bắt đầu bằng that + there ..., chúng ta có thể viết hình thức bị động tương đương there + passive verb + to be to have been.

Ex: It is thought (that) there are too many obstacles to peace.

There are thought to be too many obstacles to peace. (Người ta cho rằng có quá nhiều trở ngại để đạt đến hòa bình.)

* Một số động tường thuật: encourage, inform, persuade, reassure, remind, tell (= order), carn chỉ có thể dùng với cấu trúc subject + passive infinitive chứ không thể sử dụng với cấu trúc it + passive verb + that-clause.

Ex: We have been informed that we have to leave the building. (Chúng tôi được thông báo phải rời tòa nhà.) [NOT It has been informed us that we have to leave the building.)