GLOSSARY (Bảng từ vựng)

GLOSSARY (Bảng từ vựng)

I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)

1. appreciate (v) (not used in the progressive tenses) đánh giá; đúng; hiểu rõ giá trị

=> appreciation (n) sự đánh giá cao; sự hiểu rõ giá trị

=> appreciative (adj) đánh giá cao; biết thưởng thức

2. attitude (n) thái độ; quan điểm

3. clip (n) a short part of a film/ movie that is shown separately một đoạn ngắn của một bộ phim, được chiếu riêng biệt

Ex: Here is a clip from her latest movie.

(Đây là một đoạn trong bộ phim mới nhất của cô ấy.)

4. embarrassing (adj) making you feel nervous, ashamed, or stupid lúng túng; xấu hổ

Ex: It can be embarrassing for children to tell complete strangers about such incidents.

(Bọn trẻ có thể cảm thấy lúng túng khi phải kể cho người lạ nghe những chuyện như vậy.)

=> embarrass (v) làm lúng túng, làm ngượng ngùng

5. embrace (v) (mainly literary) ôm; ôm chặt (từ đồng nghĩa) hug

Ex: She embraced her son warmly. (Bà ta ôm chầm lấy con trai.)

=> embrace (n) cái ôm

6. escape (v) tránh được; thoát khỏi

=> escape (n) sự trốn thoát; lối thoát

7. floppy (adj) soft and hanging down in a loose or heavy way mềm

Ex: I like this floppy hat. (Tôi thích chiếc mũ mềm đó.)

=> fuss (n) a time when people behave in an excited, a nervous or an angry way, especially about sth unimportant sự ồn ào; sự om sòm; sự nhặng xị

Ex: Stop making such a fuss! (Thôi đừng nhặng xị nữa!)

=> fuss (v) (~ around; with over sth; ~ about sth) làm ầm lên; nhặng xị lên

=> fussy (adj) (used about people) hay rối rít; hay nhặng xị; hay quan trọng hóa

=> fussily (adv)

9. glance (v) to look quickly at sth sb liếc nhìn; xem qua

Ex: She glanced at her watch. (Cô ta liếc nhìn đồng hồ.)

=> glance (n) cái nhìn thoáng qua; cái liếc qua

10. idol (n) a person or thing that is loved and admired very much thần tượng, người được sùng bái; vật được tôn sùng

Ex: She is the idol of countless teenagers. (Cô ấy là thần tượng của vô số thanh thiếu niên.)

=> idolize (v) tôn sùng; xem như thần tượng

11. imagine (v) to form a picture in your mind of what sth might be like tưởng tượng, hình dung

Ex: I imagined her to be older than that. (Tôi cứ ngỡ cô ấy nhiều tuổi hơn thế.)

=> imaginary (adj) tưởng tượng, không có thực; ảo

=> imagination (n) sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, khả năng sáng tạo

=> imaginative (adj) giàu tưởng tượng, đầy sáng tạo (từ đồng nghĩa) inventive

12. imitate (v) bắt chước; làm theo

=> imitation (n) sự bắt chước; vật mô phỏng

=> imitative (adj) (fml, sometimes disapproving) bắt chước; mô phỏng

=> imitator (n) người bắt chước; vật mô phỏng

13. jumble (v) (~ sth together/ up) làm lộn xộn; lẫn lộn lung tung

=> jumble (n) (~ of sth) mớ lộn xộn; mớ bòng bong

14. note (n) a piece of paper money giấy bạc

15. of your dreams: used about sb/sth that you think is perfect trong mơ

Ex: I've finally bought the house of my dreams.

(Cuối cùng tôi đã mua được ngôi nhà trong mơ của mình.)

16. point (v) (no passive) (~ at/ to/ towards sb/ sth) chỉ; tr

Ex: ‘I'll have that one,’ she said, pointing to a chocolate cake.

(“Tôi mua chiếc bánh đó,” cô ta nói, chỉ vào một chiếc bánh sôcôla.)

17. reply (v) (~ to sb/ sth; ~ with sth): to say or write sth as an answer to sb/ sth trả lời; đáp lại

Ex: She only replied with a smile. (Cô ấy chỉ đáp lại bằng một nụ cười.)

=> reply (n) sự trả lời; sự đáp lại; lời đáp lại

18. rescue (v) (~ sb/ sth from sth/ sb) giải thoát; cứu; cứu nguy

=> rescue (n) sự giải thoát; sự cứu nguy

19. scream (v) (~ out in with sth) thét lên; hét lên (từ đồng nghĩa) shriek

=> scream (n) tiếng thét; tiếng kêu thất thanh

20. sneaky (adj) behaving in a secret and sometimes dishonest or unpleasant way xảo quyệt; xảo trá; lén lút (từ đồng nghĩa) crafty

Ex: That was a sneaky trick! (Đó là một trò bịp bợm xảo trá!)

=> sneak (v) lẻn; chuồn

=> sneakily (adv) (một cách) lén lút; xảo quyệt

21. thief (n) a person who steals sth from another person or place kẻ trộm; kẻ cắp

Ex: The thief stole a valuable painting from the museum.

(Tên trộm dã đánh cắp một bức tranh có giá trị của viện bảo tàng.)

22. turn (v) to move your body or part of your body so as to face or start moving in a different direction quay; xoay; ngoảnh; hướng về

Ex: I turned away and looked out of the window. (Tôi quay mặt nhìn ra cửa sổ.)

23. wad (n) a thick pile or ball of papers, money, or thin cloth xấp; cuộn

Ex: He pulled a thick wad of £10 notes out of his pocket.

(Anh ta rút một xấp tờ 10 bảng ra khỏi túi.)