GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Cleft sentences (Câu chẻ)

Chúng ta có thể nhấn mạnh từ và cụm từ bằng cách đặt tất cả vào mệnh đề quan hệ ngoại trừ từ hoặc cụm từ mà ta muốn nhấn mạnh. Cấu trúc này được gọi là câu chẻ (cleft sentence). Câu chẻ rất hữu ích trong văn viết (vì chúng ta không thể dùng ngữ điệu để nhấn mạnh trong văn viết), nhưng cũng rất phổ biến trong văn nói.

Ex: It was Peter who lent us the money. (Peter là người cho chúng tôi vay tiền.) => nhấn mạnh chủ ngữ (subject focus)

It's pilots that we need, not ground staff. (Phi công là người chúng tôi cần, không phải nhân viên mặt đất.) => nhấn mạnh tân ngữ (object focus)

It's today that he's going. (Hôm nay là ngày anh ta đi.) => nhấn mạnh trạng ngữ (adverbial focus)

Cấu trúc dùng từ giới thiệu it và một số cụm từ the person who, the place where, the day when/ that, ... thường được dùng để nhấn mạnh chủ ngữ, tân ngữ và trạng ngữ..

1. Từ giới thiệu it (preparatory it)

Chúng ta có thể dùng từ giới thiệu it trong câu chẻ để nhấn mạnh chủ ngữ, tân ngữ và trạng ngữ. Trong trường hợp này, các từ được nhấn mạnh thường nối với mệnh đề quan hệ bằng that.

Ex: My secretary sent the bill to Mr. Harding yesterday. (Thư ký của tôi đã gửi hối phiếu cho ông Harding ngày hôm qua.)

=> It was my secretary that/ who sent the bill to Mr Harding yesterday. (Chính thư ký của tôi là người đã gửi hối phiếu cho ông Harding ngay hôm qua.) (subject focus)

=> It was the bill that my secretary sent to Mr Harding yesterday. (Hối phiếu chính là những gì mà thư ký của tôi đã gửi cho ông Harding ngày hôm qua.) (object focus)

=> It was Mr Harding that my secretary sent the bill to yesterday. (Chính ông Harding là người mà thư ký của tôi đã gửi hối phiếu ngày hôm qua.) (object focus)

=> It was yesterday that my secretary sent the bill to Mr Harding. (Hôm qua chính là ngày mà thư ký của tôi đã gửi hối phiếu cho ông nào?) (adverbial focus)

Các cấu trúc phủ định cũng có thể được dùng.

Ex: My husband didn't send the bill. (Chồng tôi không gửi hối phiếu.)

=> It wasn't my husband that sent the bill. (Không phải chồng tôi là người gửi hối phiếu.)

* Động từ trong mệnh đề quan hệ ở số nhiều khi chủ từ số nhiều được nhấn mạnh.

Ex: It was the students that were angry.

(Chính là những sinh viên đó đã tức giận.)

Khi chủ từ cần nhấn mạnh là đại từ, có hai khả năng xảy ra:

Ex: It is I who am responsible. (formal) (Tôi chính là người chịu trách nhiệm.)

It's me that's responsible. (informal)

2. Cụm từ the person who, what (= the thing that), the day when/ that, the place where, the reason why ...

Tin từ được nhấn mạnh được nối với mệnh đề quan hệ bằng is/was và cụm từ the person who, what (= the thing that), the day when/ that, the place here, the reason why ... Chúng ta có thể đặt các từ được nhấn mạnh ở trước hoặc sau.

Ex: Mary keeps a pig in the garden shed. (Mary nuôi một con heo trong nhà kho.)

=> Mary is the person who keeps a pig in the garden shed. (Mary chính là người nuôi một con heo trong nhà kho.) (subject focus)

The person who keeps a pig in the garden shed is Mary.

=> What/ The thing that Mary keeps in the garden shed is a pig. (Vật mà Mary nuôi trong nhà kho là một con heo.)

=> The place where Mary keeps a pig is the garden shed. (Nơi mà Mary nuôi một con heo là nhà kho.)

* Trong lối nói thân mật, the day và the place trong các cụm từ the day when/ that và the place where có thể được lược bỏ.

Ex: Tuesday was when/ that Jake went to London.

(Thứ Ba chính là ngày Jake đi London.)