GLOSSARY (Bảng từ vựng)

GLOSSARY (Bảng từ vựng)

I. GLOSSARY (Bảng từ vựng)

1. biography (n) tiểu sử, lý lịch

2. cosmonaut (n): an astronaut from the former Soviet Union nhà du hành vũ trụ Liên Xô (cũ)

3. deal with (phr v): to solve a problem, perform a task, etc. đối phó; giải quyết; xử lý

Ex: The government must now deal with the problem of high unemployment.

(Nhà nước phải giải quyết ngay vấn đề tỉ lệ thất nghiệp cao.)

4. failure (n) a situation in which sth such as a machine or an organ in your body stops working correctly trường hợp hỏng hóc; trường hợp ngừng hoạt động

Ex: The crash seems to have been caused by an engine failure.

(Vụ rơi máy bay hình như là do máy móc hỏng hóc gây ra.)

5. feat (n) (approving): an action or a piece of work that needs skill, strength or courage kỳ công

Ex: The tunnel is a brilliant feat of engineering.

(Đường hầm là một kỳ công của khoa công trình.)

6. gravity (n) lực hấp dẫn; trọng lực

7. launch (v) phóng (tên lửa, phi thuyền ...)

8. leap (n) (~ in sth) bước nhảy; bước tiến

=> leap (v) tăng thêm; tăng lên

9. lift off (phr v) (of a rocket or less frequently, an aircraft): to leave the ground and the rise into the air (tên lửa; tàu vũ trụ) phóng vụt lên

10. man (v) bố trí người; giữ vị trí (từ đồng nghĩa) crew; staff

Ex: We need someone to man the switchboard.

(Chúng tôi cần người trực tổng đài.)

11. mankind (n) loài người, nhân loại

12. precisely (adv): exactly (một cách) đúng; chính xác

Ex: Thats precisely what I meant. (Đó chính xác là những gì tôi muốn nói.)

=> precise (adj) rõ ràng; chính xác

=> precision (n) tính chính xác, độ chính xác

13. press (n) báo giới

14. psychological (adj) [usu, before noun]: connected with a person's mind and the way in which it works (thuộc) tâm lý

Ex: Victory in the last game gave them a psychological advantage over their opponents.

(Chiến thắng trong trận trước giúp họ có lợi thế về mặt tâm lý hơn các đối thủ.)

=> psychologically (adv) (thuộc) tâm lý; về mặt tâm lý

=> psychologist (n) nhà tâm lý học

=> psychology (n) tâm lý học

15. quote (n) (also quotation) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn

Ex: The essay was full of quotes. (Bài văn đầy những lời trích dẫn.)

16. react (~ to sth by doing sth) tác động trở lại; phản ứng trở lại, ảnh hưởng trở lại

=> reaction (n) (~ to sb/ sth) phản ứng

17. rename (v) to give sb/ sth a new name đặt tên lại; đổi tên

18. routine (adj) done or happening as a normal part of a particular job, situation or process thông thường; thường lệ; theo thông lệ

Ex: The fault was discovered during a routine check.

(Chỗ hỏng hóc được tìm thấy trong một cuộc kiểm tra thường lệ.)

=> routine (n) lệ thường; thủ tục

=> routinely (adv) thông thường; theo thông lệ; theo thủ tục

19. shuttle (n) (also space shuttle) tàu con thoi

20. technical (adj) [usu. before noun]: connected with the practical use of machinery, methods, etc. in science and industry (thuộc) kỹ thuật

Ex: The train was delayed owing to a technical problem.

(Chuyến tàu bị hoãn vì lý do kỹ thuật.)

=> technique (n) kỹ thuật; phương pháp kỹ thuật

=> technology (n) công nghệ học

21. tension (n) a feeling of anxiety and stress that makes it impossible to relax sự căng thẳng

Ex: We laughed and that helped ease the tension.

(Chúng tôi phá lên cười và điều đó giúp giảm bớt căng thẳng.)

22. uncertainty (n) a nervous feeling you have because you think bad I things might happen tình trạng không chắc chắn; sự hoài nghi, sự lo ngại

=> uncertain (adj) [usu. after noun] (~ about/ of sth) không biết chắc; nghi ngờ; hoài nghi

=> uncertainly (adv) ngập ngừng; ngượng nghịu (từ đồng nghĩa) hesitantly

23. venture (n): a business project or activity, especially one that involves taking risks việc mạo hiểm; việc liều lĩnh (từ đồng nghĩa) undertaking

Ex: A disastrous business venture lost him thousands of dollars.

(Một vụ mạo hiểm kinh doanh bất thành đã khiến anh ta mất hàng nghìn đôla.)

=> venture (v) liều; mạo hiểm; cả gan

=> venturesome (adj) liều lĩnh; mạo hiểm (từ đồng nghĩa) daring

24. weightlessness (n) tình trạng phi trọng lực

=> weightless (adj): having no weight or appearing to have no weight, for example because there is no gravity phi trong lực