GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp)

Elision (Sự đọc nuốt âm)

Trong một số trường hợp, một âm nào đấy được phát âm khi người ta nói chậm và rõ nhưng lại không được phát âm khi người ta nói nhanh. Hiện tượng này gọi là sự đọc nuốt âm.

Ex: philosophy /fɪˈlɑː.sə.fi/ (careful speech); /fə'lɑsfi/ (rapid speech)

Transitive and Intransitive Verbs

* Transitive verbs (ngoại động từ)

• Ngoại động từ diễn đạt hành động tác động trực tiếp lên người hoặc vật nào đó. Nói cách khác, ngoại động từ phải có tân ngữ trực tiếp.

Ex: They are employing more staff. (Họ sẽ tuyển thêm nhân viên.) [direct object: more staff]

The trial raised a number of questions. (Tòa đưa ra một số câu hỏi.) [direct object: a number of questions]

• Một số ngoại động từ có thể có hai tân ngữ: tân ngữ trực tiếp (direct object) củ và tân ngữ gián tiếp (indirect object).

Ex: The waiter smiled politely as he handed me my bill/ handed my bill to me. (Người hầu bàn vừa lịch sự mỉm cười vừa trao cho tôi hóa đơn.) (direct object: my bill; indirect object: me]

• Một số ngoại động từ thường gặp: achieve, admire, avoid, buy, create, cut, demand, desire, enjoy, find, get, give, hate, include, love, maintain, mention, protect, support, want ... 

* Intransitive verbs (nội động từ)

• Nội động từ diễn đạt hành động, sự việc không liên quan đến người, vật hay sự việc nào khác ngoài chủ từ. Nói cách khác, nội động từ là động từ không cần có tân ngữ trực tiếp theo sau.

Ex: She smiles. (Cô ấy mỉm cười.)

Do sit down. (Mời ngồi.)

• Một số nội động từ có bổ ngữ theo sau. Bổ ngữ này thường là tân ngữ của giới từ (prepositional object) chứ không phải là tân ngữ trực tiếp của động từ.

Ex: We walked across the fields. (Chúng tôi đi ngang qua cánh đồng.)

[NOT We walked the fields.]

+ Những nội động từ thường không có bổ ngữ:

ache, advance, arrive, collapse, die, disappear, doze, exist, fall, flourish, happen, kneel, laugh, occur, pause, rise, shine, sleep, smile, sneeze, stink, swim, vanish, wait, yawn.

+ Những nội động từ thường có bổ ngữ:

react against, appeal for, care for, hope for, pay for, suffer from, complain of, consist of, learn of, think of, adhere to, amount to, belong to, listen to, associate with.

* Intransitive and transitive verbs (những động từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ)

• Nhiều động từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ. Động từ khi là nội động từ thường có nghĩa khác hẳn khi là ngoại động từ.

Ex: She runs. (run = to move quickly) (Cô ấy chạy bộ.)

She runs a hotel. (run = to manage or operate) (Cô ấy điều hành một khách sạn.)

• Với cùng một nghĩa, tùy trường hợp, động từ có thể có tân ngữ hoặc không có tân ngữ. Trong trường hợp người nghe hiểu rõ người nói đang đề cập đến điều gì, tân ngữ được lược bỏ.

Ex: She eats slowly. (=> eats food) (Cô ấy ăn chậm.)

Twice a week he eats an apple for lunch. (Mỗi tuần hai lần, anh ấy ăn trưa bằng một trái táo.)

• Một số ngoại động từ có thể được dùng như nội động từ khi tân ngữ vừa được đề cập đến trước đó.

Ex: He turned away and walked quickly up the passage. I locked the door and followed. (=> followed him) (Anh ấy quay đi, rảo bước dọc hành lang. Tôi khóa cửa rồi theo sau.)

=>  Tóm lại, chỉ có một số ít động từ luôn là nội động từ hoặc luôn là ngoại động từ. Động từ được sử dụng như ngoại động từ hay nội động từ tùy thuộc vào người sử dụng. Người sử dụng có thể lược bỏ tân ngữ nếu cho rằng người đọc/ người nghe sẽ không hiểu nhầm. Ngược lại, có thể thêm tân ngữ vào sau động từ.