SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch).

SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch).

III. SOLUTIONS AND TRANSLATIONS (Bài giải và bài dịch).

III.1 READING

* Before you read

Làm việc theo cặp. Hãy xem hình rồi trả lời các câu hỏi sau.

1. Bạn có biết tên của môn thể thao trong hình không?

2. Người ta chơi môn thể thao này ở đâu?

3. Người ta chơi môn thể thao này như thế nào?

* While you read   

Hãy đọc đoạn văn rồi làm các bài tập bên dưới.

Bóng nước được chơi trong một cái hố sâu 1,8 mét, dài 30 mét và rộng 20 mét, với khung thành cao 3 mét và cao hơn mặt nước ít nhất là 0,9 mét. Khung thành được đánh dấu bằng các cột dọc, một xà ngang và một tấm lưới.

Mỗi đội có 7 cầu thủ, 6 tay bơi và 1 thủ môn. Đội chủ nhà đội mũ trắng, đội khách đội mũ xanh còn thủ môn đội mũ đỏ với số 1 màu trắng.

Giống như bóng đá, trò chơi bắt đầu với quả bóng ở giữa hồ và cả hai đội lao ra tranh bóng từ vach gôn của họ. Quả bóng được đưa tới trước nang cach chuyên một tay hoặc bơi với đầu nổi trên mặt nước và bóng ở giữa hai cánh tay vì thế bóng lướt đi trên gợn sóng do đầu của cầu thủ tạo ra. Ngoại trừ thủ môn, không cầu thủ nào được quyền giữ bóng bằng hai tay.

Các cầu thủ hậu vệ không được phép ngăn cản đối phương di chuyển trừ khi câu thủ kia đang giữ bóng. Những lỗi nghiêm trọng sẽ bị một quả phạt trong vòng một phút trong vòng cấm địa và cầu thủ nào phạm 5 lỗi sẽ bị truất quyền thi đấu.

Đối với những lỗi nhỏ, chẳng hạn như giữ hoặc đấm bóng sẽ được hưởng một cú ném bóng tại điểm phạm lỗi. Phải có ít nhất hai cầu thủ chạm bóng sau cú ném đó thì bàn thắng mới được tính.

Trận đấu được chia làm 4 hiệp, mỗi hiệp từ 5 đến 8 phút. Sau tỉ số hòa, có hai hiệp phụ, mỗi hiệp dài 3 phút. Nếu trận đấu vẫn hòa sau hai hiệp phụ, hai đội sẽ tiếp tục chơi 3 phút nữa cho đến khi có quyết định của trọng tài.

* Task 1. Làm việc theo cặp. Hãy ghép các từ trong cột A với nghĩa của chúng ở cột B.

Đáp án   1. e   2. c   3. a   4. b   5. d.

* Task 2. Hãy hoàn thành những câu sau đây dùng thông tin trong đoạn văn.

Đáp án

1. 1.8; 30 metres; 20 metres

2. white caps; blue caps; red caps with the number 1 in white

3. their own goal lines

4. holding or punching the ball

5. five to eight minutes

* Task 3. Làm việc theo cặp. Hãy trả lời các câu hỏi sau.

1. Người ta chơi môn bóng nước ở đâu?

People can play it in a pool.

2. Quả bóng ở đâu khi trận đấu bắt đầu?

It is in the centre of the pool.

3. Quả bóng được đưa tới trước bằng cách nào?

The ball can be advanced by passing with one hand or swimming with the head above the water and the ball between the arms so it rides on the wave created by the swimmer's head.

4. Cầu thủ nào được phép giữ bóng bằng cả hai tay?

Only the goalie can hold/ is allowed to hold the ball with both hands.

5. Điều gì sẽ xảy ra với cầu thủ phạm năm lỗi?

The player is ejected after committing five personal fouls.

* After you read

Làm việc theo nhóm. Hãy so sánh bóng đá và bóng nước, dùng các gợi ý sau.

III.2 SPEAKING

* Task 1. Làm việc theo cặp. Hãy xem hình rồi nói đúng tên môn thể thao dưới nước trong hình.

Đáp án

(clockwise)

  swimming

  water polo

  synchronized swimming

 

  rowing

  scuba-diving

  windsurfing

 

* Task 2. Làm việc theo cặp. Xem bảng sau rồi nói về từng môn thể thao dưới nước.

Đáp án gợi ý

- Water polo is played in a pool. It is played with a ball and people play it in a team.

- Rowing is played on a sea, lake or river. It is played with boat, oars and people play it individually or in a team.

- Windsurfing is played in the sea or a lake. It is played with board and sail and people play it individually.

- Scuba-diving is played on a sea. It is played with air tank, regulator, wet suit, mask and fins and people play it in pairs or team.

* Task 3. Làm việc theo nhóm. Hãy thảo luận câu hỏi sau: Trong các môn thể thao nói trên, bạn thích chơi tham gia môn nào. Giải thích lý do.

Đáp án gợi ý

- I like windsurfing more than water polo because it is adventurous. However, it can be dangerous because you can easily be drowned.

- I prefer water polo to rowing because it's fun and it's not dangerous.

III.3 LISTENING

* Before you listen

Hãy xem hình rồi thảo luận theo nhóm xem môn thể thao dưới nước này được chơi:

• trong hồ hay trên biển

• có hay không có dụng cụ

• cá nhân hay đồng đội

Đáp án gợi ý

• in a swimming pool

• without equipment

• in a team or individually

Lắng nghe rồi lặp lại

synchronized swimming

Annette Kellerman

Katherine Curtis

Chicago Teacher's College

Wright Junior College

Amateur Athletic Union

* While you listen

* Task 1. Hãy lắng nghe một phụ nữ nói về môn bơi nghệ thuật rồi khoanh tròn lựa chọn A, B hoặc C thích hợp nhất để hoàn thành câu.

TAPESCRIPT

The great Australian swimmer. Annette Kellerman, student at the University of Wisconsin, planted the first seed of what was to become synchronized swimming when she performed a water ballet in a glass tank in New York in 1907.

Katherine Curtis, an American woman, was very inspired by the new water sport. So she tried to get synchronized swimming added to the physical education programme for female students. In 1923. she founded a water ballet club at the University of Chicago and sixty swimmers of the club attracted national and international publicity.

The sport quickly became popular among young women in Chicago. Curtis developed the competition rules, based essentially on the scoring methods used in gymnastics and diving.

The first recorded competition was held on May 27, 1939, between Chicago Teacher's College coached by Curtis and Wright Junior College of Illinois.

Shortly afterwards, the Central Association of the Amateur Athletic Union (AAU) staged the first multi-team competition on March 1, 1940. The following year, the AAU officially accepted synchronized swimming as a competitive sport for team events. In 1946 the first formal national championships were conducted by the AAU. Synchronized swimming became an Olympic event at the Los Angeles Games in 1984.

Đáp án 1. B   2. C   3. A   4. B   5. A.

* Task 2. Nghe lại lần nữa rồi trả lời câu hỏi.

Đáp án

1. The great Australian swimmer, Annette Kellerman did.

2. She founded a water ballet club in 1923.

3. Curtis did.

4. They were conducted in 1946.

5. It became an Olympic event in 1984.

☆ After you listen

Làm việc theo nhóm. Hãy nói về lịch sử của môn bơi nghệ thuật, dùng những gợi ý dưới đây.

III.4 WRITING

* Task 1. Dưới đây là các chỉ dẫn khởi động trước khi bơi. Hãy đọc rồi ghép mỗi câu với động tác thích hợp. Câu 0 được dùng làm mẫu.

Đáp án a. 2    b. 4   c. 1    d. 3

* Task 2. Xem các hình bên dưới. Hãy viết các hướng dẫn cho bài khởi động trước khi chơi bóng nước. Dùng các động từ trong khung.

Đáp án gợi ý

2. Stand with your feet apart, raise your hands above your head.

3. Bend forward, fingertips touch the ground.

4. Then bend again, fingertips touch the ground between the feet.

5. Finally put each arm back to the first position.