GLOSSARY (Bảng từ vựng)
I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)
1. acupuncture (n) thuật châm cứu
=> acupuncturist (n) chuyên gia về khoa châm cứu
2. antibiotic (n) thuốc kháng sinh
Ex: The doctor put her on antibiotics. (= told her to take them).
(Bác sĩ cho cô ta uống kháng sinh.)
=> antibiotic (adj) (thuộc) kháng sinh
3. arm (n) a long narrow part of an object or a piece of machinery, especially one that moves, for example a record player cánh tay; nhánh; cần (trục)
4. belongings (n) đồ dùng cá nhân (từ đồng nghĩa) possessions
Ex: She packed her few belongings in a bag and left.
(Cô ta cho mấy món đồ dùng vào giỏ rồi bỏ đi.)
5. block (n): a large piece of solid material that is square in shape and usually has flat side khối; tảng (đá; gỗ ...)
6. burial (n) việc chôn cất; việc an táng
=> bury (v) chôn cất; mai táng
7. chamber (n) a space under the ground which is almost completely closed on all side hốc; hầm
Ex: They found themselves in a vast underground chamber.
(Họ nhận ra mình đang ở trong một cái hầm lớn.)
8. enclose (v) [usually passive] (~ sth in/ with sth): to build a wall, tence, etc. around sth dựng tường, rào bao quanh cái gì
Ex: The yard had been enclosed with iron railing.
(Sân được rào quanh bằng cọc sắt.)
=> enclosed (adj) có tường, v.v. bao quanh
=> enclosure (n) sự rào lại
9. era (n) thời đại; kỷ nguyên
10. lecturer (n) người diễn thuyết; người thuyết trình, diễn giả
=> lecture (v) (~ in on sth) giảng; diễn thuyết; thuyết trình
11. man-made (adj) do con người làm ra; nhân tạo (từ đồng nghĩa) artificial
Ex: Rayon is a man-made fiber. (Tơ nhân tạo là một loại vải do con người làm ra.)
12. mold (n) mốc; meo
Ex: There's mold on the cheese. (Phô mai này bị lên mốc rồi.)
=> moldy (adj) bị mốc; lên mốc
13. newspaperman (n) nhà báo
14. pharaoh (n) a king of ancient Egypt Pharaon, vua Ai Cập cổ
15. plateau (n) cao nguyên
16. proceed (v) (~ with sth): to continue doing sth that has already been started; to continue being done tiếp tục; tiến triển; diễn ra
Ex: Work is proceeding slowly. (Công việc đang tiến triển chậm chạp.)
17. propose (v) to suggest a plan, idea, or action đề nghị, đề xuất; đưa ra
Ex: Einstein proposed his theory of general relativity in 1915.
(Einstein đưa ra thuyết tương đối vào năm 1915.)
=> proposal (n) lời đề nghị
=> proposed (adj) [only before noun] được đề xuất
=> proposition (n) lời đề nghị
18. ramp (n): a slope that joins two parts of a road, path, building, etc. when one is higher than the other đoạn dốc thoai thoải
Ex: Special ramps have been designed for wheelchair access.
(Các đoạn dốc thoai thoải là để cho xe lăn vào.)
19. rocket (n) tên lửa
20. sandstone (n) sa thạch
21. serve (v) dùng (vào việc gì)
Ex: Their spare room also serves as an office.
(Căn phòng dành cho khách cũng được dùng làm văn phòng.)
22. spiral (adj) moving in a continuous curve that winds around a central point xoắn ốc; có dạng xoắn
Ex: A snail’s shell is spiral in form. (Vỏ ốc sên có dạng xoắn ốc.)
=> spiral (n) đường xoắn ốc; đường xoáy trôn ốc
=> spiral (v) di chuyển theo hình trôn ốc; xoắn theo hình trôn ốc
23. sputnik (n) (from Russian) vệ tinh nhân tạo Nga
24. step by step (used for talking about a series of actions): moving slowly and gradually from one action or stage to the next từng bước
Ex: I’ll explain it to you step by step. (Tôi sẽ giải thích từng bước cho bạn hiểu.)
25. suggest (v) to say that sth is likely to exist or be true ngụ ý; đưa ra giả thuyết là (từ đồng nghĩa) imply
Ex: It has been suggested that bright children take their exams early.
(Có giả thuyết cho rằng trẻ con thông minh nên thi sớm hơn.)
26. surpass (v) to do or be better than sb/ sth hơn, vượt trội hơn
Ex: He hopes one day to surpass the world record.
(Anh ta hy vọng một ngày nào đó sẽ phá kỷ lục thế giới.)
=> surpassing (adj) (literary): better or greater when compared with others vượt trội; trội hơn; khá hơn
27. throne (n) ngai, ngai vàng
Ex: Elizabeth I came to the throne in 1558. (Elizabeth Đệ nhất lên ngôi vào năm 1558.)
28. tomb (n) a large grave, especially one built of stone above or below the ground mộ
* danh từ riêng
Egyptian (n) người Ai Cập
Egyptian (adj) (thuộc) người Ai Cập