LANGUAGE FOCUS
IV. LANGUAGE FOCUS
Pronunciation
• Lắng nghe rồi lặp lại.
w |
j |
we /wiː/ west /west/ wine /waɪn/ wheel /wiːl/ wet /wet/ whale /weɪl/ |
yes /jes/ yellow /ˈjel.oʊ/ young /jʌŋ/ years /jɪr/ use /juːz/ York /jɔːrk/ |
• Hãy thực hành đọc các câu sau.
Grammar
Exercise 1. Hãy hoàn tất mỗi câu sau đây với danh động từ thích hợp của
động từ trong khung.
Đáp án
1. listening |
2. bending |
3. behaving |
4. meeting |
5. spending |
6. waiting |
7. starting |
|
Exercise 2. Hãy hoàn tất các câu sau đây với hiện tại phần từ thích hợp của động từ trong khung.
Đáp án
1. burning - rising |
2. reading |
3. lying |
4. shopping |
5. preparing |
6. trying |
7. modernizing |
|
Exercise 3. Hãy viết các động từ trong ngoặc ở dạng danh động từ hoàn thành hoặc phân từ hoàn thành.
1. having made |
2. Having been |
3. having been |
4. Having tied |
5. Having read |
6. having taken |