GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. anniversary (n) a date that is an exact number of years after the date of an important or special event ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
2. blow out (phr v): to put out a flame, etc. by blowing thổi tắt (lửa, v.v.)
Ex: Helen lit a cigarette and then blew out the match.
(Helen châm thuốc rồi thổi tắt diêm.)
3. clap (v) vỗ tay (hoan hô ai)
4. cosy (adj): friendly and private ấm cúng, thân mật
Ex: It's a cosy chat with a friend.
(Đó là một cuộc trò chuyện thân tình với một người bạn.)
=> cosily (adv) (một cách) ẩm cúng, thoải mái
=> cosiness (n) sự ấm cúng, sự thoải mái
5. demand (v) đòi hỏi; yêu cầu
Ex: She demanded an immediate explanation.
(Cô ta yêu cầu phải có lời giải thích ngay lập tức.)
=> demand (n) lời yêu cầu; yêu cầu
=> demanding (adj) (về việc) đòi hỏi phải có kỹ năng, sự kiên nhẫn, nỗ lực ...; (về người) khó tính; khắt khe
6. divorced (adj) no longer married đã ly dị
Ex: Are they going to get divorced? (Họ sẽ ly dị nhau à?)
=> divorce (n) sự ly hôn; vụ ly hôn
=> divorce (v) ly hôn; ly dị
7. for (prep): used for stating what something means or represents có nghĩa; tượng trưng cho
Ex: Red roses are for love. (Hoa hồng đỏ tượng trưng cho tình yêu.)
8. give up (phr v): to stop trying to do sth bỏ; từ bỏ
Ex: She doesn't give up easily. (Cô ta không dễ dàng bỏ cuộc đâu.)
9. golden anniversary (n) (also golden wedding; golden wedding anniversary; golden jubilee): the 50th anniversary of a wedding lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, đám cưới vàng
10. host (n) chủ nhà; chủ tiệc; chủ nhà trọ
=> host (v) tổ chức; đăng cai tổ chức
11. hostess (n) bà chủ nhà; bà chủ tiệc
12. icing (n) kem lòng trắng trứng hoặc bơ phủ trên mặt bánh ngọt
13. indifferent (adj) [not usu. before noun] (~ to sb/ sth) thờ ơ; hờ hững; dửng dưng; không quan tâm
Ex: The manager of the shop seemed indifferent to our complaints.
(Người quản lý cửa hàng có vẻ thờ ơ trước những lời phàn nàn của chúng tôi.)
=> indifferently (adv) (một cách) thờ ơ, hờ hững
=> indifference (n) sự lãnh đạm; sự dửng dưng
14. mess (n) tình trạng bừa bộn; tình trạng hỗn độn
=> mess (v) làm rối; làm bẩn
15. milestone (n) an event or achievement that marks an important stage in a process sự kiện quan trọng; cột mốc quan trọng
16. now (adv): used in the stories to mean at a particular time in the story lúc ấy; lúc đó; lúc bấy giờ
Ex: We ran down the road and past the house, which was now hidden in the darkness.
(Chúng tôi chạy dọc theo con đường và băng ngang qua ngôi nhà, lúc bấy giờ đang chìm trong bóng tối.)
17. outfit (n) quần áo, đồ trang bị; bộ đồ nghề
=> outfit (v) (often passive) cung cấp; trang bị (từ đồng nghĩa) equip
18. prominently (adv) một cách dễ thấy, một cách nổi bật
=> prominent (adj) dễ thấy, nổi bật (từ đồng nghĩa) noticeable
=> prominence (n) sự nổi bật; tình trạng nổi bật
19. silver anniversary (n) (also silver wedding; silver wedding anniversary; siver jubilee): the 25th anniversary of a wedding kỷ niệm 25 năm ngày cưới, đám cưới bạc
20. slip out (phr v): when sth slips out, you say it without really intending to buột miệng; lỡ lời
Ex: Im sorry I said that. It just slipped out. (Xin lỗi vì đã nói thế. Chỉ là lỡ lời.)
21. speeding (n) sự chạy quá tốc độ quy định
22. thrilled (adj) (~ about/ at/ with sth; ~ to do sth; ~ that) xúc động; cảm động; phấn khởi, hồi hộp
Ex: He was thrilled at the prospect of seeing them again.
(Anh ta rất phấn khởi trước viễn cảnh sẽ được gặp lại họ.)
=> thrill (n) (~ to do sth; ~ of doing sth) sự hồi hộp; sự ly kỳ
=> thrill (v) làm xúc động, làm hồi hộp; làm phấn khích
=> thriller (n) truyện/ bịch phim giật gân, ly kỳ
=> thrilling (adj) cảm động; hồi hộp; ly kỳ
23. ticket (n) giấy phạt; biên lai phạt (từ đồng nghĩa) fine
Ex: That old woman has got a speeding ticket.
(Bà lão đó vừa nhận giấy phạt chạy quá tốc độ.)
24. tidy up (phr v): to make a place look neater by putting things in their proper places sắp xếp gọn gàng, dọn dẹp ngăn nắp
Ex: Would you mind tidying up a bit before the guests arrive?
(Phiền anh dọn dẹp ngăn nắp một chút trước khi khách khứa đến nhé.)
25. virtually (adv) hầu như; gần như
=> virtual (adj) [only before noun] thực sự