GRAMMAR (Ngữ pháp)

GRAMMAR (Ngữ pháp)

II. GRAMMAR (Ngữ pháp) 

So, but, however & therefore

Therefore & so (vì thế; cho nên)

Therefore (formal) và so (informal) cho biết rằng điều được nói đến là kết quả hợp logic của những gì được nhắc đến trước đó.

Ex: It was still painful so I went to see a doctor. (Vẫn còn đau nên tôi đi bác sĩ.) 

The holiday had been a complete disaster. We therefore decided to fly home early.

(Kỳ nghỉ thật tệ hại. Vì thế, chúng tôi quyết định bay về nhà sớm hơn dự tính.)

Therefore có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu trong khi so chỉ có một vị trí duy nhất là ở giữa hai mệnh đề.

Ex: Al didn't study. Therefore, he failed the test./ He, therefore, failed the test./ He failed the test, therefore. 

Al didn't study, so he fail the test. (Al không học bài. Thế nên anh ta thi rớt.)

• However & but (nhưng; tuy nhiên) 

However và but diễn đạt rằng điều thứ hai trái ngược với điều thứ nhất.

Ex: It was cold, but I still went swimming. (Trời lạnh nhưng tôi vẫn đi bơi.)

It was cold. However, I still went swimming. (Trời lạnh. Tuy nhiên, tôi vẫn đi bơi.)

However có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu trong khi but chỉ có một vị trí duy nhất là ở giữa hai mệnh đề.

Ex: Mary is rich, but John is poor. 

Mary is rich. However, John is poor./ John, however, is poor./ John is poor, however. 

Một số liên từ khác như while; whereas; on the other hand cũng có thể được dùng để diễn đạt sự tương phản.

Ex: I don't want to be late for the meeting. On the other hand, I don't want to get there too early. (Tôi không muốn đi họp muộn. Mặt khác, tôi cũng không muốn đến quá sớm.).