GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Conditional sentences

(Câu điều kiện)

Khái quát các thì cơ bản được dùng trong câu điều kiện

TYPE

MAIN CLAUSE

IF-CLAUSE

Real in the present/ future

(Có thật ở hiện tại/ tương lai gần)

will

can

should

may/ might

+ bare-infinitive

 

Present simple

Unreal in the present

(Không có thật ở hiện tại)

 

would

could

might

+ bare-infinitive

 

Past simple

Unreal in the past

(Không có thật trong quá khứ)

would

could

might

+ have + past participle

Past perfect

 

Ex: If you don't pass the test, what will you do?

(Bạn sẽ làm gì nếu bạn không qua được kỳ thi?)

The video pauses if you press this button.

(Nếu bạn nhấn nút này đầu máy video sẽ dừng lại.)

If your mother was/ were here, she wouldn't let you eat all those chocolates.

(Nếu có mẹ bạn ở đây thì bà sẽ không cho bạn ăn hết số kẹo đó.)

If I had had my cell phone yesterday, I could have contacted you.

(Giá như hôm qua tôi có đem theo điện thoại thì tôi đã có thể liên lạc với anh.)

* Các thì được nêu trong bảng là phần căn bản, ngoài ra chúng ta cũng có thể dùng các thì tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành hoặc be going to trong mệnh đề if.

Ex: If you are waiting for a bus, you should join the queue.

(Nếu bạn đang đợi xe buýt thì bạn nên sắp hàng.)

If you have finished with the computer, I'll put it away.

(Nếu anh đã dùng xong máy tính, tôi sẽ dẹp nó.)

If I'm going to catch the train, I'll have to leave now.

(Nếu muốn bắt kịp chuyến xe lửa đó thì tôi phải đi ngay.)

Nếu thời gian trong mệnh đề điều kiện và thời gian trong mệnh đề chính không giống nhau, chúng ta cũng có thể kết hợp điều kiện loại 2 và loại 3.

Ex: If I had eaten breakfast this morning, I would not be hungry now.

(Nếu sáng nay tôi ăn điểm tâm thì giờ tôi sẽ không đói bụng.)

Conditional in reported speech

(Câu điều kiện trong lời nói gián tiếp)

Khi chuyển sang lời nói gián tiếp, các thì trong câu điều kiện được chuyển đổi theo cách thông thường.

Ex: 'If I catch the plane, I'll be home by five.' => He said that if he caught the plane he would be home by five. (Anh ta bảo rằng nếu anh ta kịp máy bay, anh ta sẽ về đến nhà trước năm giờ.)

'If I had any money I'd buy you a drink.' => She said if she had had had any money she would have bought/ would buy me a drink. (Cô ấy nói rằng nếu cô ấy có tiền thì cô ấy đã mua thức uống cho tôi.)

'If she had loved Tom, she wouldn't have left him.' => He said that if she had loved Tom she wouldn't have left him. (Anh ta nói rằng nếu cô ta yêu Tom thì cô ta đã không rời bỏ Tom.)

* Câu gợi ý, ra lệnh, yêu cầu hay khuyên bảo có mệnh đề if có thể được thuật lại bằng nhiều cách.

Ex: 'If you feel ill, why don't you go to bed?'

=> She advised me to go to bed if I felt ill.

=> She said that if I felt ill I should go to bed.

(Cô ta nói rằng nếu tôi thấy không khỏe thì tôi nên đi nghỉ.)

Câu có mệnh đề if + câu hỏi thường được thuật lại với mệnh đề if nằm ở cuối câu.

Ex: 'If the door is locked what shall I do?'

=> She asked what she should was to do if the door was locked.

(Cô ta hỏi cô ta nên làm gì nếu cửa khóa.)

Lời khuyên “If I were you I should would ...” thường được thuật lại bằng advise + O + inf.

Ex: 'If I were you, I'd stop taking tranquillizers,' I said.

=> I advised him to stop taking tranquillizers. (Tôi khuyên anh ta không nên dùng thuốc an thần nữa.)