GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

The infinitive

(Hình thức nguyên mẫu)

Hình thức nguyên mẫu có thể được chia làm 2 loại: nguyên mẫu có to (to infinitive or full infinitive) và nguyên mẫu không to (infinitive without to or bare infinitive).

A. The to-infinitive (Dạng nguyên mẫu có to)

To-infinitve có thể được dùng

1. làm chủ ngữ của câu (subject of a sentence)

Ex: To save money now seems impossible. (Để dành tiền lúc này có vẻ không khả thi.)

2. làm bố ngữ cho chủ ngữ (subject complement)

Ex: The main thing is to stay calm. (Điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh.)

3. làm tân ngữ của động từ (object of a verb)

- To-infinitive có thể được dùng làm tân ngữ trực tiếp của các động từ: afford, agree, appear, arrange, ask, attempt, (can't) bear, beg, begin, care, choose, consent, continue, dare, decide, expect, fail, forget, happen, hate, help, hesitate, hope, intend, learn, like, love, manage, mean, neglect, offer, prefer, prepare, pretend, promise, propose, refuse, regret, remember, seem, start, swear, trouble, try, want, wish ...

Ex: I don't want to see you again. (Tôi không muốn gặp lại anh.)

- Một số động từ có thể được theo sau bởi object + to-infinitive: advise, allow, ask, (can't) bear, beg, cause, command, compel, encourage, expect, forbid, force, get, hate, help, instruct, invite, leave, like, love, mean, need, oblige, order, permit, persuade, prefer, recommend, remind, request, teach, tell, tempt, trouble, want, warn, wish ...

Ex: They don't allow people to smoke. (NOT They don't allow that people smoke.) (Họ không cho phép người ta hút thuốc.)

4. làm tân ngữ của tính từ (object of an adjective)

To-infinitive có thể được dùng làm tân ngữ của

- một số tính từ chỉ phản ứng, cảm xúc, tính cách, nhận thức, và một số các tính từ thông dụng khác: agreeable, auful, delightful, disagreeable, dreadful, good/ nice (= pleasant), horrible, lovely, marvelous, splendid, strange, terrible, wonderful, brave, careless, cowardly, cruel, generous, good/ nice (= kind), mean, rude, selfish, wicked, wrong (morally), clever, foolish, idiotic, intelligent, sensible, silly, stupid, able, careful, certain, due, fit, likely, lucky, sure, welcome ...

Ex: I'm pleased to see you. (Tôi rất vui được gặp bạn.)

They were brave to tell him. (Họ thật can đảm khi nói với ông ta điều đó.)

Be careful not to wake the children. (Cẩn thận kẻo đánh thức bọn trẻ.)

- tính từ so sánh nhất và the first, the last, the next, the only, the second ...

Ex: He's the oldest athlete ever to win an Olympic gold medal. (= He's the oldest athlete who has ever won an Olympic gold medal.) (Anh ta là vận động viên lớn tuổi nhất từng giành được huy chương vàng Olympic.)

Who was the first person to climb Everest without oxygen?

(Ai là người đầu tiên leo lên đỉnh Everest không cần bình dưỡng khí?)

* Cấu trúc này chỉ có thể được dùng khi danh từ đi liền với tính từ so sánh nhất là chủ ngữ của động từ theo sau..

Ex: Is this the first time that you have stayed here? (NOT ... the first time for you to stay here.) (Có phải đây là lần đầu tiên bạn ở đây?)

- các tính từ easy, difficult, impossible, good, ready trong một cấu trúc đặc biệt (trong đó chủ từ của mệnh đề cũng là tân ngữ của động từ) và tính từ sau enough và too.

Ex: He's easy to amuse. (= To amuse him is easy. or It is easy to amuse him.) (Làm anh ta vui là chuyện rất dễ.)

* Không thể dùng easy, difficult và impossible + to-infinitive khi chủ ngữ của mệnh đề là chủ ngữ của động từ nguyên mẫu.

Ex: Iron rusts easily. (NOT Iron is easy to rust.) (Sắt rất dễ bị rỉ sét.)

Khi tính từ được đặt trước danh từ, to-infinitive thường đi sau danh từ.

Ex: That was a wicked thing to say. (NOT That was a wicked to say thing.) (Nói thế thì thật độc mồm.)

5. làm bổ ngữ của danh từ hoặc đại từ (complement of a noun pronoun)

Ex: They advised John not to call her.

(Họ khuyên John không nên gọi điện cho cô ấy.)

She doesn't want anybody to know. (Cô ấy không muốn bất cứ ai biết.)

6. sau các nghi vấn từ chat, who, which, when, where, how ... (nhưng thường không dùng sau why) trong lời nói gián tiếp

Ex: This book tells you how to train race horses.

(Quyển sách này hướng dẫn bạn cách huấn luyện ngựa đua.)

7. sau danh từ hoặc đại từ bất định (something, anything, somewhere...) để chỉ mục đích

Ex: I need the money to pay the phone bill.

(Tôi cần khoản tiền này để thanh toán hóa đơn điện thoại.)

I'd like something to stop my toothache.

(Tôi cần thứ gì đó để trị đau răng.)

8. sau danh từ có các lượng từ như enough, too much/many/little/few, plenty ... đứng trước.

Ex: We've got plenty of time to see the British Museum.

(Chúng ta có thừa thời gian để tham quan Viện bảo tàng Anh quốc.)

9. thay cho mệnh đề quan hệ.

Ex: We've got a few jobs to do. (= jobs that we must do) (Chúng tôi có một số việc phải làm.)

B. The infinitive without to (Dạng nguyên mẫu không to)

Infinitive without to có thể được dùng

1. sau các khiếm khuyết động từ (modal verbs): will, shall, would, should, can, could, may, might và must (ngoại trừ ought)

Ex: I must speak to the manager. (Tôi cần nói chuyện với giám đốc.)

Infinitive without to cũng có thể được dùng sau need, dare (khi need, dare được dùng như khiếm khuyết động từ) và sau had better; would rather.

Ex: How dare you call me a liar? (Sao anh dám gọi tôi là đồ nói dối?)

It’s cold. You had better wear a coat. (Trời lạnh đấy. Bạn nên mặc áo khoác.)

2. sau một số động từ như let, make, feel, hear, see, catch ... + object.

Ex: I watched him drive off. (Tôi nhìn anh ta lái xe đi.)

Alice's mom won't let her come with us.

(Mẹ của Alice không cho phép cô ấy đi với chúng tôi đâu.)

* Những động từ feel, hear, see, watch, smell, listen (to), notice ... + object có thể được theo sau bởi infinitive without to hoặc ing-form. ing-form hàm ý rằng hành động đang diễn tiến hoặc chúng ta nghe, thấy,... một phần của hành động (không nghe, thấy,... từ đầu đến cuối). Infinitive without to chỉ hành động đã hoàn tất hoặc chúng ta nghe, thấy,... toàn bộ hành động từ đầu đến cuối

Ex: I saw her crossing the street. (Tôi thấy cô ấy đang băng qua đường) => Khi tôi nhìn, cô ấy đang băng qua đường - cô ấy đang ở giữa đường.

I saw her cross the street. (Tôi thấy cô ấy băng qua đường.) => Tôi nhìn thấy cô ấy đi từ bên này đường sang bên kia đường.

I saw him enter the room, unlock a drawer, take out a document, photograph it and put it back. (Tôi nhìn thấy anh ta vào phòng, mở khóa ngăn kéo, lấy ra một tài liệu, chụp ảnh nó, rồi đặt nó trở lại.)

Ở thể bị động, make, see, hear, help, know được dùng với to-infinitive.

Ex: He was seen to enter the office. (Người ta nhìn thấy anh ta đi vào phòng.)

3. sau why (not).

Ex: Why argue with him? He'll never change his mind.

(Cãi với anh ta làm gì? Anh ta chẳng bao giờ đổi ý đâu.)

4. sau and, or, except, but, than, as, like.

Khi hai động từ nguyên mẫu được nối với nhau bởi and, or, except, but, than, as, like thì động từ nguyên mẫu thứ hai thường không có to.

Ex: Do you want to have lunch now or wait till later?

(Bạn muốn dùng bữa trưa bây giờ hay đợi lát nữa?)

* Động từ nguyên mẫu sau help có thể có hoặc không có to.

Ex: Vicky helped me (to) choose a present. (Vicky giúp tôi chọn một món quà.)