GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Reported speech with infinitives

(Lời nói gián tiếp dùng động từ nguyên mẫu)

Lời nói có liên quan đến hành động (lời hứa, lời đồng ý, mệnh lệnh, lời đề nghị, lời yêu cầu, lời khuyên và lời gợi ý) thường được thuật lại bằng động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive) hoặc tân ngữ + động từ nguyên mẫu (object + to-infinitive).

Ex: He promised to write. (Anh ta hứa sẽ viết thư.)

I advise you to think again before you decide.

(Tôi khuyên bạn nên suy nghĩ kỹ trước khi quyết định.)

* Một số động từ giới thiệu được theo sau bởi object + to-infinitive: advise, ask, beg, command, compel, encourage, entreat, expect, forbid, implore, instruct, invite, order, persuade, recommend, remind, request, tell, urge, warn

Ex:  'Don't swim out too far, boys,' I said. => I warned/ told the boys not to swim out too far. (Tôi cảnh báo bảo mấy cậu bé đừng bơi ra xa quá)

* Một số động từ giới thiệu không thể được theo sau bởi object + to-infinitive mà chỉ có thể được theo sau bởi to-infinitive: agree, demand, guarantee, hope, offer, promise, propose, swear, threaten, volunteer, vow

Ex: She said: 'I'll take you to town.' => She offered to take me to town. (Cô ấy đề nghị đưa tôi xuống thị trấn.) [NOT She offered me to take... ]

* Không dùng to-infinitive sau một số động từ giới thiệu như advise, insist, order, say, suggest, etc. Dùng that-clause.

Ex: He suggested that I try the main car park. (Anh ấy đề nghị tôi thử đến bãi đỗ xe chính.) [NOT He suggested me to try the main car park.]

Trong tiếng Anh thân mật chúng ta có thể dùng say + to-infinitive trong câu tường thuật.

Ex: Tim said to put the box on the table. (Tim nói rằng đã để cái hộp trên bàn.)

Cấu trúc nghi vấn từ + động từ nguyên mẫu là rất phổ biến.

Ex: He asked her how to make a pizza. (Anh ấy hỏi cô ấy cách làm pizza.)